Kết quả Southampton vs Manchester City, 21h00 ngày 10/05
Kết quả Southampton vs Manchester City Nhận định, Soi kèo Southampton vs Man City, 21h00 ngày 10/5: Miếng mồi béo bở Đối đầu Southampton vs Manchester City Lịch phát sóng Southampton vs Manchester City Phong độ Southampton gần đây Phong độ Manchester City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
1.00-1.75
0.88O 3.5
1.00U 3.5
0.861
10.00X
6.602
1.27Hiệp 1+0.75
1.00-0.75
0.88O 0.5
0.20U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs Manchester City
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Southampton vs Manchester City: Diễn biến chính
- 43'Chimuanya Ugochukwu0-0
- 46'0-0Jeremy Doku
James Mcatee - 46'Joe Aribo
Chimuanya Ugochukwu0-0 - 56'Flynn Downes0-0
- 66'Cameron Archer
Tyler Dibling0-0 - 76'0-0Nico OReilly
Rico Lewis - 76'0-0Savio Moreira de Oliveira
Phil Foden - 84'0-0Omar Marmoush
Mateo Kovacic - 88'Ryan Manning
Wellington Santos0-0 - 88'Ross Stewart
Kamal Deen Sulemana0-0 - 90'Will Smallbone
Mateus Fernandes0-0
-
Southampton vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị
- Southampton3-4-2-130Aaron Ramsdale5Jack Stephens35Jan Bednarek6Taylor Harwood-Bellis34Wellington Santos26Chimuanya Ugochukwu4Flynn Downes14James Bree18Mateus Fernandes33Tyler Dibling20Kamal Deen Sulemana9Erling Haaland87James Mcatee17Kevin De Bruyne47Phil Foden20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva8Mateo Kovacic82Rico Lewis3Ruben Dias25Manuel Akanji24Josko Gvardiol31Ederson Santana de Moraes
- Đội hình dự bị
- 8Will Smallbone3Ryan Manning7Joe Aribo19Cameron Archer11Ross Stewart16Yukinari Sugawara32Paul Onuachu1Alex McCarthy15Nathan Wood-GordonJeremy Doku 11Savio Moreira de Oliveira 26Omar Marmoush 7Nico OReilly 75Ilkay Gundogan 19Stefan Ortega 18Matheus Luiz Nunes 27Nicolas Gonzalez Iglesias 14Jack Grealish 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Russell MartinJosep Guardiola
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs Manchester City: Số liệu thống kê
- SouthamptonManchester City
- Giao bóng trước
-
- 1Phạt góc15
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 2Tổng cú sút26
-
- 0Sút trúng cầu môn5
-
- 0Sút ra ngoài8
-
- 2Cản sút13
-
- 8Sút Phạt9
-
- 28%Kiểm soát bóng72%
-
- 27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
- 258Số đường chuyền641
-
- 76%Chuyền chính xác89%
-
- 9Phạm lỗi8
-
- 2Việt vị1
-
- 29Đánh đầu39
-
- 17Đánh đầu thành công17
-
- 5Cứu thua0
-
- 13Rê bóng thành công12
-
- 5Thay người4
-
- 3Đánh chặn13
-
- 8Ném biên20
-
- 0Woodwork1
-
- 13Cản phá thành công12
-
- 11Thử thách3
-
- 22Long pass14
-
- 43Pha tấn công157
-
- 10Tấn công nguy hiểm151
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 37 | 25 | 8 | 4 | 85 | 40 | 45 | 83 | T T T B H B |
2 | Arsenal | 37 | 19 | 14 | 4 | 67 | 33 | 34 | 71 | H T H B H T |
3 | Newcastle United | 37 | 20 | 6 | 11 | 68 | 46 | 22 | 66 | T B T H T B |
4 | Chelsea | 37 | 19 | 9 | 9 | 63 | 43 | 20 | 66 | H T T T B T |
5 | Aston Villa | 37 | 19 | 9 | 9 | 58 | 49 | 9 | 66 | T T B T T T |
6 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 | H T T T T H |
7 | Nottingham Forest | 37 | 19 | 8 | 10 | 58 | 45 | 13 | 65 | B T B H H T |
8 | Brighton Hove Albion | 37 | 15 | 13 | 9 | 62 | 58 | 4 | 58 | H B T H T T |
9 | Brentford | 37 | 16 | 7 | 14 | 65 | 56 | 9 | 55 | H T T T T B |
10 | Fulham | 37 | 15 | 9 | 13 | 54 | 52 | 2 | 54 | B B T B B T |
11 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 | H T H H T B |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 | B B H H H T |
13 | Everton | 37 | 10 | 15 | 12 | 41 | 44 | -3 | 45 | T B B H T T |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 | T T T T B B |
15 | West Ham United | 37 | 10 | 10 | 17 | 43 | 61 | -18 | 40 | B H B H T B |
16 | Manchester United | 37 | 10 | 9 | 18 | 42 | 54 | -12 | 39 | B B H B B B |
17 | Tottenham Hotspur | 37 | 11 | 5 | 21 | 63 | 61 | 2 | 38 | B B B H B B |
18 | Leicester City | 37 | 6 | 7 | 24 | 33 | 78 | -45 | 25 | H B B T H T |
19 | Ipswich Town | 37 | 4 | 10 | 23 | 35 | 79 | -44 | 22 | H B B H B B |
20 | Southampton | 37 | 2 | 6 | 29 | 25 | 84 | -59 | 12 | B H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh