Kết quả Valencia vs Getafe, 19h00 ngày 10/05
Kết quả Valencia vs Getafe Nhận định, Soi kèo Valencia vs Getafe, 19h00 ngày 10/5: Khó cản chủ nhà Đối đầu Valencia vs Getafe Lịch phát sóng Valencia vs Getafe Phong độ Valencia gần đây Phong độ Getafe gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2
0.91U 2
0.951
2.05X
3.102
3.75Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.71O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia vs Getafe
-
Sân vận động: Mestalla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 35
-
Valencia vs Getafe: Diễn biến chính
- 7'0-0Omar Federico Alderete Fernandez
- 8'Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu1-0
- 18'Diego Lopez Noguerol2-0
- 26'2-0Diego Rico Salguero
- 35'2-0Domingos Duarte
- 37'Hugo Duro3-0
- 50'3-0David Soria
- 50'Diego Lopez Noguerol3-0
- 57'3-0Coba Gomez da Costa
Juan Bernat - 57'3-0Juan Berrocal
Omar Federico Alderete Fernandez - 58'Mouctar Diakhaby
Dimitri Foulquier3-0 - 58'Fran Perez
Luis Rioja3-0 - 58'Rafael Mir Vicente
Diego Lopez Noguerol3-0 - 69'3-0Ismael Bekhoucha
Peter Federico - 69'3-0Bertug Yildirim
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz - 71'Ivan Jaime Pajuelo
Domingos Andre Ribeiro Almeida3-0 - 72'Javier Guerra3-0
- 76'Csar Tarrega3-0
- 79'3-0Allan-Romeo Nyom
Juan Antonio Iglesias Sanchez - 79'Enzo Barrenechea
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu3-0 - 80'Jesus Vazquez
Jose Luis Gaya Pena3-0 - 83'3-0Juan Berrocal
- 87'3-0Yellu Santiago
Ramon Terrats Espacio
-
Valencia vs Getafe: Đội hình chính và dự bị
- Valencia4-2-3-125Giorgi Mamardashvili14Jose Luis Gaya Pena3Cristhian Mosquera15Csar Tarrega20Dimitri Foulquier18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu8Javier Guerra16Diego Lopez Noguerol10Domingos Andre Ribeiro Almeida22Luis Rioja9Hugo Duro18Alvaro Daniel Rodriguez Munoz9Borja Mayoral Moya19Peter Federico11Ramon Terrats Espacio5Luis Milla14Juan Bernat21Juan Antonio Iglesias Sanchez22Domingos Duarte15Omar Federico Alderete Fernandez16Diego Rico Salguero13David Soria
- Đội hình dự bị
- 5Enzo Barrenechea4Mouctar Diakhaby17Ivan Jaime Pajuelo21Jesus Vazquez23Fran Perez11Rafael Mir Vicente13Stole Dimitrievski12Sadiq Umar6Hugo Guillamon7Sergi Canos1Jaume Domenech Sanchez24Yarek GasiorowskiAllan-Romeo Nyom 12Juan Berrocal 4Yellu Santiago 20Bertug Yildirim 10Coba Gomez da Costa 29Ismael Bekhoucha 28Jiri Letacek 1Jorge Benito 42Alex Sola 7Carles Pérez Sayol 17
- Huấn luyện viên (HLV)
- Carlos CorberanJose Bordalas Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia vs Getafe: Số liệu thống kê
- ValenciaGetafe
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 10Tổng cú sút10
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 3Sút ra ngoài5
-
- 1Cản sút2
-
- 20Sút Phạt17
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 402Số đường chuyền261
-
- 84%Chuyền chính xác74%
-
- 17Phạm lỗi20
-
- 0Việt vị5
-
- 17Đánh đầu43
-
- 12Đánh đầu thành công18
-
- 3Cứu thua3
-
- 23Rê bóng thành công19
-
- 6Thay người6
-
- 3Đánh chặn8
-
- 16Ném biên18
-
- 23Cản phá thành công19
-
- 2Thử thách7
-
- 28Long pass27
-
- 69Pha tấn công103
-
- 29Tấn công nguy hiểm51
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 37 | 27 | 4 | 6 | 99 | 39 | 60 | 85 | T T T T T B |
2 | Real Madrid | 37 | 25 | 6 | 6 | 76 | 38 | 38 | 81 | T T T B T T |
3 | Atletico Madrid | 37 | 21 | 10 | 6 | 64 | 30 | 34 | 73 | B T H T B T |
4 | Athletic Bilbao | 37 | 19 | 13 | 5 | 54 | 26 | 28 | 70 | B T H T T T |
5 | Villarreal | 37 | 19 | 10 | 8 | 67 | 49 | 18 | 67 | B T T T T T |
6 | Real Betis | 37 | 16 | 11 | 10 | 56 | 49 | 7 | 59 | T T T H H B |
7 | Celta Vigo | 37 | 15 | 7 | 15 | 57 | 56 | 1 | 52 | B T B T T B |
8 | Osasuna | 37 | 12 | 15 | 10 | 47 | 51 | -4 | 51 | T T B H T T |
9 | Rayo Vallecano | 37 | 13 | 12 | 12 | 41 | 45 | -4 | 51 | H B T T H T |
10 | Mallorca | 37 | 13 | 8 | 16 | 35 | 44 | -9 | 47 | H B B T B B |
11 | Real Sociedad | 37 | 13 | 7 | 17 | 35 | 44 | -9 | 46 | H B H B B T |
12 | Valencia | 37 | 11 | 12 | 14 | 43 | 53 | -10 | 45 | H H T T B B |
13 | Getafe | 37 | 11 | 9 | 17 | 33 | 37 | -4 | 42 | B B B B B T |
14 | Alaves | 37 | 10 | 11 | 16 | 37 | 47 | -10 | 41 | H T H B T T |
15 | Sevilla | 37 | 10 | 11 | 16 | 40 | 51 | -11 | 41 | H B H B T B |
16 | Girona | 37 | 11 | 8 | 18 | 44 | 56 | -12 | 41 | B H T B T B |
17 | RCD Espanyol | 37 | 10 | 9 | 18 | 38 | 51 | -13 | 39 | H B B B B B |
18 | Leganes | 37 | 8 | 13 | 16 | 36 | 56 | -20 | 37 | H H H T B T |
19 | Las Palmas | 37 | 8 | 8 | 21 | 40 | 59 | -19 | 32 | T B B B B B |
20 | Real Valladolid | 37 | 4 | 4 | 29 | 26 | 87 | -61 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation