Kết quả Molde vs Mlada Boleslav, 03h00 ngày 20/12

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Molde vs Mlada Boleslav: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Marek Suchy
  • 27'
    Frederik Ihler (Assist:Kristoffer Haugen) goal 
    1-1
  • 35'
    Valdemar Jensen
    1-1
  • 42'
    Tomas Kral(OW)
    2-1
  • 46'
    Isak Helstad Amundsen  
    Valdemar Jensen  
    2-1
  • 53'
    Martin Bjornbak
    2-1
  • 55'
    2-1
    Tomas Ladra
  • 59'
    2-2
    goal Vasil Kusej (Assist:Solomon John)
  • 61'
    2-3
    goal Patrik Vydra (Assist:Matyas Vojta)
  • 64'
    Markus Kaasa (Assist:Kristoffer Haugen) goal 
    3-3
  • 65'
    Fredrik Gulbrandsen  
    Frederik Ihler  
    3-3
  • 73'
    Anders Hagelskjaer  
    Martin Bjornbak  
    3-3
  • 73'
    Sondre Milian Granaas  
    Markus Kaasa  
    3-3
  • 73'
    3-3
     Matej Pulkrab
     Matyas Vojta
  • 83'
    Halldor Stenevik  
    Emil Breivik  
    3-3
  • 90'
    3-3
     Jan Buryan
     Marek Suchy
  • 90'
    Halldor Stenevik (Assist:Fredrik Gulbrandsen) goal 
    4-3
  • 90'
    4-3
     Denis Donat
     Jakub Fulnek
  • Molde vs Mlada Boleslav: Đội hình chính và dự bị

  • Molde3-5-2
    22
    Albert Posiadala
    28
    Kristoffer Haugen
    2
    Martin Bjornbak
    4
    Valdemar Jensen
    15
    Markus Kaasa
    16
    Emil Breivik
    10
    Enggard Mads
    20
    Kristian Eriksen
    21
    Martin Linnes
    9
    Frederik Ihler
    7
    Magnus Wolff Eikrem
    23
    Vasil Kusej
    9
    Matyas Vojta
    10
    Tomas Ladra
    11
    Jakub Fulnek
    66
    Patrik Vydra
    12
    Vojtech Stransky
    20
    Solomon John
    14
    Tomas Kral
    17
    Marek Suchy
    3
    Martin Kralik
    29
    Matous Trmal
    Mlada Boleslav3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Isak Helstad Amundsen
    23Sondre Milian Granaas
    8Fredrik Gulbrandsen
    25Anders Hagelskjaer
    32Peder Hoel Lervik
    31Mathias Fjortoft Lovik
    34Sean McDermott
    29Gustav Kjolstad Nyheim
    33Niklas Odegard
    18Halldor Stenevik
    Jan Buryan 70
    Denis Donat 13
    Lukas Fila 21
    Jiri Floder 59
    Daniel Langhamer 6
    Marek Matejovsky 8
    Petr Mikulec 99
    Matej Pulkrab 18
    Benson Sakala 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erling Moe
    Marek Kulic
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Molde vs Mlada Boleslav: Số liệu thống kê

  • Molde
    Mlada Boleslav
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 652
    Số đường chuyền
    352
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 23
    Long pass
    25
  •  
     
  • 137
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2