Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Molde, 03h00 ngày 08/11
Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Molde Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây Phong độ Molde gần đây
- Thứ sáu, Ngày 08/11/202403:00
- Molde0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.81O 3
0.98U 3
0.821
2.40X
3.202
2.75Hiệp 1+0
0.99-0
0.85O 1.25
0.98U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Molde
-
Sân vận động: Stadion w Białymstoku
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Jagiellonia Bialystok vs Molde: Diễn biến chính
- 6'Afimico Pululu (Assist:Jaroslaw Kubicki)1-0
- 60'Kristoffer Normann Hansen (Assist:Jesus Imaz Balleste)2-0
- 61'2-0Frederik Ihler
Enggard Mads - 61'2-0Eirik Haugan
Halldor Stenevik - 65'Jesus Imaz Balleste Goal Disallowed2-0
- 67'Rui Filipe Cunha Correia
Jaroslaw Kubicki2-0 - 75'Kristoffer Normann Hansen (Assist:Jesus Imaz Balleste)3-0
- 77'3-0Sondre Milian Granaas
Mats Moller Daehli - 77'3-0Eirik Hestad
Ola Brynhildsen - 79'Mohamed Lamine Diaby
Afimico Pululu3-0 - 85'Marcin Listkowski
Darko Churlinov3-0 - 85'Peter Kovacik
Michal Sacek3-0 - 85'Tomas Costa Silva
Jesus Imaz Balleste3-0 - 86'3-0Valdemar Jensen
Anders Hagelskjaer
-
Jagiellonia Bialystok vs Molde: Đội hình chính và dự bị
- Jagiellonia Bialystok4-3-350Slawomir Abramowicz44Joao Moutinho17Adrian Dieguez3Dusan Stojinovic16Michal Sacek14Jaroslaw Kubicki6Taras Romanczuk11Jesus Imaz Balleste21Darko Churlinov10Afimico Pululu99Kristoffer Normann Hansen10Enggard Mads27Ola Brynhildsen20Kristian Eriksen17Mats Moller Daehli16Emil Breivik18Halldor Stenevik26Isak Helstad Amundsen2Martin Bjornbak25Anders Hagelskjaer31Mathias Fjortoft Lovik22Albert Posiadala
- Đội hình dự bị
- 82Tomas Costa Silva9Mohamed Lamine Diaby4Jetmir Haliti22Peter Kovacik29Marcin Listkowski8Rui Filipe Cunha Correia39Aurelien Nguiamba66Milosz Piekutowski5Cezary Polak51Alan Rybak1Maksymilian Stryjek20Miki VillarSondre Milian Granaas 23Eirik Haugan 19Kristoffer Haugen 28Eirik Hestad 5Frederik Ihler 9Peder Hoel Lervik 32Valdemar Jensen 4Sean McDermott 34Gustav Kjolstad Nyheim 29Niklas Odegard 33
- Huấn luyện viên (HLV)
- Maciej StolarczykErling Moe
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Jagiellonia Bialystok vs Molde: Số liệu thống kê
- Jagiellonia BialystokMolde
- 2Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 14Tổng cú sút7
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài5
-
- 15Sút Phạt10
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 456Số đường chuyền538
-
- 78%Chuyền chính xác82%
-
- 10Phạm lỗi15
-
- 4Việt vị1
-
- 2Cứu thua2
-
- 8Rê bóng thành công10
-
- 10Đánh chặn11
-
- 10Ném biên13
-
- 1Woodwork0
-
- 20Thử thách9
-
- 24Long pass21
-
- 77Pha tấn công140
-
- 14Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp