Kết quả Southampton vs Manchester City, 21h00 ngày 10/05

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 36

  • Southampton vs Manchester City: Diễn biến chính

  • 43'
    Chimuanya Ugochukwu
    0-0
  • 46'
    0-0
     Jeremy Doku
     James Mcatee
  • 46'
    Joe Aribo  
    Chimuanya Ugochukwu  
    0-0
  • 56'
    Flynn Downes
    0-0
  • 66'
    Cameron Archer  
    Tyler Dibling  
    0-0
  • 76'
    0-0
     Nico OReilly
     Rico Lewis
  • 76'
    0-0
     Savio Moreira de Oliveira
     Phil Foden
  • 84'
    0-0
     Omar Marmoush
     Mateo Kovacic
  • 88'
    Ryan Manning  
    Wellington Santos  
    0-0
  • 88'
    Ross Stewart  
    Kamal Deen Sulemana  
    0-0
  • 90'
    Will Smallbone  
    Mateus Fernandes  
    0-0
  • Southampton vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị

  • Southampton3-4-2-1
    30
    Aaron Ramsdale
    5
    Jack Stephens
    35
    Jan Bednarek
    6
    Taylor Harwood-Bellis
    34
    Wellington Santos
    26
    Chimuanya Ugochukwu
    4
    Flynn Downes
    14
    James Bree
    18
    Mateus Fernandes
    33
    Tyler Dibling
    20
    Kamal Deen Sulemana
    9
    Erling Haaland
    87
    James Mcatee
    17
    Kevin De Bruyne
    47
    Phil Foden
    20
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    8
    Mateo Kovacic
    82
    Rico Lewis
    3
    Ruben Dias
    25
    Manuel Akanji
    24
    Josko Gvardiol
    31
    Ederson Santana de Moraes
    Manchester City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Will Smallbone
    3Ryan Manning
    7Joe Aribo
    19Cameron Archer
    11Ross Stewart
    16Yukinari Sugawara
    32Paul Onuachu
    1Alex McCarthy
    15Nathan Wood-Gordon
    Jeremy Doku 11
    Savio Moreira de Oliveira 26
    Omar Marmoush 7
    Nico OReilly 75
    Ilkay Gundogan 19
    Stefan Ortega 18
    Matheus Luiz Nunes 27
    Nicolas Gonzalez Iglesias 14
    Jack Grealish 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Russell Martin
    Josep Guardiola
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Southampton vs Manchester City: Số liệu thống kê

  • Southampton
    Manchester City
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    15
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    26
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    13
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  •  
     
  • 258
    Số đường chuyền
    641
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 8
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 22
    Long pass
    14
  •  
     
  • 43
    Pha tấn công
    157
  •  
     
  • 10
    Tấn công nguy hiểm
    151
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 37 25 8 4 85 40 45 83 T T T B H B
2 Arsenal 37 19 14 4 67 33 34 71 H T H B H T
3 Newcastle United 37 20 6 11 68 46 22 66 T B T H T B
4 Chelsea 37 19 9 9 63 43 20 66 H T T T B T
5 Aston Villa 37 19 9 9 58 49 9 66 T T B T T T
6 Manchester City 36 19 8 9 67 43 24 65 H T T T T H
7 Nottingham Forest 37 19 8 10 58 45 13 65 B T B H H T
8 Brighton Hove Albion 37 15 13 9 62 58 4 58 H B T H T T
9 Brentford 37 16 7 14 65 56 9 55 H T T T T B
10 Fulham 37 15 9 13 54 52 2 54 B B T B B T
11 AFC Bournemouth 36 14 11 11 55 43 12 53 H T H H T B
12 Crystal Palace 36 12 13 11 46 48 -2 49 B B H H H T
13 Everton 37 10 15 12 41 44 -3 45 T B B H T T
14 Wolves 36 12 5 19 51 64 -13 41 T T T T B B
15 West Ham United 37 10 10 17 43 61 -18 40 B H B H T B
16 Manchester United 37 10 9 18 42 54 -12 39 B B H B B B
17 Tottenham Hotspur 37 11 5 21 63 61 2 38 B B B H B B
18 Leicester City 37 6 7 24 33 78 -45 25 H B B T H T
19 Ipswich Town 37 4 10 23 35 79 -44 22 H B B H B B
20 Southampton 37 2 6 29 25 84 -59 12 B H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation