Kết quả Larne FC vs KAA Gent, 03h00 ngày 20/12

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Larne FC vs KAA Gent: Diễn biến chính

  • 34'
    Tomas Cosgrove
    0-0
  • 46'
    0-0
     Gilles De Meyer
     Tiago Araujo
  • 46'
    0-0
     Momodou Sonko
     Franck Surdez
  • 54'
    Joseph Thomson  
    Mark Randall  
    0-0
  • 59'
    0-0
     Max Dean
     Tibe De Vlieger
  • 59'
    0-0
     Mathias Delorge-Knieper
     Sven Kums
  • 60'
    Jordan McEneff  
    Levi Ives  
    0-0
  • 74'
    Tomas Cosgrove (Assist:Sean Graham) goal 
    1-0
  • 77'
    1-0
     Jordan Torunarigha
     Archie Brown
  • 84'
    Sean Graham
    1-0
  • 90'
    1-0
    Stefan Mitrovic
  • 90'
    Dylan Sloan  
    Chris Gallagher  
    1-0
  • 90'
    Benjamin Magee  
    Matthew Lusty  
    1-0
  • 90'
    Conor McKendry  
    Andy Ryan  
    1-0
  • Larne FC vs KAA Gent: Đội hình chính và dự bị

  • Larne FC4-3-3
    1
    Rohan Ferguson
    3
    Levi Ives
    2
    Shaun Want
    20
    Sam Todd
    23
    Tomas Cosgrove
    4
    Aaron Donnelly
    8
    Mark Randall
    11
    Sean Graham
    27
    Chris Gallagher
    29
    Andy Ryan
    30
    Matthew Lusty
    19
    Franck Surdez
    9
    Andri Lucas Gudjohnsen
    27
    Tibe De Vlieger
    15
    Atsuki Ito
    6
    Omri Gandelman
    24
    Sven Kums
    20
    Tiago Araujo
    4
    Tsuyoshi Watanabe
    13
    Stefan Mitrovic
    3
    Archie Brown
    33
    Davy Roef
    KAA Gent4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 50Daniel Collette
    31Besant
    14Benjamin Magee
    16Jordan McEneff
    7Conor McKendry
    9Paul ONeill
    25Dylan Sloan
    6Joseph Thomson
    Max Dean 21
    Mathias Delorge-Knieper 16
    Gilles De Meyer 35
    Celestin De Schrevel 30
    Hugo Gambor 12
    Pieter Gerkens 8
    Momodou Sonko 11
    Jordan Torunarigha 23
    Helio Varela 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tiernan Lynch
    Hein Vanhaezebrouck
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Larne FC vs KAA Gent: Số liệu thống kê

  • Larne FC
    KAA Gent
  • 2
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 23%
    Kiểm soát bóng
    77%
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  •  
     
  • 200
    Số đường chuyền
    608
  •  
     
  • 62%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 18
    Long pass
    32
  •  
     
  • 56
    Pha tấn công
    142
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    97
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2