Đối đầu Hapoel Hadera vs Maccabi Bnei Raina, 00h45 ngày 10/12

VĐQG Israel 2024-2025: Hapoel Hadera vs Maccabi Bnei Raina

Lịch sử đối đầu Hapoel Hadera vs Maccabi Bnei Raina trước đây

  • 05/02/2024
    Maccabi Bnei Raina
    2 - 1
    Hapoel Hadera
    0 - 0
    L
  • 06/12/2023
    Hapoel Hadera
    0 - 2
    Maccabi Bnei Raina
    0 - 1
    L
  • 03/04/2023
    Maccabi Bnei Raina
    1 - 1
    Hapoel Hadera
    1 - 1
    D
  • 02/01/2023
    Hapoel Hadera
    2 - 2
    Maccabi Bnei Raina
    0 - 1
    D
  • 04/09/2022
    Maccabi Bnei Raina
    1 - 2
    Hapoel Hadera
    1 - 1
    W
  • 13/08/2023
    Hapoel Hadera
    1 - 1
    Maccabi Bnei Raina
    1 - 0
    D
  • 09/08/2022
    Hapoel Hadera
    1 - 0
    Maccabi Bnei Raina
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Hadera vs Maccabi Bnei Raina

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Hadera vs Maccabi Bnei Raina: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 2 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Hadera vs Maccabi Bnei Raina: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Israel 5 1 2 2
Cúp Toto Israel 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Hadera vs Maccabi Bnei Raina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Hadera (sân nhà) 4 1 2 1
Hapoel Hadera (sân khách) 3 1 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Hadera thắng
Bại: là số trận Hapoel Hadera thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel HaderaMaccabi Bnei Raina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Israel 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 11 9 1 1 23 7 16 28 T H T T T T
2 Maccabi Tel Aviv 13 8 3 2 23 11 12 27 B B T T H H
3 Maccabi Haifa 13 8 2 3 30 14 16 26 T T H T B T
4 Beitar Jerusalem 12 8 2 2 28 12 16 26 T T B T H T
5 Maccabi Bnei Raina 12 6 2 4 17 15 2 20 T H B T B T
6 Hapoel Kiryat Shmona 13 6 2 5 13 14 -1 20 T T H T T T
7 Hapoel Haifa 13 5 3 5 15 14 1 18 T B B B T H
8 Hapoel Jerusalem 13 4 3 6 16 20 -4 15 T B H H B T
9 Hapoel Bnei Sakhnin FC 12 4 2 6 9 16 -7 14 T T B H B B
10 Ashdod MS 13 3 3 7 15 20 -5 12 H B B T H B
11 Maccabi Petah Tikva FC 13 3 3 7 9 24 -15 12 H H T B B B
12 Ironi Tiberias 12 2 3 7 4 15 -11 9 B B H B B B
13 Maccabi Netanya 12 2 2 8 14 23 -9 8 H B T B B H
14 Hapoel Hadera 12 0 7 5 10 21 -11 7 H B B H H H

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: