Phong độ Molde gần đây, KQ Molde mới nhất
Phong độ Molde gần đây
- 06/04/2025SandefjordMolde2 - 0L
- 30/03/2025MoldeSarpsborg 080 - 1L
- 22/03/2025MoldeBodo Glimt1 - 0L
- 15/03/2025MoldeKristiansund BK0 - 2L
- 27/02/2025MoldeRanheim IL1 - 0D
- 06/02/2025MoldeHammarby0 - 0W
- 14/03/2025Legia WarszawaMolde 11 - 0L
- 90phút [1-0], 120phút [2-0]
- 07/03/2025MoldeLegia Warszawa3 - 0W
- 21/02/2025Shamrock RoversMolde 10 - 1W
- 90phút [0-1], 120phút [0-1]Pen [4-5]
- 14/02/20251 MoldeShamrock Rovers0 - 0L
Thống kê phong độ Molde gần đây, KQ Molde mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Molde gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 4 | 2 | 0 | 2 |
- VĐQG Na Uy | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
Phong độ Molde gần đây: theo giải đấu
- 14/03/2025Legia WarszawaMolde 11 - 0L
- 90phút [1-0], 120phút [2-0]
- 07/03/2025MoldeLegia Warszawa3 - 0W
- 21/02/2025Shamrock RoversMolde 10 - 1W
- 90phút [0-1], 120phút [0-1]Pen [4-5]
- 14/02/20251 MoldeShamrock Rovers0 - 0L
- 06/04/2025SandefjordMolde2 - 0L
- 30/03/2025MoldeSarpsborg 080 - 1L
- 22/03/2025MoldeBodo Glimt1 - 0L
- 15/03/2025MoldeKristiansund BK0 - 2L
- 27/02/2025MoldeRanheim IL1 - 0D
- 06/02/2025MoldeHammarby0 - 0W
- Kết quả Molde mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Molde mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Molde mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Molde gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Molde (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Molde (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fredrikstad | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 6 | T B T |
2 | Bodo Glimt | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | Viking | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T |
4 | Rosenborg | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Brann | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | B T T |
6 | Sarpsborg 08 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
7 | Valerenga | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | T H B |
8 | Stromsgodset | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 3 | B T B |
9 | Sandefjord | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
10 | KFUM Oslo | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
11 | Tromso IL | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
12 | Kristiansund BK | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T B |
13 | Ham-Kam | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
14 | Bryne | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
15 | Molde | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
16 | Haugesund | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena