Kết quả Adana 1954 vs Altinordu, 20h00 ngày 08/05
Kết quả Adana 1954 vs Altinordu Đối đầu Adana 1954 vs Altinordu Phong độ Adana 1954 gần đây Phong độ Altinordu gần đây
- Thứ năm, Ngày 08/05/202520:00
- Đã kết thúc
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [1-3]Vòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.85O 3
1.00U 3
0.801
1.65X
3.602
4.50Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.94O 0.5
0.29U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adana 1954 vs Altinordu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025 » vòng
-
Adana 1954 vs Altinordu: Diễn biến chính
- 14'0-0
- 17'Ahmet Uluk1-0
- 35'1-1
Huseyin Bulut
- 37'1-1
- 40'1-1
- 50'Ahmet Uluk2-1
- 66'2-1
- 86'2-1
- 90'2-2
Kaniwar Uzun
- BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Adana 1954 vs Altinordu: Số liệu thống kê
- Adana 1954Altinordu
- 4Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 11Tổng cú sút7
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 78Pha tấn công84
-
- 41Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 34 | 22 | 8 | 4 | 84 | 34 | 50 | 74 | B B T H T T |
2 | Elazigspor | 34 | 22 | 6 | 6 | 68 | 30 | 38 | 72 | T T T T T T |
3 | Aksarayspor | 34 | 21 | 7 | 6 | 65 | 34 | 31 | 70 | B T H H T B |
4 | Menemen Belediye Spor | 34 | 19 | 7 | 8 | 62 | 37 | 25 | 64 | T T B T B T |
5 | Belediye Vanspor | 34 | 18 | 8 | 8 | 62 | 36 | 26 | 62 | H T B T H T |
6 | Bursa Niluferspor AS | 34 | 17 | 7 | 10 | 54 | 42 | 12 | 58 | T T T B T T |
7 | Halide Edip Adivarspor | 34 | 16 | 8 | 10 | 55 | 36 | 19 | 56 | T T T B B B |
8 | Bukaspor | 34 | 15 | 6 | 13 | 42 | 47 | -5 | 51 | B B B B B T |
9 | Ankarademirspor | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 45 | 10 | 47 | H B T T B T |
10 | Erbaaspor S | 34 | 14 | 5 | 15 | 53 | 63 | -10 | 47 | T T B T B B |
11 | Karaman Belediyespor | 34 | 10 | 14 | 10 | 43 | 39 | 4 | 44 | H H T T T B |
12 | Utkoi | 34 | 10 | 11 | 13 | 49 | 58 | -9 | 41 | H T B B B B |
13 | Somaspor | 34 | 11 | 7 | 16 | 41 | 42 | -1 | 40 | H B T B T H |
14 | Celspor | 34 | 8 | 7 | 19 | 32 | 52 | -20 | 31 | T H T T H B |
15 | Diyarbakirspor | 34 | 7 | 10 | 17 | 21 | 44 | -23 | 31 | B B H T T B |
16 | Dai Lin Jissbon | 34 | 7 | 10 | 17 | 35 | 63 | -28 | 31 | H B B B T T |
17 | Nazillispor | 34 | 4 | 4 | 26 | 32 | 92 | -60 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 34 | 1 | 7 | 26 | 20 | 79 | -59 | 10 | B B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs