Kết quả Betis vs HJK Helsinki, 03h00 ngày 20/12
Kết quả Betis vs HJK Helsinki Soi kèo phạt góc Real Betis vs HJK Helsinki, 3h ngày 20/12 Đối đầu Betis vs HJK Helsinki Phong độ Betis gần đây Phong độ HJK Helsinki gần đây
- Thứ sáu, Ngày 20/12/202403:00
- Betis 11HJK Helsinki 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
1.04+2.25
0.78O 2.5
0.40U 2.5
1.751
1.14X
7.502
13.00Hiệp 1-1
1.04+1
0.80O 1.5
1.01U 1.5
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Betis vs HJK Helsinki
-
Sân vận động: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Betis vs HJK Helsinki: Diễn biến chính
- 27'Joao Lucas De Souza Cardoso1-0
- 38'Aitor Ruibal1-0
- 55'1-0Santeri Hostikka
- 59'Jesus Rodriguez
Abdessamad Ezzalzouli1-0 - 64'1-0Miska Ylitolva
Noah Pallas - 64'1-0Liam Moller
Ozan Kokcu - 72'Vitor Hugo Roque Ferreira
Cedric Bakambu1-0 - 72'Juan Miguel Jimenez Lopez
Assane Diao1-0 - 82'1-0Kai Meriluoto
Lee Erwin - 82'1-0Pyry Mentu
Santeri Hostikka - 84'1-0Georgios Kanellopoulos
- 89'1-0Matias Ritari
Georgios Kanellopoulos - 90'1-0Boureima Hassane Bande
-
Real Betis vs HJK Helsinki: Đội hình chính và dự bị
- Real Betis4-2-3-113Adrian San Miguel del Castillo12Ricardo Rodriguez6Natan Bernardo De Souza3Diego Javier Llorente Rios24Aitor Ruibal4Joao Lucas De Souza Cardoso16Sergi Altimira10Abdessamad Ezzalzouli9Luis Ezequiel Avila38Assane Diao11Cedric Bakambu23Ozan Kokcu7Santeri Hostikka8Georgios Kanellopoulos10Lucas Lingman94Lee Erwin17Boureima Hassane Bande2Brooklyn Lyons Foster30Noah Pallas5Daniel OShaughnessy3Giorgos Antzoulas25Thijmen Nijhuis
- Đội hình dự bị
- 5Marc Bartra Aregall46Mateo Flores30German Garcia41Manuel Gonzalez7Juan Miguel Jimenez Lopez37Daniel Perez15Romain Perraud36Jesus Rodriguez23Youssouf Sabaly8Vitor Hugo Roque FerreiraMichael Boamah 24Roni Hudd 20Kevin Kouassivi-Benissan 27Pyry Mentu 54Kai Meriluoto 42Liam Moller 22Jesse Ost 1Kevor Palumets 80Matias Ritari 64Atomu Tanaka 37Joona Toivio 4Miska Ylitolva 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Manuel Luis PellegriniToni Korkeakunnas
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Betis vs HJK Helsinki: Số liệu thống kê
- BetisHJK Helsinki
- 6Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 18Tổng cú sút2
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài0
-
- 13Sút Phạt13
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 506Số đường chuyền380
-
- 86%Chuyền chính xác79%
-
- 13Phạm lỗi13
-
- 2Việt vị2
-
- 2Cứu thua7
-
- 14Rê bóng thành công7
-
- 11Đánh chặn9
-
- 18Ném biên18
-
- 13Thử thách11
-
- 18Long pass20
-
- 129Pha tấn công69
-
- 59Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp