Kết quả Eibar vs Mirandes, 23h30 ngày 03/05
Kết quả Eibar vs Mirandes Đối đầu Eibar vs Mirandes Phong độ Eibar gần đây Phong độ Mirandes gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2
1.01U 2
0.871
2.05X
2.882
3.50Hiệp 1-0.25
1.29+0.25
0.67O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eibar vs Mirandes
-
Sân vận động: Ipurua
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 38
-
Eibar vs Mirandes: Diễn biến chính
- 28'0-0Juan Gutierrez
- 33'Jon Bautista Card changed0-0
- 34'Jon Bautista0-0
- 39'Jon Guruzeta0-0
- 46'0-0Sergio Postigo Redondo
Juan Gutierrez - 61'0-0Alberto Reina
Mathis Lachuer - 61'0-0Urko Izeta
Pablo Tomeo - 62'Jorge Pascual
Antonio Puertas0-0 - 63'Javier Martinez Calvo
Jon Guruzeta0-0 - 76'0-0Adrian Butzke
Iker Benito - 79'Hodei Arrillaga
Cristian Gutierrez Vizcaino0-0 - 82'0-0Alejandro Calvo
Joel Roca Casals - 82'Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
Jose Corpas0-0 - 82'Aritz Arambarri
Arnau Comas0-0 - 89'Aritz Arambarri0-0
- 90'Anaitz Arbilla Zabala0-0
- 90'0-1
Joaquin Panichelli (Assist:Sergio Postigo Redondo)
-
Eibar vs Mirandes: Đội hình chính và dự bị
- Eibar4-2-3-113Jonmi Magunagoitia3Cristian Gutierrez Vizcaino23Anaitz Arbilla Zabala15Arnau Comas2Sergio Cubero8Peru Nolaskoain Esnal6Sergio Alvarez Diaz21Jon Guruzeta20Antonio Puertas17Jose Corpas9Jon Bautista9Joaquin Panichelli29Iker Benito6Jon Gorrotxategi19Mathis Lachuer27Joel Roca Casals2Hugo Rincon4Unai Egiluz22Juan Gutierrez15Pablo Tomeo33Victor Parada Gonzalez13Raul Fernandez Mateos
- Đội hình dự bị
- 22Aritz Arambarri14Hodei Arrillaga35Oscar Carrasco Sojo4Alvaro Carrillo5Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema1Alex Dominguez12Ivan Gil24Javier Martinez Calvo18Martin Merquelanz11Jorge PascualAdrian Butzke 7Alejandro Calvo 11Alberto Dadie 28Carlo Adriano Garcia 8Ale Gorin 31Urko Izeta 17Luis Federico Lopez Andugar 1Ander Martin 20Sergio Postigo Redondo 21Alberto Reina 10Alberto Rodriguez 5
- Huấn luyện viên (HLV)
- Joseba Etxeberria LizardiAlessio Lisci
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eibar vs Mirandes: Số liệu thống kê
- EibarMirandes
- 7Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 9Tổng cú sút11
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài8
-
- 3Cản sút4
-
- 13Sút Phạt8
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 305Số đường chuyền415
-
- 71%Chuyền chính xác84%
-
- 8Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị3
-
- 2Cứu thua1
-
- 11Rê bóng thành công5
-
- 4Đánh chặn3
-
- 18Ném biên14
-
- 11Cản phá thành công5
-
- 5Thử thách10
-
- 27Long pass22
-
- 98Pha tấn công95
-
- 31Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 40 | 20 | 13 | 7 | 65 | 40 | 25 | 73 | H T B H T T |
2 | Mirandes | 40 | 21 | 8 | 11 | 56 | 39 | 17 | 71 | H B T T T T |
3 | Elche | 40 | 20 | 11 | 9 | 53 | 34 | 19 | 71 | T H H T B B |
4 | Real Oviedo | 40 | 19 | 12 | 9 | 53 | 41 | 12 | 69 | T H T T H T |
5 | Racing Santander | 40 | 19 | 10 | 11 | 60 | 47 | 13 | 67 | H T T B H B |
6 | Almeria | 40 | 18 | 11 | 11 | 70 | 55 | 15 | 65 | T B T T B T |
7 | Granada CF | 40 | 17 | 11 | 12 | 62 | 51 | 11 | 62 | T T H B B T |
8 | SD Huesca | 40 | 17 | 10 | 13 | 55 | 43 | 12 | 61 | T B H B B T |
9 | Eibar | 40 | 14 | 13 | 13 | 40 | 39 | 1 | 55 | H H H B T T |
10 | Burgos CF | 40 | 15 | 9 | 16 | 37 | 43 | -6 | 54 | H H B B T B |
11 | Albacete | 40 | 14 | 12 | 14 | 54 | 56 | -2 | 54 | B H T B T B |
12 | Cordoba | 40 | 14 | 12 | 14 | 57 | 58 | -1 | 54 | H H H T B B |
13 | Deportivo La Coruna | 40 | 13 | 14 | 13 | 56 | 49 | 7 | 53 | H H B T B B |
14 | Cadiz | 40 | 13 | 13 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B H T B T B |
15 | Malaga | 40 | 12 | 16 | 12 | 40 | 42 | -2 | 52 | B H T T B T |
16 | Castellon | 40 | 13 | 11 | 16 | 60 | 60 | 0 | 50 | H T B T B H |
17 | Sporting Gijon | 40 | 12 | 14 | 14 | 52 | 52 | 0 | 50 | T T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 40 | 12 | 12 | 16 | 54 | 59 | -5 | 48 | H B H T T B |
19 | Eldense | 40 | 11 | 11 | 18 | 39 | 57 | -18 | 44 | B B H B T H |
20 | Tenerife | 40 | 8 | 12 | 20 | 35 | 52 | -17 | 36 | H H H H H B |
21 | Racing de Ferrol | 40 | 6 | 12 | 22 | 22 | 60 | -38 | 30 | B T B B H T |
22 | FC Cartagena | 40 | 6 | 5 | 29 | 30 | 72 | -42 | 23 | B B B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation