Phong độ KAA Gent gần đây, KQ KAA Gent mới nhất
Phong độ KAA Gent gần đây
- 13/12/2024KAA GentBacka Topola3 - 0W
- 29/11/2024LuganoKAA Gent1 - 0L
- 08/11/2024KAA GentOmonia Nicosia FC1 - 0W
- 08/12/2024KAA GentSint-Truidense1 - 0W
- 02/12/2024WesterloKAA Gent1 - 1D
- 25/11/2024AnderlechtKAA Gent 23 - 0L
- 10/11/2024KAA GentStandard Liege2 - 0W
- 04/11/2024Beerschot WilrijkKAA Gent0 - 0D
- 05/12/2024Saint GilloiseKAA Gent1 - 1L
- 31/10/2024KAA GentRochefort3 - 0W
Thống kê phong độ KAA Gent gần đây, KQ KAA Gent mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ KAA Gent gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 2 | 0 | 1 |
- VĐQG Bỉ | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ KAA Gent gần đây: theo giải đấu
- 13/12/2024KAA GentBacka Topola3 - 0W
- 29/11/2024LuganoKAA Gent1 - 0L
- 08/11/2024KAA GentOmonia Nicosia FC1 - 0W
- 08/12/2024KAA GentSint-Truidense1 - 0W
- 02/12/2024WesterloKAA Gent1 - 1D
- 25/11/2024AnderlechtKAA Gent 23 - 0L
- 10/11/2024KAA GentStandard Liege2 - 0W
- 04/11/2024Beerschot WilrijkKAA Gent0 - 0D
- 05/12/2024Saint GilloiseKAA Gent1 - 1L
- 31/10/2024KAA GentRochefort3 - 0W
- Kết quả KAA Gent mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả KAA Gent mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả KAA Gent mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KAA Gent gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAA Gent (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
KAA Gent (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 23 | 13 | 38 | T T B T H T |
2 | Club Brugge | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 18 | 18 | 34 | T T H T T T |
3 | Anderlecht | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 13 | 19 | 30 | B T T T H T |
4 | Royal Antwerp | 17 | 8 | 3 | 6 | 30 | 17 | 13 | 27 | T B T H B B |
5 | KAA Gent | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 20 | 7 | 26 | B H T B H T |
6 | Mechelen | 17 | 7 | 3 | 7 | 33 | 24 | 9 | 24 | T H B T B B |
7 | Saint Gilloise | 17 | 5 | 9 | 3 | 20 | 14 | 6 | 24 | B H T H T H |
8 | Standard Liege | 17 | 6 | 5 | 6 | 12 | 20 | -8 | 23 | B T B T H H |
9 | Westerlo | 17 | 6 | 4 | 7 | 29 | 26 | 3 | 22 | B T B T H B |
10 | Charleroi | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 21 | -3 | 21 | B B T B H T |
11 | FCV Dender EH | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 28 | -8 | 21 | B B H H B T |
12 | Oud Heverlee | 17 | 3 | 10 | 4 | 16 | 20 | -4 | 19 | T B H H H H |
13 | Sint-Truidense | 17 | 4 | 6 | 7 | 22 | 35 | -13 | 18 | T B T B H B |
14 | Kortrijk | 17 | 5 | 2 | 10 | 15 | 33 | -18 | 17 | T B B B T B |
15 | Cercle Brugge | 17 | 4 | 4 | 9 | 18 | 30 | -12 | 16 | T T B B B H |
16 | Beerschot Wilrijk | 17 | 2 | 4 | 11 | 16 | 38 | -22 | 10 | B H H B T B |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs
Cập nhật: