Kết quả Heidenheimer vs St. Gallen, 03h00 ngày 20/12

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Heidenheimer vs St. Gallen: Diễn biến chính

  • 30'
    Norman Theuerkauf (Assist:Sirlord Conteh) goal 
    1-0
  • 39'
    Mikkel Kaufmann Sorensen
    1-0
  • 46'
    1-0
     Chadrac Akolo
     Felix Mambimbi
  • 46'
    1-0
     Lukas Gortler
     Mihailo Stevanovic
  • 65'
    1-0
     Bastien Toma
     Kevin Csoboth
  • 65'
    Niklas Dorsch  
    Jan Schoppner  
    1-0
  • 65'
    Maximilian Breunig  
    Mikkel Kaufmann Sorensen  
    1-0
  • 65'
    Mathias Honsak  
    Sirlord Conteh  
    1-0
  • 66'
    Paul Wanner
    1-0
  • 66'
    1-0
    Jordi Quintilla
  • 71'
    1-0
    Christian Witzig
  • 75'
    Marnon Busch  
    Omar Traore  
    1-0
  • 77'
    1-1
    goal Jozo Stanic (Assist:Chima Chima Okoroji)
  • 81'
    1-1
    Jozo Stanic
  • 84'
    Adrian Beck  
    Leo Scienza  
    1-1
  • 86'
    1-1
     Victor Ruiz Abril
     Konrad Faber
  • 86'
    1-1
     Moustapha Cisse
     Christian Witzig
  • Heidenheimer vs St. Gallen: Đội hình chính và dự bị

  • Heidenheimer4-5-1
    1
    Kevin Muller
    30
    Norman Theuerkauf
    5
    Benedikt Gimber
    6
    Patrick Mainka
    23
    Omar Traore
    8
    Leo Scienza
    10
    Paul Wanner
    20
    Luca Kerber
    3
    Jan Schoppner
    31
    Sirlord Conteh
    29
    Mikkel Kaufmann Sorensen
    18
    Felix Mambimbi
    22
    Konrad Faber
    7
    Christian Witzig
    77
    Kevin Csoboth
    64
    Mihailo Stevanovic
    8
    Jordi Quintilla
    28
    Hugo Vandermersch
    5
    Stephen Ambrosius
    4
    Jozo Stanic
    36
    Chima Chima Okoroji
    1
    Lawrence Ati Zigi
    St. Gallen4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Adrian Beck
    14Maximilian Breunig
    2Marnon Busch
    39Niklas Dorsch
    22Vitus Eicher
    40Frank Feller
    19Jonas Fohrenbach
    17Mathias Honsak
    36Luka Janes
    25Christopher Negele
    18Marvin Pieringer
    4Tim Siersleben
    Chadrac Akolo 10
    Moustapha Cisse 11
    Abdoulaye Diaby 15
    Bela Dumrath 35
    Betim Fazliji 23
    Willem Geubbels 9
    Lukas Gortler 16
    Noah Yannick 14
    Victor Ruiz Abril 30
    Bastien Toma 24
    Albert Vallci 20
    Lukas Watkowiak 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Frank Schmidt
    Peter Zeidler
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Heidenheimer vs St. Gallen: Số liệu thống kê

  • Heidenheimer
    St. Gallen
  • 9
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  •  
     
  • 495
    Số đường chuyền
    316
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 26
    Long pass
    16
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2