Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Hadera, 01h00 ngày 09/03
Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Hadera Đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Hadera Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây Phong độ Hapoel Hadera gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.79O 2.25
0.97U 2.25
0.791
1.75X
3.132
4.33Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.83O 0.75
0.64U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Hadera
-
Sân vận động: Green Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 26
-
Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Hadera: Diễn biến chính
- 7'0-1
Jose Luis Cortes
- 30'Roei Shukrani0-1
- 47'Roei Shukrani0-1
- 56'0-1Itzik Sholmyster
- 57'Guy Hadida (Assist:Sayd Abu Farhi)1-1
- 81'1-1Osikmashvili L.
- 87'Usman Mohammed1-1
- 90'1-2
Ceyms Adeniyi (Assist:Menashe Zalka)
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Hadera: Số liệu thống kê
- Maccabi Bnei RainaHapoel Hadera
- 5Phạt góc5
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 8Tổng cú sút11
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài9
-
- 19Sút Phạt15
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 467Số đường chuyền429
-
- 15Phạm lỗi19
-
- 0Việt vị2
-
- 0Cứu thua4
-
- 9Rê bóng thành công18
-
- 7Đánh chặn4
-
- 12Thử thách10
-
- 77Pha tấn công79
-
- 39Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 25 | 18 | 5 | 2 | 52 | 18 | 34 | 59 | B T T T H H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 25 | 16 | 6 | 3 | 53 | 27 | 26 | 54 | H T T B T T |
3 | Maccabi Haifa | 25 | 13 | 7 | 5 | 52 | 30 | 22 | 46 | T H H T H B |
4 | Beitar Jerusalem | 26 | 13 | 7 | 6 | 48 | 34 | 14 | 46 | H H B H T H |
5 | Hapoel Haifa | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 31 | 8 | 41 | B H T T T B |
6 | Maccabi Netanya | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 37 | T T T B H H |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 26 | 10 | 4 | 12 | 28 | 38 | -10 | 34 | T B T B H T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 35 | -8 | 31 | T B B T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 30 | T B H H H T |
10 | Ironi Tiberias | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 36 | -16 | 27 | B B B T T H |
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 20 | 35 | -15 | 24 | B T B B B B |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 44 | -22 | 24 | H T B B B B |
13 | Ashdod MS | 26 | 5 | 7 | 14 | 35 | 48 | -13 | 22 | H B T B H T |
14 | Hapoel Hadera | 26 | 3 | 11 | 12 | 23 | 42 | -19 | 20 | B H B T B T |
Title Play-offs Relegation Play-offs