Đối đầu Maccabi Netanya vs Ironi Tiberias, 20h00 ngày 08/3
Kết quả Maccabi Netanya vs Ironi Tiberias Đối đầu Maccabi Netanya vs Ironi Tiberias Phong độ Maccabi Netanya gần đây Phong độ Ironi Tiberias gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Maccabi Netanya vs Ironi Tiberias
- Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Netanya vs Ironi Tiberias trước đây
- 10/12/2024Ironi Tiberias2 - 3Maccabi Netanya2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Netanya vs Ironi Tiberias
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Netanya vs Ironi Tiberias: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Netanya vs Ironi Tiberias: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Netanya vs Ironi Tiberias: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Netanya (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Maccabi Netanya (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Netanya thắng
Bại: là số trận Maccabi Netanya thua
Thắng: là số trận Maccabi Netanya thắng
Bại: là số trận Maccabi Netanya thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Netanya và Ironi Tiberias trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 24 | 18 | 4 | 2 | 51 | 17 | 34 | 58 | T B T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 24 | 15 | 6 | 3 | 51 | 27 | 24 | 51 | T H T T B T |
3 | Maccabi Haifa | 24 | 13 | 7 | 4 | 51 | 28 | 23 | 46 | H T H H T H |
4 | Beitar Jerusalem | 25 | 13 | 6 | 6 | 47 | 33 | 14 | 45 | T H H B H T |
5 | Hapoel Haifa | 25 | 12 | 5 | 8 | 39 | 29 | 10 | 41 | H B H T T T |
6 | Maccabi Netanya | 25 | 11 | 3 | 11 | 38 | 36 | 2 | 36 | T T T B H H |
7 | Maccabi Bnei Raina | 25 | 9 | 4 | 12 | 26 | 33 | -7 | 31 | H T B B T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 25 | 9 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 31 | H T B T B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 35 | -5 | 27 | H T B H H H |
10 | Ironi Tiberias | 25 | 6 | 8 | 11 | 19 | 35 | -16 | 26 | B B B T T H |
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 33 | -13 | 24 | B B T B B B |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 22 | 42 | -20 | 24 | B H T B B B |
13 | Ashdod MS | 25 | 4 | 7 | 14 | 33 | 47 | -14 | 19 | H H B T B H |
14 | Hapoel Hadera | 25 | 2 | 11 | 12 | 21 | 41 | -20 | 17 | B B H B T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: