Phong độ Luzern gần đây, KQ Luzern mới nhất
Phong độ Luzern gần đây
- 08/12/2024LuzernLugano0 - 2L
- 01/12/2024YverdonLuzern0 - 0W
- 24/11/2024LuzernYoung Boys0 - 1D
- 10/11/2024FC SionLuzern2 - 0L
- 03/11/2024LuzernGrasshopper1 - 0W
- 01/11/2024ServetteLuzern1 - 1D
- 27/10/2024LuzernYverdon0 - 2L
- 19/10/2024Young BoysLuzern0 - 0L
- 05/10/2024LuzernLausanne Sports1 - 2D
- 11/10/2024ThunLuzern1 - 2W
Thống kê phong độ Luzern gần đây, KQ Luzern mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Luzern gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Sỹ | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Luzern gần đây: theo giải đấu
- 08/12/2024LuzernLugano0 - 2L
- 01/12/2024YverdonLuzern0 - 0W
- 24/11/2024LuzernYoung Boys0 - 1D
- 10/11/2024FC SionLuzern2 - 0L
- 03/11/2024LuzernGrasshopper1 - 0W
- 01/11/2024ServetteLuzern1 - 1D
- 27/10/2024LuzernYverdon0 - 2L
- 19/10/2024Young BoysLuzern0 - 0L
- 05/10/2024LuzernLausanne Sports1 - 2D
- 11/10/2024ThunLuzern1 - 2W
- Kết quả Luzern mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Luzern mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Luzern gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Luzern (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Luzern (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 17 | 9 | 4 | 4 | 29 | 20 | 9 | 31 | H T B T B T |
2 | Basel | 17 | 9 | 3 | 5 | 40 | 18 | 22 | 30 | B T T T H H |
3 | Servette | 17 | 8 | 5 | 4 | 28 | 25 | 3 | 29 | H B H B T H |
4 | Lausanne Sports | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T T B T H T |
5 | FC Zurich | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 23 | 1 | 27 | T H H B H B |
6 | Luzern | 17 | 7 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 26 | H T B H T B |
7 | FC Sion | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 21 | 3 | 23 | B H T B T T |
8 | St. Gallen | 17 | 5 | 7 | 5 | 27 | 23 | 4 | 22 | H H T H B H |
9 | Young Boys | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 28 | -5 | 20 | T H T H T B |
10 | Yverdon | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 27 | -11 | 17 | B B B H B H |
11 | Winterthur | 17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 36 | -23 | 13 | H B T H B H |
12 | Grasshopper | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 12 | H B B H H H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ