Đối đầu Heidenheimer vs St. Gallen, 03h00 ngày 20/12

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025: Heidenheimer vs St. Gallen

  • Giải đấu: Cúp C3 Châu Âu
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 20/12/2024 03:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Heidenheimer vs St. Gallen trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Heidenheimer vs St. Gallen

- Thống kê lịch sử đối đầu Heidenheimer vs St. Gallen: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Heidenheimer vs St. Gallen: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Heidenheimer vs St. Gallen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Heidenheimer (sân nhà) 2 2 0 0
Heidenheimer (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Heidenheimer thắng
Bại: là số trận Heidenheimer thua

BXH Vòng Bảng Cúp C3 Châu Âu mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HeidenheimerSt. Gallen trên Bảng xếp hạng của Cúp C3 Châu Âu mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024-2025:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 5 5 0 0 21 4 17 15
2 Vitoria Guimaraes 5 4 1 0 12 5 7 13
3 Fiorentina 5 4 0 1 17 6 11 12
4 Legia Warszawa 5 4 0 1 12 2 10 12
5 Lugano 5 4 0 1 9 5 4 12
6 Shamrock Rovers 5 3 2 0 11 4 7 11
7 Cercle Brugge 5 3 1 1 13 6 7 10
8 Jagiellonia Bialystok 5 3 1 1 10 5 5 10
9 Rapid Wien 5 3 1 1 8 5 3 10
10 APOEL Nicosia 5 3 1 1 7 4 3 10
11 Djurgardens 5 3 1 1 8 6 2 10
12 AEP Paphos 5 3 0 2 9 5 4 9
13 KAA Gent 5 3 0 2 8 7 1 9
14 NK Olimpija Ljubljana 5 3 0 2 7 6 1 9
15 Heidenheimer 5 3 0 2 6 6 0 9
16 FC Copenhagen 5 2 2 1 8 6 2 8
17 Real Betis 5 2 1 2 5 5 0 7
18 Panathinaikos 5 2 1 2 6 7 -1 7
19 Vikingur Reykjavik 5 2 1 2 6 7 -1 7
20 Borac Banja Luka 5 2 1 2 4 7 -3 7
21 Omonia Nicosia FC 5 2 0 3 7 7 0 6
22 Mlada Boleslav 5 2 0 3 4 6 -2 6
23 Heart of Midlothian 5 2 0 3 4 7 -3 6
24 Istanbul Basaksehir 5 1 2 2 8 11 -3 5
25 NK Publikum Celje 5 1 1 3 10 11 -1 4
26 Molde 5 1 1 3 6 8 -2 4
27 Backa Topola 5 1 1 3 6 10 -4 4
28 Lokomotiv Astana 5 1 1 3 3 7 -4 4
29 HJK Helsinki 5 1 1 3 3 8 -5 4
30 St. Gallen 5 1 1 3 9 17 -8 4
31 FC Noah 5 1 1 3 3 12 -9 4
32 The New Saints 5 1 0 4 3 7 -4 3
33 Dinamo Minsk 5 1 0 4 4 9 -5 3
34 LASK Linz 5 0 2 3 3 13 -10 2
35 CS Petrocub 5 0 1 4 2 11 -9 1
36 Larne FC 5 0 0 5 2 12 -10 0
Cập nhật: