Istanbul Basaksehir: tin tức, thông tin website facebook

CLB Istanbul Basaksehir: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Istanbul Basaksehir
Tên khác Istanbul BB
Biệt danh Istanbul BB
Năm/Ngày thành lập 1990
Bóng đá quốc gia nào? Thổ Nhĩ Kỳ
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ TURGUT ?ZAL CAD. NO:109 ?APA-FAT?H/?STANBUL
Sân vận động Basaksehir Fatih Terim Stadium
Sức chứa sân vận động 82,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Cagdas Atan
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.ibfk.com.tr/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Istanbul Basaksehir mới nhất

Lịch thi đấu Istanbul Basaksehir sắp tới

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 34 28 5 1 87 31 56 89 T T T T T T
2 Fenerbahce 34 25 6 3 86 34 52 81 T H T B T T
3 Samsunspor 34 18 6 10 51 38 13 60 B B B T T T
4 Besiktas JK 34 16 11 7 54 34 20 59 B H T T T H
5 Istanbul Basaksehir 34 16 6 12 58 51 7 54 T T B T B T
6 Eyupspor 35 14 8 13 50 46 4 50 T B B B B B
7 Trabzonspor 34 12 11 11 54 43 11 47 T T T H B H
8 Goztepe 34 12 11 11 57 47 10 47 B H T T H B
9 Kasimpasa 34 11 13 10 59 59 0 46 H B T H T B
10 Konyaspor 34 13 7 14 43 46 -3 46 B T T T B T
11 Kayserispor 34 11 11 12 43 54 -11 44 T H T H T B
12 Antalyaspor 34 12 8 14 36 58 -22 44 T H B T B H
13 Gazisehir Gaziantep 34 12 7 15 41 46 -5 43 T B B B B H
14 Caykur Rizespor 34 13 4 17 45 55 -10 43 B T B T B T
15 Alanyaspor 34 10 9 15 39 49 -10 39 B T B H T H
16 Bodrumspor 34 9 9 16 25 38 -13 36 T H B B H H
17 Sivasspor 35 9 8 18 44 58 -14 35 B B T B H B
18 Hatayspor 34 5 8 21 41 67 -26 23 B B B B H T
19 Adana Demirspor 34 2 4 28 29 88 -59 -2 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation