Luzern: tin tức, thông tin website facebook
CLB Luzern: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Luzern |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1901/8/12 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Horwerstrasse 34 6005 Luzern |
Sân vận động | Swisspor Arena |
Sức chứa sân vận động | 8,200 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mario Frick |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcl.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Luzern mới nhất
- 08/12 02:30LuzernLugano0 - 2Vòng 17
- 01/12 00:00YverdonLuzern0 - 0Vòng 16
- 24/11 00:00LuzernYoung Boys0 - 1Vòng 15
- 10/11 20:15FC SionLuzern2 - 0Vòng 14
- 03/11 22:30LuzernGrasshopper1 - 0Vòng 13
- 01/11 02:30ServetteLuzern1 - 1Vòng 12
- 27/10 01:30LuzernYverdon0 - 2Vòng 11
- 19/10 23:00Young BoysLuzern0 - 0Vòng 10
- 05/10 23:00LuzernLausanne Sports1 - 2Vòng 9
- 11/10 18:00ThunLuzern1 - 2
Lịch thi đấu Luzern sắp tới
- 15/12 00:00WinterthurLuzern? - ?Vòng 18
- 19/01 00:00Lausanne SportsLuzern? - ?Vòng 19
- 26/01 00:00LuzernFC Zurich? - ?Vòng 20
- 02/02 00:00LuzernSt. Gallen? - ?Vòng 21
- 05/02 00:00BaselLuzern? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 17 | 9 | 4 | 4 | 29 | 20 | 9 | 31 | H T B T B T |
2 | Basel | 17 | 9 | 3 | 5 | 40 | 18 | 22 | 30 | B T T T H H |
3 | Servette | 17 | 8 | 5 | 4 | 28 | 25 | 3 | 29 | H B H B T H |
4 | Lausanne Sports | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T T B T H T |
5 | FC Zurich | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 23 | 1 | 27 | T H H B H B |
6 | Luzern | 17 | 7 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 26 | H T B H T B |
7 | FC Sion | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 21 | 3 | 23 | B H T B T T |
8 | St. Gallen | 17 | 5 | 7 | 5 | 27 | 23 | 4 | 22 | H H T H B H |
9 | Young Boys | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 28 | -5 | 20 | T H T H T B |
10 | Yverdon | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 27 | -11 | 17 | B B B H B H |
11 | Winterthur | 17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 36 | -23 | 13 | H B T H B H |
12 | Grasshopper | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 12 | H B B H H H |
Title Play-offs Relegation Play-offs