BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3, Thứ hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024/25 mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất: xem BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mới nhất: BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025 vòng Bảng cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025
LiG B Red Playoffs Promotion Quarterfinals
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sariyer | 34 | 25 | 7 | 2 | 80 | 22 | 58 | 82 | T T T H T T |
2 | Batman Petrolspor | 34 | 26 | 2 | 6 | 64 | 24 | 40 | 80 | T T B T T T |
3 | Kastamonuspor | 34 | 19 | 12 | 3 | 57 | 29 | 28 | 69 | T H H B T T |
4 | Adana 1954 | 34 | 19 | 8 | 7 | 62 | 30 | 32 | 65 | H T T H T T |
5 | Altinordu | 34 | 16 | 11 | 7 | 57 | 35 | 22 | 59 | B B B H B T |
6 | Beykozspor 1908 | 34 | 15 | 8 | 11 | 47 | 46 | 1 | 53 | H T B T H B |
7 | Iskenderun FK | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 38 | 11 | 50 | B T B H B B |
8 | Hekimoglu Trabzon | 34 | 13 | 8 | 13 | 44 | 37 | 7 | 47 | T T B T B H |
9 | Fethiyespor | 34 | 11 | 10 | 13 | 32 | 40 | -8 | 43 | B T B T B B |
10 | Inegolspor | 34 | 10 | 11 | 13 | 42 | 51 | -9 | 41 | T B T B T B |
11 | Kirklarelispor | 34 | 10 | 10 | 14 | 42 | 44 | -2 | 40 | B H T B B B |
12 | Ankaraspor FK | 34 | 10 | 9 | 15 | 44 | 40 | 4 | 39 | B T B T H T |
13 | Erzincanspor | 33 | 9 | 11 | 13 | 42 | 52 | -10 | 38 | H B H B T B |
14 | Kepez Belediyespor | 34 | 9 | 9 | 16 | 37 | 46 | -9 | 36 | T B T H T H |
15 | Isparta 32 Spor | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 51 | -18 | 33 | B B T B B B |
16 | Altay Spor Kulubu | 34 | 10 | 4 | 20 | 33 | 64 | -31 | 31 | T B T H T T |
17 | Karaman Belediyesi Spor | 34 | 7 | 8 | 19 | 39 | 52 | -13 | 29 | B B T T B T |
18 | Afjet Afyonspor | 33 | 0 | 1 | 32 | 6 | 109 | -103 | -5 | B B B B B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 34 | 22 | 8 | 4 | 84 | 34 | 50 | 74 | B B T H T T |
2 | Elazigspor | 34 | 22 | 6 | 6 | 68 | 30 | 38 | 72 | T T T T T T |
3 | Aksarayspor | 34 | 21 | 7 | 6 | 65 | 34 | 31 | 70 | B T H H T B |
4 | Menemen Belediye Spor | 34 | 19 | 7 | 8 | 62 | 37 | 25 | 64 | T T B T B T |
5 | Belediye Vanspor | 34 | 18 | 8 | 8 | 62 | 36 | 26 | 62 | H T B T H T |
6 | Bursa Niluferspor AS | 34 | 17 | 7 | 10 | 54 | 42 | 12 | 58 | T T T B T T |
7 | Halide Edip Adivarspor | 34 | 16 | 8 | 10 | 55 | 36 | 19 | 56 | T T T B B B |
8 | Bucaspor 1928 | 34 | 15 | 6 | 13 | 42 | 47 | -5 | 51 | B B B B B T |
9 | Ankarademirspor | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 45 | 10 | 47 | H B T T B T |
10 | Erbaaspor S | 34 | 14 | 5 | 15 | 53 | 63 | -10 | 47 | T T B T B B |
11 | Karaman Belediyespor | 34 | 10 | 14 | 10 | 43 | 39 | 4 | 44 | H H T T T B |
12 | Arnavutkoy Belediyespor | 34 | 10 | 11 | 13 | 49 | 58 | -9 | 41 | H T B B B B |
13 | Somaspor | 34 | 11 | 7 | 16 | 41 | 42 | -1 | 40 | H B T B T H |
14 | Celspor | 34 | 8 | 7 | 19 | 32 | 52 | -20 | 31 | T H T T H B |
15 | Diyarbakirspor | 34 | 7 | 10 | 17 | 21 | 44 | -23 | 31 | B B H T T B |
16 | Belediye Derincespor | 34 | 7 | 10 | 17 | 35 | 63 | -28 | 31 | H B B B T T |
17 | Nazillispor | 34 | 4 | 4 | 26 | 32 | 92 | -60 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 34 | 1 | 7 | 26 | 20 | 79 | -59 | 10 | B B B B B H |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025 cập nhật lúc 22:41 17/05.
Bảng xếp hạng bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất: xem BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Turkiye Lig3 mới nhất: BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025 vòng 0 cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Bảng xếp hạng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025 Top ghi bàn Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025 Top kiến tạo Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025 Top thẻ phạt Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thắng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thua Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
Tên giải đấu | Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Turkiye Lig3 |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |