Kết quả Cercle Brugge vs Istanbul BB, 03h00 ngày 20/12
Kết quả Cercle Brugge vs Istanbul BB Nhận định, Soi kèo Cercle Brugge vs Istanbul Basaksehir, 3h00 ngày 20/12 Phong độ Cercle Brugge gần đây Phong độ Istanbul BB gần đây
- Thứ sáu, Ngày 20/12/202403:00
- Cercle Brugge 11Istanbul BB 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.92O 2.5
0.57U 2.5
1.251
1.85X
3.752
3.40Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.81O 1.25
1.06U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cercle Brugge vs Istanbul BB
-
Sân vận động: Jan Breydelstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Cercle Brugge vs Istanbul BB: Diễn biến chính
- 30'Gary Magnee0-0
- 35'0-0Muhammed Sengezer
- 45'0-0Onur Ergun
- 61'Kazeem Aderemi Olaigbe
Felipe Augusto0-0 - 61'Malamine Efekele
Alan Minda0-0 - 61'Ibrahim Diakite
Edgaras Utkus0-0 - 70'Lawrence Agyekum
Nils De Wilde0-0 - 70'0-0Ousseynou Ba
- 74'0-1Krzysztof Piatek (Assist:Miguel Crespo da Silva)
- 81'Hannes Van Der Bruggen
Abu Francis0-1 - 81'0-1Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Deniz Turuc - 82'Paris Brunner (Assist:Gary Magnee)1-1
- 87'1-1Dimitrios Pelkas
Miguel Crespo da Silva - 90'1-1Emre Kaplan
Lucas Pedroso Alves de Lima - 90'1-1Hamza Gureler
Onur Ergun
-
Cercle Brugge vs Istanbul Basaksehir: Đội hình chính và dự bị
- Cercle Brugge3-4-2-121Maxime Delanghe18Senna Miangue66Christiaan Ravych3Edgaras Utkus15Gary Magnee17Abu Francis27Nils De Wilde34Thibo Somers13Paris Brunner11Alan Minda10Felipe Augusto23Deniz Turuc9Krzysztof Piatek91Davidson8Olivier Kemendi4Onur Ergun13Miguel Crespo da Silva5Leonardo Duarte Da Silva27Ousseynou Ba3Jerome Opoku6Lucas Pedroso Alves de Lima16Muhammed Sengezer
- Đội hình dự bị
- 6Lawrence Agyekum95Tiemen De Bel2Ibrahim Diakite7Malamine Efekele4Dalangunypole Gomis84Bas Langenbick76Jonas Lietaert19Kazeem Aderemi Olaigbe28Hannes Van Der BruggenVolkan Babacan 1Deniz Dilmen 98Joao Vitor BrandAo Figueiredo 25Hamza Gureler 15Emre Kaplan 75Berat Ozdemir 2Dimitrios Pelkas 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Miron MuslicCagdas Atan
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Cercle Brugge vs Istanbul BB: Số liệu thống kê
- Cercle BruggeIstanbul BB
- 4Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 21Tổng cú sút13
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 13Sút ra ngoài9
-
- 5Cản sút3
-
- 11Sút Phạt12
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 295Số đường chuyền398
-
- 61%Chuyền chính xác70%
-
- 12Phạm lỗi11
-
- 0Việt vị2
-
- 3Cứu thua8
-
- 14Rê bóng thành công13
-
- 8Đánh chặn8
-
- 15Ném biên33
-
- 1Woodwork0
-
- 5Thử thách4
-
- 22Long pass26
-
- 115Pha tấn công106
-
- 44Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp