Kết quả Brentford vs Fulham, 21h00 ngày 18/05
Kết quả Brentford vs Fulham Soi kèo phạt góc Brentford vs Fulham, 21h ngày 18/05 Đối đầu Brentford vs Fulham Lịch phát sóng Brentford vs Fulham Phong độ Brentford gần đây Phong độ Fulham gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.96O 3
0.99U 3
0.871
2.13X
3.392
2.97Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brentford vs Fulham
-
Sân vận động: Gtech Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Brentford vs Fulham: Diễn biến chính
- 14'0-0Kenny Tete
- 16'0-1
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
- 22'Bryan Mbeumo (Assist:Yoane Wissa)1-1
- 28'Bryan Mbeumo1-1
- 37'Yoane Wissa1-1
- 43'Yoane Wissa2-1
- 45'Sepp Van Den Berg2-1
- 46'2-1Tom Cairney
Sander Berge - 48'Christian Norgaard2-1
- 52'Keane Lewis-Potter2-1
- 63'Kristoffer Ajer
Michael Kayode2-1 - 66'2-1Harry Wilson
Alex Iwobi - 66'2-1Joshua King
Emile Smith Rowe - 68'2-2
Tom Cairney
- 70'2-3
Harry Wilson (Assist:Adama Traore Diarra)
- 72'2-3Joachim Andersen
- 75'Igor Thiago Nascimento Rodrigues
Keane Lewis-Potter2-3 - 75'Mathias Jensen
Yegor Yarmolyuk2-3 - 76'Rico Henry
Kevin Schade2-3 - 80'2-3Ryan Sessegnon
Adama Traore Diarra - 89'2-3Jorge Cuenca
Antonee Robinson - 90'2-3Bernd Leno
-
Brentford vs Fulham: Đội hình chính và dự bị
- Brentford4-2-3-11Mark Flekken23Keane Lewis-Potter4Sepp Van Den Berg22Nathan Collins33Michael Kayode18Yegor Yarmolyuk6Christian Norgaard7Kevin Schade24Mikkel Damsgaard19Bryan Mbeumo11Yoane Wissa7Raul Alonso Jimenez Rodriguez11Adama Traore Diarra32Emile Smith Rowe17Alex Iwobi20Sasa Lukic16Sander Berge2Kenny Tete5Joachim Andersen3Calvin Bassey Ughelumba33Antonee Robinson1Bernd Leno
- Đội hình dự bị
- 8Mathias Jensen20Kristoffer Ajer3Rico Henry9Igor Thiago Nascimento Rodrigues12Hakon Rafn Valdimarsson5Ethan Pinnock16Ben Mee39Gustavo Nunes Fernandes Gomes26Yunus Emre KonakJorge Cuenca 15Ryan Sessegnon 30Joshua King 24Tom Cairney 10Harry Wilson 8Willian Borges da Silva 22Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira 18Carlos Vinicius Alves Morais 12Steven Benda 23
- Huấn luyện viên (HLV)
- Thomas FrankMarco Silva
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brentford vs Fulham: Số liệu thống kê
- BrentfordFulham
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút16
-
- 6Sút trúng cầu môn7
-
- 3Sút ra ngoài0
-
- 2Cản sút9
-
- 8Sút Phạt12
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 374Số đường chuyền371
-
- 78%Chuyền chính xác85%
-
- 12Phạm lỗi8
-
- 39Đánh đầu35
-
- 15Đánh đầu thành công22
-
- 4Cứu thua4
-
- 11Rê bóng thành công19
-
- 4Thay người5
-
- 8Đánh chặn5
-
- 18Ném biên10
-
- 11Cản phá thành công19
-
- 5Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 18Long pass22
-
- 98Pha tấn công70
-
- 51Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 37 | 25 | 8 | 4 | 85 | 40 | 45 | 83 | T T T B H B |
2 | Arsenal | 37 | 19 | 14 | 4 | 67 | 33 | 34 | 71 | H T H B H T |
3 | Newcastle United | 37 | 20 | 6 | 11 | 68 | 46 | 22 | 66 | T B T H T B |
4 | Chelsea | 37 | 19 | 9 | 9 | 63 | 43 | 20 | 66 | H T T T B T |
5 | Aston Villa | 37 | 19 | 9 | 9 | 58 | 49 | 9 | 66 | T T B T T T |
6 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 | H T T T T H |
7 | Nottingham Forest | 37 | 19 | 8 | 10 | 58 | 45 | 13 | 65 | B T B H H T |
8 | Brighton Hove Albion | 37 | 15 | 13 | 9 | 62 | 58 | 4 | 58 | H B T H T T |
9 | Brentford | 37 | 16 | 7 | 14 | 65 | 56 | 9 | 55 | H T T T T B |
10 | Fulham | 37 | 15 | 9 | 13 | 54 | 52 | 2 | 54 | B B T B B T |
11 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 | H T H H T B |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 | B B H H H T |
13 | Everton | 37 | 10 | 15 | 12 | 41 | 44 | -3 | 45 | T B B H T T |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 | T T T T B B |
15 | West Ham United | 37 | 10 | 10 | 17 | 43 | 61 | -18 | 40 | B H B H T B |
16 | Manchester United | 37 | 10 | 9 | 18 | 42 | 54 | -12 | 39 | B B H B B B |
17 | Tottenham Hotspur | 37 | 11 | 5 | 21 | 63 | 61 | 2 | 38 | B B B H B B |
18 | Leicester City | 37 | 6 | 7 | 24 | 33 | 78 | -45 | 25 | H B B T H T |
19 | Ipswich Town | 37 | 4 | 10 | 23 | 35 | 79 | -44 | 22 | H B B H B B |
20 | Southampton | 37 | 2 | 6 | 29 | 25 | 84 | -59 | 12 | B H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh