Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Ironi Tiberias, 00h30 ngày 20/04
Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Ironi Tiberias Đối đầu Hapoel Kiryat Shmona vs Ironi Tiberias Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây Phong độ Ironi Tiberias gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.77O 2.5
1.05U 2.5
0.671
2.30X
3.002
2.80Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.64O 1
1.03U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Kiryat Shmona vs Ironi Tiberias
-
Sân vận động: Shemona City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 4
-
Hapoel Kiryat Shmona vs Ironi Tiberias: Diễn biến chính
- 15'Mohammed Abu Rumi0-0
- 19'Avihai Wodaje0-0
- 22'0-1
Stanislav Bilenkyi
- 34'0-2
Stanislav Bilenkyi (Assist:Michael Ohana)
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Kiryat Shmona vs Ironi Tiberias: Số liệu thống kê
- Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
- 2Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 9Tổng cú sút10
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài6
-
- 12Sút Phạt12
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 401Số đường chuyền336
-
- 12Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị2
-
- 2Cứu thua2
-
- 15Rê bóng thành công9
-
- 7Đánh chặn8
-
- 5Thử thách10
-
- 80Pha tấn công73
-
- 44Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 44 | H T B H T T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 41 | T B T B B T |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 37 | B B B B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 36 | T T T H T B |
5 | Ashdod MS | 7 | 3 | 4 | 0 | 13 | 7 | 6 | 35 | H T T H H T |
6 | Ironi Tiberias | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 35 | B B T T B H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 33 | T T B H H H |
8 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 27 | B B B T T B |
Relegation