Kết quả Vitoria Guimaraes vs Fiorentina, 03h00 ngày 20/12
Kết quả Vitoria Guimaraes vs Fiorentina Nhận định, Soi kèo Vitoria Guimaraes vs Fiorentina, 3h ngày 20/12 Phong độ Vitoria Guimaraes gần đây Phong độ Fiorentina gần đây
- Thứ sáu, Ngày 20/12/202403:00
- Fiorentina 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.94O 2.5
0.97U 2.5
0.831
2.87X
3.252
2.30Hiệp 1+0
1.05-0
0.79O 1
0.96U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria Guimaraes vs Fiorentina
-
Sân vận động: Estadio D. Afonso Henriques
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Vitoria Guimaraes vs Fiorentina: Diễn biến chính
- 33'Gustavo Silva (Assist:Kaio)1-0
- 42'Gustavo Silva1-0
- 45'Tiago Rafael Maia Silva1-0
- 46'1-0Luca Ranieri
Pietro Comuzzo - 46'1-0Yacine Adli
Amir Richardson - 50'Manu Silva1-0
- 57'1-0Andrea Colpani
Nanitamo Jonathan Ikone - 57'1-0Moise Keane
Albert Gudmundsson - 66'1-0Cristian Kouame
- 67'Fabio Samuel Amorim Silva
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva1-0 - 75'1-0Robin Gosens
Fabiano Parisi - 80'Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
Nuno Santos.1-0 - 80'Tomás Hndel
Tiago Rafael Maia Silva1-0 - 87'1-1Rolando Mandragora
- 90'Bruno Varela1-1
- 90'Jose Manuel Bica Rels
Kaio1-1
-
Vitoria Guimaraes vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị
- Vitoria Guimaraes4-3-314Bruno Varela13Joao Mendes15Oscar Rivas Viondi44Jorge Fernandes22Alberto Costa17Joao Sabino Mendes Neto Saraiva6Manu Silva10Tiago Rafael Maia Silva77Nuno Santos.71Gustavo Silva11Kaio9Lucas Beltran99Cristian Kouame10Albert Gudmundsson11Nanitamo Jonathan Ikone8Rolando Mandragora24Amir Richardson2Domilson Cordeiro dos Santos15Pietro Comuzzo28Lucas Martinez Quarta65Fabiano Parisi1Pietro Terracciano
- Đội hình dự bị
- 18Telmo Emanuel Gomes Arcanjo79Jose Manuel Bica Rels27Charles86Michel Dieu8Tomás Hndel91Jose Ribeiro2Miguel Magalhes4Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro20Fabio Samuel Amorim Silva92Diogo Sousa3Mikel Villanueva Alvarez28Ze FerreiraYacine Adli 29Maat Caprini 63Andrea Colpani 23David De Gea Quintana 43Robin Gosens 21Jonas Harder 64Michael Kayode 33Moise Keane 20Tommaso Martinelli 30Matias Moreno 22Marin Pongracic 5Luca Ranieri 6
- Huấn luyện viên (HLV)
- Paulo TurraRaffaele Palladino
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Vitoria Guimaraes vs Fiorentina: Số liệu thống kê
- Vitoria GuimaraesFiorentina
- 2Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 17Tổng cú sút15
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 12Sút ra ngoài13
-
- 2Cản sút6
-
- 7Sút Phạt20
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 393Số đường chuyền461
-
- 82%Chuyền chính xác82%
-
- 20Phạm lỗi7
-
- 0Việt vị2
-
- 1Cứu thua4
-
- 23Rê bóng thành công15
-
- 5Đánh chặn9
-
- 22Ném biên28
-
- 14Thử thách17
-
- 18Long pass22
-
- 95Pha tấn công118
-
- 49Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp