Kết quả Djurgardens vs Legia Warszawa, 03h10 ngày 20/12
Kết quả Djurgardens vs Legia Warszawa Nhận định, Soi kèo Djurgardens vs Legia Warszawa, 3h00 ngày 20/12 Phong độ Djurgardens gần đây Phong độ Legia Warszawa gần đây
- Thứ sáu, Ngày 20/12/202403:10
- Djurgardens 33Legia Warszawa 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.80O 2.5
0.89U 2.5
0.931
2.37X
3.302
2.75Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 1
0.85U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Djurgardens vs Legia Warszawa
-
Sân vận động: Tele2 Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Djurgardens vs Legia Warszawa: Diễn biến chính
- 24'Tokmac Nguen (Assist:Daniel Stensson)1-0
- 43'Besard Sabovic1-0
- 45'Marcus Danielsson1-0
- 45'1-0Steve Kapuadi
- 45'1-0Ryoya Morishita
- 45'1-0Marc Gual
- 45'Deniz Hummet (Assist:Tokmac Nguen)2-0
- 56'2-1Pawel Wszolek (Assist:Kacper Chodyna)
- 62'Patric Karl Emil Aslund
Tobias Fjeld Gulliksen2-1 - 63'2-1Jan Ziolkowski
Steve Kapuadi - 63'2-1Migouel Alfarela
Claude Goncalves - 72'2-1Artur Jedrzejczyk
Jurgen Celhaka - 72'2-1Kacper Chodyna
- 76'Patric Karl Emil Aslund (Assist:Daniel Stensson)3-1
- 81'3-1Jakub Adkonis
Luquinhas - 81'3-1Mateusz Szczepaniak
Kacper Chodyna - 84'Keita Kosugi3-1
- 88'Haris Radetinac
Gustav Medonca Wikheim3-1 - 88'Rasmus Schuller
Daniel Stensson3-1 - 90'Santeri Haarala
Deniz Hummet3-1 - 90'Lars Erik Oskar Fallenius
Tokmac Nguen3-1
-
Djurgardens vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị
- Djurgardens4-2-3-135Jacob Rinne27Keita Kosugi3Marcus Danielsson4Jacob Une Larsson18Adam Stahl14Besard Sabovic13Daniel Stensson20Tokmac Nguen16Tobias Fjeld Gulliksen23Gustav Medonca Wikheim11Deniz Hummet11Kacper Chodyna28Marc Gual82Luquinhas5Claude Goncalves21Jurgen Celhaka25Ryoya Morishita13Pawel Wszolek42Sergio Barcia3Steve Kapuadi23Patryk Kun27Gabriel Kobylak
- Đội hình dự bị
- 22Patric Karl Emil Aslund19Viktor Bergh40Max Croon15Lars Erik Oskar Fallenius29Santeri Haarala45Oscar Jansson26August Priske9Haris Radetinac6Rasmus Schuller17Peter TherkildsenJakub Adkonis 80Migouel Alfarela 17Banasik 50Jakub Jedrasik 57Artur Jedrzejczyk 55Jordan Majchrzak 99Marcel Mendes-Dudzinski 31Pascal Mozie 51Oliwier Olewinski 52Tomas Pekhart 7Mateusz Szczepaniak 71Jan Ziolkowski 24
- Huấn luyện viên (HLV)
- Kim BergstrandKosta Runjaic
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Djurgardens vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê
- DjurgardensLegia Warszawa
- 3Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 13Tổng cú sút13
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài11
-
- 13Sút Phạt14
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 404Số đường chuyền315
-
- 76%Chuyền chính xác74%
-
- 14Phạm lỗi13
-
- 0Việt vị3
-
- 3Cứu thua3
-
- 11Rê bóng thành công12
-
- 5Đánh chặn10
-
- 21Ném biên13
-
- 6Thử thách9
-
- 19Long pass10
-
- 87Pha tấn công90
-
- 43Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp