Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haifa, 00h30 ngày 09/03
Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haifa Đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haifa Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây Phong độ Hapoel Haifa gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.97+1.5
0.85O 2.75
0.77U 2.75
0.991
1.30X
4.602
8.00Hiệp 1-0.5
0.70+0.5
1.06O 1.25
0.97U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haifa
-
Sân vận động: Bloomfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 26
-
Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haifa: Diễn biến chính
- 45'Elad Madmon0-0
- 45'Dor Turgeman1-0
- 50'Raz Shlomo1-0
- 64'Nemanja Stojic1-0
- 73'Osher Davida1-0
- 75'Dor Peretz2-0
- 78'Dor Peretz2-0
- 85'2-0Thiemoko Diarra
- 90'Tyrese Asante2-0
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haifa: Số liệu thống kê
- Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
- 3Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 6Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút8
-
- 9Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 10Sút Phạt20
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 359Số đường chuyền394
-
- 20Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị2
-
- 2Cứu thua7
-
- 26Rê bóng thành công13
-
- 3Đánh chặn9
-
- 3Thử thách10
-
- 73Pha tấn công47
-
- 48Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 25 | 18 | 5 | 2 | 52 | 18 | 34 | 59 | B T T T H H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 25 | 16 | 6 | 3 | 53 | 27 | 26 | 54 | H T T B T T |
3 | Maccabi Haifa | 25 | 13 | 7 | 5 | 52 | 30 | 22 | 46 | T H H T H B |
4 | Beitar Jerusalem | 26 | 13 | 7 | 6 | 48 | 34 | 14 | 46 | H H B H T H |
5 | Hapoel Haifa | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 31 | 8 | 41 | B H T T T B |
6 | Maccabi Netanya | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 37 | T T T B H H |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 26 | 10 | 4 | 12 | 28 | 38 | -10 | 34 | T B T B H T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 35 | -8 | 31 | T B B T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 30 | T B H H H T |
10 | Ironi Tiberias | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 36 | -16 | 27 | B B B T T H |
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 20 | 35 | -15 | 24 | B T B B B B |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 44 | -22 | 24 | H T B B B B |
13 | Ashdod MS | 26 | 5 | 7 | 14 | 35 | 48 | -13 | 22 | H B T B H T |
14 | Hapoel Hadera | 26 | 3 | 11 | 12 | 23 | 42 | -19 | 20 | B H B T B T |
Title Play-offs Relegation Play-offs