Kết quả Maccabi Netanya vs Ironi Tiberias, 20h00 ngày 08/03
Kết quả Maccabi Netanya vs Ironi Tiberias Đối đầu Maccabi Netanya vs Ironi Tiberias Phong độ Maccabi Netanya gần đây Phong độ Ironi Tiberias gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.00O 2.5
0.79U 2.5
0.971
1.57X
3.602
4.80Hiệp 1-0.25
0.69+0.25
1.07O 1
0.75U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Netanya vs Ironi Tiberias
-
Sân vận động: Netanya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 26
-
Maccabi Netanya vs Ironi Tiberias: Diễn biến chính
- 11'Heriberto Tavares0-0
- 34'0-0Yonatan Teper
- 44'0-0Fares Abu Akel
- 47'0-0Ondrej Baco
- 61'Djetei Mohamed0-0
- 64'Yuval Sade1-0
- 71'1-1
Jordan Botaka
- 77'1-1
- 90'1-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Netanya vs Ironi Tiberias: Số liệu thống kê
- Maccabi NetanyaIroni Tiberias
- 8Phạt góc3
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 10Tổng cú sút9
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 8Sút ra ngoài8
-
- 13Sút Phạt12
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
- 512Số đường chuyền226
-
- 12Phạm lỗi13
-
- 2Việt vị0
-
- 0Cứu thua1
-
- 17Rê bóng thành công19
-
- 4Đánh chặn6
-
- 1Woodwork0
-
- 6Thử thách14
-
- 121Pha tấn công85
-
- 81Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 25 | 18 | 5 | 2 | 52 | 18 | 34 | 59 | B T T T H H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 25 | 16 | 6 | 3 | 53 | 27 | 26 | 54 | H T T B T T |
3 | Maccabi Haifa | 25 | 13 | 7 | 5 | 52 | 30 | 22 | 46 | T H H T H B |
4 | Beitar Jerusalem | 26 | 13 | 7 | 6 | 48 | 34 | 14 | 46 | H H B H T H |
5 | Hapoel Haifa | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 31 | 8 | 41 | B H T T T B |
6 | Maccabi Netanya | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 37 | T T T B H H |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 26 | 10 | 4 | 12 | 28 | 38 | -10 | 34 | T B T B H T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 35 | -8 | 31 | T B B T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 30 | T B H H H T |
10 | Ironi Tiberias | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 36 | -16 | 27 | B B B T T H |
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 20 | 35 | -15 | 24 | B T B B B B |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 44 | -22 | 24 | H T B B B B |
13 | Ashdod MS | 26 | 5 | 7 | 14 | 35 | 48 | -13 | 22 | H B T B H T |
14 | Hapoel Hadera | 26 | 3 | 11 | 12 | 23 | 42 | -19 | 20 | B H B T B T |
Title Play-offs Relegation Play-offs