Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Hadera, 01h00 ngày 09/03

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 26

  • Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Hadera: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Jose Luis Cortes
  • 30'
    Roei Shukrani
    0-1
  • 47'
    Roei Shukrani
    0-1
  • 56'
    0-1
    Itzik Sholmyster
  • 57'
    Guy Hadida (Assist:Sayd Abu Farhi) goal 
    1-1
  • 81'
    1-1
    Osikmashvili L.
  • 87'
    Usman Mohammed
    1-1
  • 90'
    1-2
    goal Ceyms Adeniyi (Assist:Menashe Zalka)
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Hadera: Số liệu thống kê

  • Maccabi Bnei Raina
    Hapoel Hadera
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 467
    Số đường chuyền
    429
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 25 18 5 2 52 18 34 59 B T T T H H
2 Maccabi Tel Aviv 25 16 6 3 53 27 26 54 H T T B T T
3 Maccabi Haifa 25 13 7 5 52 30 22 46 T H H T H B
4 Beitar Jerusalem 26 13 7 6 48 34 14 46 H H B H T H
5 Hapoel Haifa 26 12 5 9 39 31 8 41 B H T T T B
6 Maccabi Netanya 26 11 4 11 39 37 2 37 T T T B H H
7 Hapoel Kiryat Shmona 26 10 4 12 28 38 -10 34 T B T B H T
8 Maccabi Bnei Raina 26 9 4 13 27 35 -8 31 T B B T B B
9 Hapoel Jerusalem 26 7 9 10 32 35 -3 30 T B H H H T
10 Ironi Tiberias 26 6 9 11 20 36 -16 27 B B B T T H
11 Hapoel Bnei Sakhnin FC 25 6 6 13 20 35 -15 24 B T B B B B
12 Maccabi Petah Tikva FC 26 6 6 14 22 44 -22 24 H T B B B B
13 Ashdod MS 26 5 7 14 35 48 -13 22 H B T B H T
14 Hapoel Hadera 26 3 11 12 23 42 -19 20 B H B T B T

Title Play-offs Relegation Play-offs