Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Petah Tikva FC, 00h30 ngày 10/03
Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Petah Tikva FC Đối đầu Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Petah Tikva FC Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
- Thứ hai, Ngày 10/03/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.02O 2.25
0.83U 2.25
0.931
2.38X
3.002
2.70Hiệp 1+0
0.84-0
0.98O 1
0.98U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Petah Tikva FC
-
Sân vận động: Shemona City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 26
-
Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Petah Tikva FC: Diễn biến chính
- 36'0-0Niv Yehoshua
- 59'Christian Bella (Assist:Alfredo Stephens)1-0
- 62'Ayed Habashi1-0
- 89'Yair Mordechai Penalty awarded1-0
- 90'Alfredo Stephens2-0
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Petah Tikva FC: Số liệu thống kê
- Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Petah Tikva FC
- 4Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 6Sút ra ngoài8
-
- 18Sút Phạt11
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 380Số đường chuyền373
-
- 11Phạm lỗi18
-
- 1Việt vị4
-
- 1Cứu thua3
-
- 10Rê bóng thành công25
-
- 8Đánh chặn7
-
- 0Woodwork1
-
- 3Thử thách2
-
- 99Pha tấn công80
-
- 44Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 25 | 18 | 5 | 2 | 52 | 18 | 34 | 59 | B T T T H H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 25 | 16 | 6 | 3 | 53 | 27 | 26 | 54 | H T T B T T |
3 | Maccabi Haifa | 25 | 13 | 7 | 5 | 52 | 30 | 22 | 46 | T H H T H B |
4 | Beitar Jerusalem | 26 | 13 | 7 | 6 | 48 | 34 | 14 | 46 | H H B H T H |
5 | Hapoel Haifa | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 31 | 8 | 41 | B H T T T B |
6 | Maccabi Netanya | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 37 | T T T B H H |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 26 | 10 | 4 | 12 | 28 | 38 | -10 | 34 | T B T B H T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 35 | -8 | 31 | T B B T B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 30 | T B H H H T |
10 | Ironi Tiberias | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 36 | -16 | 27 | B B B T T H |
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 20 | 35 | -15 | 24 | B T B B B B |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 44 | -22 | 24 | H T B B B B |
13 | Ashdod MS | 26 | 5 | 7 | 14 | 35 | 48 | -13 | 22 | H B T B H T |
14 | Hapoel Hadera | 26 | 3 | 11 | 12 | 23 | 42 | -19 | 20 | B H B T B T |
Title Play-offs Relegation Play-offs