Kết quả Beitar Jerusalem vs Hapoel Beer Sheva, 01h30 ngày 11/03

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 26

  • Beitar Jerusalem vs Hapoel Beer Sheva: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Kings Kangwa (Assist:Dan Biton)
  • 23'
    Jean Marcelin Kone
    0-1
  • 29'
    Timothy Muzie
    0-1
  • 31'
    Omer Atzili (Assist:Dor Micha) goal 
    1-1
  • 53'
    Levi Yarin
    1-1
  • 63'
    Gregory Morozov
    1-1
  • 66'
    1-1
    Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
  • 79'
    Uri Dahan
    1-1
  • 84'
    1-1
    Lucas de Souza Ventura,Nonoca
  • 90'
    1-1
    Iuri Jose Picanco Medeiros
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Beitar Jerusalem vs Hapoel Beer Sheva: Số liệu thống kê

  • Beitar Jerusalem
    Hapoel Beer Sheva
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 320
    Số đường chuyền
    296
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 25 18 5 2 52 18 34 59 B T T T H H
2 Maccabi Tel Aviv 25 16 6 3 53 27 26 54 H T T B T T
3 Maccabi Haifa 25 13 7 5 52 30 22 46 T H H T H B
4 Beitar Jerusalem 26 13 7 6 48 34 14 46 H H B H T H
5 Hapoel Haifa 26 12 5 9 39 31 8 41 B H T T T B
6 Maccabi Netanya 26 11 4 11 39 37 2 37 T T T B H H
7 Hapoel Kiryat Shmona 26 10 4 12 28 38 -10 34 T B T B H T
8 Maccabi Bnei Raina 26 9 4 13 27 35 -8 31 T B B T B B
9 Hapoel Jerusalem 26 7 9 10 32 35 -3 30 T B H H H T
10 Ironi Tiberias 26 6 9 11 20 36 -16 27 B B B T T H
11 Hapoel Bnei Sakhnin FC 25 6 6 13 20 35 -15 24 B T B B B B
12 Maccabi Petah Tikva FC 26 6 6 14 22 44 -22 24 H T B B B B
13 Ashdod MS 26 5 7 14 35 48 -13 22 H B T B H T
14 Hapoel Hadera 26 3 11 12 23 42 -19 20 B H B T B T

Title Play-offs Relegation Play-offs