Kết quả Istanbul BB vs Gazisehir Gaziantep, 17h30 ngày 20/04
Kết quả Istanbul BB vs Gazisehir Gaziantep Nhận định, Soi kèo Istanbul Basaksehir vs Gaziantep, 17h30 ngày 20/4: Kẻ yếu bóng vía Đối đầu Istanbul BB vs Gazisehir Gaziantep Phong độ Istanbul BB gần đây Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202517:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.90O 2.5
0.83U 2.5
1.031
1.70X
3.602
4.50Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.00O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Istanbul BB vs Gazisehir Gaziantep
-
Sân vận động: Basaksehir Fatih Terim Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 32
-
Istanbul BB vs Gazisehir Gaziantep: Diễn biến chính
- 9'0-1
David Okereke (Assist:Ibrahim Halil Dervisoglu)
- 19'0-1Alexandru Maxim
- 26'Yusuf Sari Goal cancelled0-1
- 39'Miguel Crespo da Silva Penalty awarded0-1
- 40'0-1Bruno Viana Willemen Da Silva
- 42'Krzysztof Piatek1-1
- 45'Christopher Operi1-1
- 45'Ivan Brnic (Assist:Omer Ali Sahiner)2-1
- 46'2-1Christopher Lungoyi
Ogun Ozcicek - 46'2-1Quentin Daubin
Alexandru Maxim - 54'2-1David Okereke
- 54'2-1Papa Alioune Ndiaye
- 64'2-1Emre Tasdemir
Salem M Bakata - 65'2-1Emmanuel Boateng
Ibrahim Halil Dervisoglu - 68'Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Ivan Brnic2-1 - 78'Deniz Turuc
Yusuf Sari2-1 - 88'Krzysztof Piatek2-1
- 89'2-1Kenan Kodro
Bruno Viana Willemen Da Silva - 90'Jerome Opoku
Olivier Kemendi2-1 - 90'Festy Ebosele
Christopher Operi2-1 - 90'2-1Kacper Kozlowski
- 90'2-1Kacper Kozlowski
- 90'Philippe Paulin Keny
Omer Ali Sahiner2-1
-
Istanbul Basaksehir vs Gazisehir Gaziantep: Đội hình chính và dự bị
- Istanbul Basaksehir3-5-1-116Muhammed Sengezer21Christopher Operi27Ousseynou Ba5Leonardo Duarte Da Silva77Ivan Brnic8Olivier Kemendi2Berat Ozdemir42Omer Ali Sahiner26Yusuf Sari13Miguel Crespo da Silva9Krzysztof Piatek77David Okereke10Kacper Kozlowski9Ibrahim Halil Dervisoglu25Ogun Ozcicek20Papa Alioune Ndiaye44Alexandru Maxim18Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor17Semih Guler36Bruno Viana Willemen Da Silva22Salem M Bakata1Sokratis Dioudis
- Đội hình dự bị
- 25Joao Vitor BrandAo Figueiredo36Festy Ebosele11Philippe Paulin Keny23Deniz Turuc3Jerome Opoku17Omer Beyaz98Deniz Dilmen20Umut Gunes7Serdar Gurler22Matchoi DjaloKenan Kodro 19Quentin Daubin 6Emmanuel Boateng 21Christopher Lungoyi 11Emre Tasdemir 3Arda Kizildag 4Mustafa Burak Bozan 71Omurcan Artan 27Furkan Soyalp 8Ertugrul Ersoy 5
- Huấn luyện viên (HLV)
- Cagdas AtanMarius Sumudica
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Istanbul BB vs Gazisehir Gaziantep: Số liệu thống kê
- Istanbul BBGazisehir Gaziantep
- 5Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng6
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 9Tổng cú sút16
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 1Sút ra ngoài10
-
- 4Cản sút1
-
- 21Sút Phạt13
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 387Số đường chuyền322
-
- 82%Chuyền chính xác82%
-
- 13Phạm lỗi21
-
- 1Việt vị2
-
- 17Đánh đầu21
-
- 10Đánh đầu thành công9
-
- 4Cứu thua2
-
- 12Rê bóng thành công14
-
- 4Đánh chặn8
-
- 10Ném biên22
-
- 12Cản phá thành công14
-
- 7Thử thách3
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 16Long pass19
-
- 94Pha tấn công80
-
- 29Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 30 | 5 | 1 | 91 | 31 | 60 | 95 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 36 | 26 | 6 | 4 | 90 | 39 | 51 | 84 | T B T T B T |
3 | Samsunspor | 36 | 19 | 7 | 10 | 55 | 41 | 14 | 64 | B T T T H T |
4 | Besiktas JK | 36 | 17 | 11 | 8 | 59 | 36 | 23 | 62 | T T T H B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 36 | 16 | 6 | 14 | 60 | 56 | 4 | 54 | B T B T B B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 36 | 13 | 12 | 11 | 58 | 45 | 13 | 51 | T H B H H T |
8 | Goztepe | 36 | 13 | 11 | 12 | 59 | 50 | 9 | 50 | T T H B B T |
9 | Caykur Rizespor | 36 | 15 | 4 | 17 | 52 | 58 | -6 | 49 | B T B T T T |
10 | Kasimpasa | 36 | 11 | 14 | 11 | 62 | 63 | -1 | 47 | T H T B H B |
11 | Konyaspor | 36 | 13 | 7 | 16 | 45 | 50 | -5 | 46 | T T B T B B |
12 | Gazisehir Gaziantep | 36 | 12 | 9 | 15 | 45 | 50 | -5 | 45 | B B B H H H |
13 | Alanyaspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 50 | -7 | 45 | B H T H T T |
14 | Kayserispor | 36 | 11 | 12 | 13 | 45 | 57 | -12 | 45 | T H T B H B |
15 | Antalyaspor | 36 | 12 | 8 | 16 | 37 | 62 | -25 | 44 | B T B H B B |
16 | Bodrumspor | 36 | 9 | 10 | 17 | 26 | 43 | -17 | 37 | B B H H H B |
17 | Sivasspor | 36 | 9 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 35 | B T B H B B |
18 | Hatayspor | 36 | 6 | 8 | 22 | 47 | 74 | -27 | 26 | B B H T T B |
19 | Adana Demirspor | 36 | 3 | 5 | 28 | 34 | 92 | -58 | 2 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation