Kết quả Heidenheimer vs St. Gallen, 03h00 ngày 20/12
Kết quả Heidenheimer vs St. Gallen Nhận định, soi kèo Heidenheim vs St. Gallen, 3h ngày 20/12 Đối đầu Heidenheimer vs St. Gallen Phong độ Heidenheimer gần đây Phong độ St. Gallen gần đây
- Thứ sáu, Ngày 20/12/202403:00
- Heidenheimer 21St. Gallen 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
0.98O 3
0.92U 3
0.901
1.53X
4.202
5.00Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.78O 1.25
0.98U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidenheimer vs St. Gallen
-
Sân vận động: Voith-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Heidenheimer vs St. Gallen: Diễn biến chính
- 30'Norman Theuerkauf (Assist:Sirlord Conteh)1-0
- 39'Mikkel Kaufmann Sorensen1-0
- 46'1-0Chadrac Akolo
Felix Mambimbi - 46'1-0Lukas Gortler
Mihailo Stevanovic - 65'1-0Bastien Toma
Kevin Csoboth - 65'Niklas Dorsch
Jan Schoppner1-0 - 65'Maximilian Breunig
Mikkel Kaufmann Sorensen1-0 - 65'Mathias Honsak
Sirlord Conteh1-0 - 66'Paul Wanner1-0
- 66'1-0Jordi Quintilla
- 71'1-0Christian Witzig
- 75'Marnon Busch
Omar Traore1-0 - 77'1-1Jozo Stanic (Assist:Chima Chima Okoroji)
- 81'1-1Jozo Stanic
- 84'Adrian Beck
Leo Scienza1-1 - 86'1-1Victor Ruiz Abril
Konrad Faber - 86'1-1Moustapha Cisse
Christian Witzig
-
Heidenheimer vs St. Gallen: Đội hình chính và dự bị
- Heidenheimer4-5-11Kevin Muller30Norman Theuerkauf5Benedikt Gimber6Patrick Mainka23Omar Traore8Leo Scienza10Paul Wanner20Luca Kerber3Jan Schoppner31Sirlord Conteh29Mikkel Kaufmann Sorensen18Felix Mambimbi22Konrad Faber7Christian Witzig77Kevin Csoboth64Mihailo Stevanovic8Jordi Quintilla28Hugo Vandermersch5Stephen Ambrosius4Jozo Stanic36Chima Chima Okoroji1Lawrence Ati Zigi
- Đội hình dự bị
- 21Adrian Beck14Maximilian Breunig2Marnon Busch39Niklas Dorsch22Vitus Eicher40Frank Feller19Jonas Fohrenbach17Mathias Honsak36Luka Janes25Christopher Negele18Marvin Pieringer4Tim SierslebenChadrac Akolo 10Moustapha Cisse 11Abdoulaye Diaby 15Bela Dumrath 35Betim Fazliji 23Willem Geubbels 9Lukas Gortler 16Noah Yannick 14Victor Ruiz Abril 30Bastien Toma 24Albert Vallci 20Lukas Watkowiak 25
- Huấn luyện viên (HLV)
- Frank SchmidtPeter Zeidler
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Heidenheimer vs St. Gallen: Số liệu thống kê
- HeidenheimerSt. Gallen
- 9Phạt góc6
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 20Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 16Sút ra ngoài6
-
- 6Cản sút1
-
- 17Sút Phạt9
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
- 495Số đường chuyền316
-
- 85%Chuyền chính xác79%
-
- 9Phạm lỗi17
-
- 3Việt vị0
-
- 1Cứu thua4
-
- 17Rê bóng thành công10
-
- 14Đánh chặn6
-
- 29Ném biên22
-
- 2Woodwork0
-
- 11Thử thách14
-
- 26Long pass16
-
- 117Pha tấn công76
-
- 73Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp