Kết quả Beitar Jerusalem vs Hapoel Beer Sheva, 01h30 ngày 11/03
Kết quả Beitar Jerusalem vs Hapoel Beer Sheva Đối đầu Beitar Jerusalem vs Hapoel Beer Sheva Phong độ Beitar Jerusalem gần đây Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây
- Thứ ba, Ngày 11/03/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.88O 2.5
0.57U 2.5
1.251
3.10X
3.502
1.95Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.04O 1.25
1.01U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beitar Jerusalem vs Hapoel Beer Sheva
-
Sân vận động: Teddi Malcha
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 26
-
Beitar Jerusalem vs Hapoel Beer Sheva: Diễn biến chính
- 13'0-1
Kings Kangwa (Assist:Dan Biton)
- 23'Jean Marcelin Kone0-1
- 29'Timothy Muzie0-1
- 31'Omer Atzili (Assist:Dor Micha)1-1
- 53'Levi Yarin1-1
- 63'Gregory Morozov1-1
- 66'1-1Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
- 79'Uri Dahan1-1
- 84'1-1Lucas de Souza Ventura,Nonoca
- 90'1-1Iuri Jose Picanco Medeiros
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Beitar Jerusalem vs Hapoel Beer Sheva: Số liệu thống kê
- Beitar JerusalemHapoel Beer Sheva
- 5Phạt góc1
-
- 5Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút7
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài5
-
- 3Cản sút2
-
- 20Sút Phạt16
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 320Số đường chuyền296
-
- 16Phạm lỗi20
-
- 4Việt vị3
-
- 1Cứu thua2
-
- 21Rê bóng thành công23
-
- 8Đánh chặn6
-
- 1Woodwork1
-
- 17Thử thách7
-
- 84Pha tấn công75
-
- 50Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 25 | 18 | 5 | 2 | 52 | 18 | 34 | 59 | B T T T H H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 25 | 16 | 6 | 3 | 53 | 27 | 26 | 54 | H T T B T T |
3 | Maccabi Haifa | 25 | 13 | 7 | 5 | 52 | 30 | 22 | 46 | T H H T H B |
4 | Beitar Jerusalem | 26 | 13 | 7 | 6 | 48 | 34 | 14 | 46 | H H B H T H |
5 | Hapoel Haifa | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 31 | 8 | 41 | B H T T T B |
6 | Maccabi Netanya | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 37 | T T T B H H |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 26 | 10 | 4 | 12 | 28 | 38 | -10 | 34 | T B T B H T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 35 | -8 | 31 | T B B T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 30 | T B H H H T |
10 | Ironi Tiberias | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 36 | -16 | 27 | B B B T T H |
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 20 | 35 | -15 | 24 | B T B B B B |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 44 | -22 | 24 | H T B B B B |
13 | Ashdod MS | 26 | 5 | 7 | 14 | 35 | 48 | -13 | 22 | H B T B H T |
14 | Hapoel Hadera | 26 | 3 | 11 | 12 | 23 | 42 | -19 | 20 | B H B T B T |
Title Play-offs Relegation Play-offs