Kết quả Betis vs HJK Helsinki, 03h00 ngày 20/12

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Betis vs HJK Helsinki: Diễn biến chính

  • 27'
    Joao Lucas De Souza Cardoso goal 
    1-0
  • 38'
    Aitor Ruibal
    1-0
  • 55'
    1-0
    Santeri Hostikka
  • 59'
    Jesus Rodriguez  
    Abdessamad Ezzalzouli  
    1-0
  • 64'
    1-0
     Miska Ylitolva
     Noah Pallas
  • 64'
    1-0
     Liam Moller
     Ozan Kokcu
  • 72'
    Vitor Hugo Roque Ferreira  
    Cedric Bakambu  
    1-0
  • 72'
    Juan Miguel Jimenez Lopez  
    Assane Diao  
    1-0
  • 82'
    1-0
     Kai Meriluoto
     Lee Erwin
  • 82'
    1-0
     Pyry Mentu
     Santeri Hostikka
  • 84'
    1-0
    Georgios Kanellopoulos
  • 89'
    1-0
     Matias Ritari
     Georgios Kanellopoulos
  • 90'
    1-0
    Boureima Hassane Bande
  • Real Betis vs HJK Helsinki: Đội hình chính và dự bị

  • Real Betis4-2-3-1
    13
    Adrian San Miguel del Castillo
    12
    Ricardo Rodriguez
    6
    Natan Bernardo De Souza
    3
    Diego Javier Llorente Rios
    24
    Aitor Ruibal
    4
    Joao Lucas De Souza Cardoso
    16
    Sergi Altimira
    10
    Abdessamad Ezzalzouli
    9
    Luis Ezequiel Avila
    38
    Assane Diao
    11
    Cedric Bakambu
    23
    Ozan Kokcu
    7
    Santeri Hostikka
    8
    Georgios Kanellopoulos
    10
    Lucas Lingman
    94
    Lee Erwin
    17
    Boureima Hassane Bande
    2
    Brooklyn Lyons Foster
    30
    Noah Pallas
    5
    Daniel OShaughnessy
    3
    Giorgos Antzoulas
    25
    Thijmen Nijhuis
    HJK Helsinki4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Marc Bartra Aregall
    46Mateo Flores
    30German Garcia
    41Manuel Gonzalez
    7Juan Miguel Jimenez Lopez
    37Daniel Perez
    15Romain Perraud
    36Jesus Rodriguez
    23Youssouf Sabaly
    8Vitor Hugo Roque Ferreira
    Michael Boamah 24
    Roni Hudd 20
    Kevin Kouassivi-Benissan 27
    Pyry Mentu 54
    Kai Meriluoto 42
    Liam Moller 22
    Jesse Ost 1
    Kevor Palumets 80
    Matias Ritari 64
    Atomu Tanaka 37
    Joona Toivio 4
    Miska Ylitolva 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Manuel Luis Pellegrini
    Toni Korkeakunnas
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Betis vs HJK Helsinki: Số liệu thống kê

  • Betis
    HJK Helsinki
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 506
    Số đường chuyền
    380
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 18
    Long pass
    20
  •  
     
  • 129
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2