Lịch phát sóng Molde vs Mlada Boleslav, 03h00 ngày 20/12
Kết quả Molde vs Mlada Boleslav Lịch phát sóng Molde vs Mlada Boleslav Phong độ Molde gần đây Phong độ Mlada Boleslav gần đây
- Thứ sáu, Ngày 20/12/202403:00Tỷ số Cúp C3 Châu Âu trực tuyến
- Molde 24Đã kết thúcVòng đấu: Vòng League Round / Bảng AMùa giải (Season): 2024Mlada Boleslav 13
- Lịch phát sóng bóng đá HÔM NAY
- Lịch phát sóng bóng đá NGÀY MAI
- Thông tin trận đấu Molde vs Mlada Boleslav
- Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃
- Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
- Lịch thi đấu bóng đá HÔM NAY
- Lịch thi đấu bóng đá NGÀY MAI
-
Xem trực tiếp trận Molde vs Mlada Boleslav trên kênh nào?
-
Danh sách kênh chiếu trực tiếp trận Molde vs Mlada Boleslav
- 20/12 03h00:ON ON
Kênh | Đài truyền hình nào? | |
K+1 | Kênh thể thao giải trí của Đài truyền hình Vệ tinh VSTV | |
K+ NS | Kênh Thể thao và giới trẻ của Đài truyền hình vệ tinh VSTV | |
K+ PC | Kênh tổng hợp của Đài truyền hình vệ tinh VSTV | |
K+ PM | Kênh giải trí giành cho Phái mạnh của Đài truyền hình vệ tinh VSTV | |
VTV2 | Kênh Giáo dục tổng hợp của Đài truyền hình Việt Nam | |
VTV3 | Kênh Thông tin kinh tế và giải trí của Đài Truyền hình Việt Nam | |
VTV Cần Thơ (VTV6) | VTV Cần Thơ là kênh truyền hình quốc gia khu vực Tây Nam Bộ của Đài Truyền hình Việt Nam | |
SCTV15 | Kênh Thể thao đặc sắc của Truyền hình cáp Saigon Tourist | |
SCTV HD Thể Thao | Kênh Thể thao chất lượng HD của Truyền hình cáp Saigon Tourist | |
VTC3 | Kênh thể thao của Truyền hình số VTC | |
HN1 (Hà Nội 1) | Kênh giải trí tổng hợp của Đài truyền hình Hà Nội | |
HN2 (Hà Nội 2) | Kênh giải trí tổng hợp của Đài truyền hình Hà Nội | |
Star Sport | Kênh Thể Thao Quốc Tế | |
ESPN | Kênh Tin Thể thao Quốc Tế | |
HTVC Thể Thao | Kênh Thể Thao của Truyền hình cáp – Đài TH Tp.HCM | |
Fox Sports | Kênh Thể thao Quốc Tế | |
BDTV (BĐTV) | VTVcab 16 - Kênh Bóng đá TV của Truyền hình cáp Việt Nam | |
Đồng Nai TV | Kênh giải trí tổng hợp của Đài truyền hình Đồng Nai | |
TTTV | VTVcab 3 - Kênh thể thao TV của Truyền hình cáp Việt Nam | |
Invest TV | InvestTV là kênh truyền hình chuyên biệt về lĩnh vực đầu tư, kinh tế và những vấn đề kinh tế xã hội | |
VTVcab 17 | Kênh 17 là kênh ca nhạc giải trí dành cho giới trẻ |
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp