Kết quả Rapid Wien vs FC Copenhagen, 03h00 ngày 20/12
Kết quả Rapid Wien vs FC Copenhagen Nhận định, Soi kèo Rapid Wien vs Copenhagen, 3h ngày 20/12 Đối đầu Rapid Wien vs FC Copenhagen Lịch phát sóng Rapid Wien vs FC Copenhagen Phong độ Rapid Wien gần đây Phong độ FC Copenhagen gần đây
- Thứ sáu, Ngày 20/12/202403:00
- Rapid Wien 33FC Copenhagen 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.01O 2.5
0.89U 2.5
0.931
2.37X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.85-0
0.99O 1
0.85U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rapid Wien vs FC Copenhagen
-
Sân vận động: Gerhard Hanappi Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Rapid Wien vs FC Copenhagen: Diễn biến chính
- 32'Lukas Grgic0-0
- 32'0-0Robert Vinicius Rodrigues Silva
- 45'0-0Mohamed Elyounoussi
- 45'Dion Drena Beljo (Assist:Nenad Cvetkovic)1-0
- 46'1-0Victor Froholdt
Robert Vinicius Rodrigues Silva - 48'1-0Rodrigo Huescas
- 51'Nikolaus Wurmbrand (Assist:Nenad Cvetkovic)2-0
- 55'2-0Magnus Mattsson
William Clem - 55'2-0Marcos Johan Lopez Lanfranco
Pantelis Hatzidiakos - 55'2-0Giorgi Gocholeishvili
Rodrigo Huescas - 57'2-0Kevin Diks
- 59'Isak Jansson2-0
- 64'Nikolaus Wurmbrand (Assist:Isak Jansson)3-0
- 68'3-0Andreas Cornelius
Amin Chiakha - 69'Noah Bischof
Nikolaus Wurmbrand3-0 - 69'Louis Schaub
Isak Jansson3-0 - 69'Jakob Maximilian Scholler
Jonas Antonius Auer3-0 - 79'Tobias Borchgrevink Borkeeiet
Lukas Grgic3-0 - 90'Nenad Cvetkovic3-0
- 90'Moritz Oswald
Matthias Seidl3-0 - 90'3-0Andreas Cornelius Goal Disallowed
-
Rapid Wien vs FC Copenhagen: Đội hình chính và dự bị
- Rapid Wien4-4-245Niklas Hedl23Jonas Antonius Auer6Serge Raux Yao55Nenad Cvetkovic77Bendeguz Bolla18Matthias Seidl8Lukas Grgic17Mamadou Sangare22Isak Jansson48Nikolaus Wurmbrand7Dion Drena Beljo10Mohamed Elyounoussi19Amin Chiakha7Viktor Claesson16Robert Vinicius Rodrigues Silva36William Clem27Thomas Delaney13Rodrigo Huescas6Pantelis Hatzidiakos5Gabriel Pereira2Kevin Diks1Nathan Trott
- Đội hình dự bị
- 27Noah Bischof3Benjamin Bockle16Tobias Borchgrevink Borkeeiet19Thierry Gale25Paul Gartler49Tobias Hedl20Maximilian Hofmann24Dennis Kaygin50Laurenz Orgler28Moritz Oswald21Louis Schaub4Jakob Maximilian SchollerAndreas Cornelius 14Victor Froholdt 17Munashe Garananga 4Giorgi Gocholeishvili 22Oliver Hojer 38Marcos Johan Lopez Lanfranco 15Magnus Mattsson 8Birger Meling 24Hunor Nemeth 48Runar Alex Runarsson 31Theo Sander 21
- Huấn luyện viên (HLV)
- Zoran BarisicJacob Neestrup
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Rapid Wien vs FC Copenhagen: Số liệu thống kê
- Rapid WienFC Copenhagen
- 7Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 22Tổng cú sút12
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 16Sút ra ngoài9
-
- 13Sút Phạt8
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 370Số đường chuyền576
-
- 83%Chuyền chính xác87%
-
- 8Phạm lỗi13
-
- 2Việt vị2
-
- 2Cứu thua6
-
- 11Rê bóng thành công10
-
- 6Đánh chặn7
-
- 11Ném biên8
-
- 1Woodwork0
-
- 12Thử thách5
-
- 26Long pass27
-
- 83Pha tấn công117
-
- 28Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp