Kết quả Puszcza Niepolomice vs Pogon Szczecin, 23h00 ngày 25/04
Kết quả Puszcza Niepolomice vs Pogon Szczecin Nhận định, Soi kèo Puszcza Niepolomice vs Pogon Szczecin 23h ngày 25/4: Chuyến đi nhẹ nhàng Đối đầu Puszcza Niepolomice vs Pogon Szczecin Phong độ Puszcza Niepolomice gần đây Phong độ Pogon Szczecin gần đây
- Thứ sáu, Ngày 25/04/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.92-0.75
0.94O 2.75
0.93U 2.75
0.741
3.45X
3.452
1.97Hiệp 1+0.25
1.01-0.25
0.83O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puszcza Niepolomice vs Pogon Szczecin
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Niepołomicach (Niepoło
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 30
-
Puszcza Niepolomice vs Pogon Szczecin: Diễn biến chính
- 5'0-1
Efthymios Koulouris (Assist:Kacper Lukasiak)
- 12'Artur Craciun0-1
- 25'German Barkovskiy
Michalis Kosidis0-1 - 33'0-1Danijel Loncar
- 39'Piotr Mrozinski (Assist:German Barkovskiy)1-1
- 45'1-2
Efthymios Koulouris
- 46'Mateusz Radecki
Roman Yakuba1-2 - 46'Dawid Szymonowicz2-2
- 46'Mateusz Cholewiak
Hubert Tomalski2-2 - 46'2-2Wojciech Lisowski
Danijel Loncar - 48'Jakub Stec2-2
- 51'Antoni Klimek (Assist:Konrad Stepien)3-2
- 54'Antoni Klimek (Assist:German Barkovskiy)4-2
- 58'4-2Kamil Grosicki Penalty awarded
- 60'4-3
Efthymios Koulouris
- 66'German Barkovskiy4-3
- 67'4-3Olaf Korczakowski
Kamil Grosicki - 67'4-3Kacper Smolinski
Fredrik Ulvestad - 69'4-4
Marcel Wedrychowski (Assist:Efthymios Koulouris)
- 72'4-4Jakub Lis
Linus Wahlqvist - 74'German Barkovskiy4-4
- 74'4-4Leonardo Borges Da Silva
- 78'Mateusz Stepien
Antoni Klimek4-4 - 78'Ioan-Calin Revenco
Jakub Stec4-4 - 87'4-4Antoni Klukowski
Leonardo Koutris - 90'4-5
Efthymios Koulouris (Assist:Wojciech Lisowski)
-
Puszcza Niepolomice vs Pogon Szczecin: Đội hình chính và dự bị
- Puszcza Niepolomice4-2-3-11Kewin Komar33Dawid Abramowicz3Roman Yakuba4Dawid Szymonowicz8Piotr Mrozinski5Konrad Stepien19Jakub Stec7Antoni Klimek10Hubert Tomalski22Artur Craciun35Michalis Kosidis9Efthymios Koulouris15Marcel Wedrychowski8Fredrik Ulvestad19Kacper Lukasiak11Kamil Grosicki21Joao Pedro Costa Gamboa28Linus Wahlqvist68Danijel Loncar4Leonardo Borges Da Silva32Leonardo Koutris77Valentin Cojocaru
- Đội hình dự bị
- 63German Barkovskiy24Jakov Blagaic11Mateusz Cholewiak31Michal Perchel17Mateusz Radecki67Ioan-Calin Revenco18Michal Siplak27Lukasz Solowiej12Mateusz StepienKrzysztof Kaminski 31Dimitrios Keramitsis 13Antoni Klukowski 46Olaf Korczakowski 27Jakub Lis 17Wojciech Lisowski 25Patryk Paryzek 51Kacper Smolinski 61Maciej Wojciechowski 35
- Huấn luyện viên (HLV)
- Tomasz TulaczJens Gustafsson
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Puszcza Niepolomice vs Pogon Szczecin: Số liệu thống kê
- Puszcza NiepolomicePogon Szczecin
- 1Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 10Tổng cú sút17
-
- 4Sút trúng cầu môn9
-
- 6Sút ra ngoài8
-
- 13Sút Phạt14
-
- 30%Kiểm soát bóng70%
-
- 29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
- 215Số đường chuyền478
-
- 64%Chuyền chính xác83%
-
- 14Phạm lỗi13
-
- 0Việt vị1
-
- 4Cứu thua0
-
- 6Rê bóng thành công5
-
- 4Đánh chặn4
-
- 14Ném biên14
-
- 6Cản phá thành công5
-
- 13Thử thách0
-
- 16Long pass24
-
- 55Pha tấn công87
-
- 30Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 33 | 21 | 4 | 8 | 67 | 31 | 36 | 67 | T T H T T H |
2 | Rakow Czestochowa | 33 | 19 | 9 | 5 | 49 | 22 | 27 | 66 | T B T T B H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 60 | T B B H T H |
4 | Pogon Szczecin | 33 | 17 | 6 | 10 | 58 | 39 | 19 | 57 | B T T B T H |
5 | Legia Warszawa | 33 | 15 | 8 | 10 | 58 | 43 | 15 | 53 | B T T B T B |
6 | Cracovia Krakow | 33 | 13 | 9 | 11 | 56 | 52 | 4 | 48 | B B T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 38 | 4 | 46 | B H H H T B |
8 | GKS Katowice | 33 | 13 | 7 | 13 | 46 | 45 | 1 | 46 | T T B B T H |
9 | Motor Lublin | 33 | 13 | 7 | 13 | 45 | 57 | -12 | 46 | B T B B B T |
10 | Piast Gliwice | 33 | 11 | 12 | 10 | 37 | 35 | 2 | 45 | T H B H T T |
11 | Korona Kielce | 33 | 11 | 11 | 11 | 36 | 44 | -8 | 44 | T H T T B H |
12 | Radomiak Radom | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B H H H T H |
13 | Widzew lodz | 33 | 11 | 7 | 15 | 37 | 47 | -10 | 40 | B B H B B T |
14 | Lechia Gdansk | 33 | 10 | 7 | 16 | 42 | 56 | -14 | 37 | T B T T T H |
15 | Zaglebie Lubin | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 49 | -17 | 36 | T T H B T B |
16 | Stal Mielec | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 54 | -17 | 30 | B H H B T H |
17 | Slask Wroclaw | 33 | 6 | 11 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | T B B T B H |
18 | Puszcza Niepolomice | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 62 | -26 | 27 | B H B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation