Kết quả NK Publikum Celje vs The New Saints, 03h00 ngày 20/12
Kết quả NK Publikum Celje vs The New Saints Phong độ NK Publikum Celje gần đây Phong độ The New Saints gần đây
- Thứ sáu, Ngày 20/12/202403:00
- The New Saints 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.92+1.5
0.90O 3
0.87U 3
0.951
1.33X
5.252
7.50Hiệp 1-0.5
0.82+0.5
1.02O 1.25
0.94U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Publikum Celje vs The New Saints
-
Sân vận động: Arena Petrol Celje
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
NK Publikum Celje vs The New Saints: Diễn biến chính
- 19'0-1Archie Daniel Davies (Assist:Ryan Brobbel)
- 20'Edmilson de Paula Santos Filho1-1
- 29'1-1Joshua Daniels
- 30'Mark Zabukovnik Goal Disallowed1-1
- 39'Klemen Nemanic1-1
- 42'1-2Rory Holden (Assist:Ryan Brobbel)
- 43'Edmilson de Paula Santos Filho (Assist:Svit Seslar)2-2
- 46'Ivan Brnic
Marco Dulca2-2 - 46'Damjan Vuklisevic
Klemen Nemanic2-2 - 46'Mario Kvesic
Clement Lhernault2-2 - 59'Aljosa Matko
Edmilson de Paula Santos Filho2-2 - 61'2-2Adrian Cieslewicz
Ryan Brobbel - 61'2-2Jordan Marshall
Ben Clark - 67'2-2Adam Wilson
Declan McManus - 67'2-2Jordan Williams
Daniel Redmond - 71'2-2connor robert
- 74'Nino Kouter
Tamar Svetlin2-2 - 76'Nino Kouter2-2
- 79'David Zec (Assist:Svit Seslar)3-2
- 86'3-2Sion Bradley
Rory Holden
-
NK Publikum Celje vs The New Saints: Đội hình chính và dự bị
- NK Publikum Celje4-3-322Matjaz Rozman2Juan Jose Nieto6David Zec81Klemen Nemanic23Zan Karnicnik88Tamar Svetlin19Mark Zabukovnik4Marco Dulca30Edmilson de Paula Santos Filho5Clement Lhernault11Svit Seslar18Rory Holden9Declan McManus8Ryan Brobbel21Leo Smith14Daniel Williams19Ben Clark7Joshua Daniels22Archie Daniel Davies2Josh Pask10Daniel Redmond25connor robert
- Đội hình dự bị
- 77Ivan Brnic12Luka Kolar10Nino Kouter16Mario Kvesic7Aljosa Matko3Damjan VuklisevicJack Bodenham 6Sion Bradley 20Jake Canavan 27Adrian Cieslewicz 11Nathan Doforo 33Jack Edwards 30Jordan Marshall 3Matthew Olosunde 4Jordan Williams 17Adam Wilson 28Ben Woollam 31
- Huấn luyện viên (HLV)
- Agron SaljaCraig Harrison
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
NK Publikum Celje vs The New Saints: Số liệu thống kê
- NK Publikum CeljeThe New Saints
- 8Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 25Tổng cú sút7
-
- 12Sút trúng cầu môn2
-
- 13Sút ra ngoài5
-
- 7Cản sút1
-
- 10Sút Phạt10
-
- 68%Kiểm soát bóng32%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 580Số đường chuyền282
-
- 88%Chuyền chính xác78%
-
- 10Phạm lỗi10
-
- 3Việt vị0
-
- 0Cứu thua8
-
- 13Rê bóng thành công17
-
- 3Đánh chặn10
-
- 16Ném biên13
-
- 6Thử thách11
-
- 27Long pass16
-
- 117Pha tấn công59
-
- 73Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp