Kết quả Kayserispor vs Kasimpasa, 20h00 ngày 13/04

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 31

  • Kayserispor vs Kasimpasa: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Haris Hajradinovic
  • 31'
    Mehdi Bourabia
    0-0
  • 36'
    Ali Karimi  
    Dimitrios Kolovetsios  
    0-0
  • 45'
    Kartal Kayra Yilmaz
    0-0
  • 60'
    Duckens Nazon  
    Stephane Bahoken  
    0-0
  • 61'
    Majid Hosseini
    0-0
  • 65'
    Nurettin Korkmaz  
    Mehdi Bourabia  
    0-0
  • 76'
    Miguel Cardoso (Assist:Carlos Manuel Cardoso Mane) goal 
    1-0
  • 77'
    1-0
     Can Keles
     Sadik Ciftpinar
  • 86'
    1-0
     Antonin Barak
     Haris Hajradinovic
  • 86'
    Miguel Cardoso
    1-0
  • Kayserispor vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị

  • Kayserispor4-2-3-1
    25
    Bilal Bayazit
    23
    Lionel Carole
    4
    Dimitrios Kolovetsios
    5
    Majid Hosseini
    28
    Ramazan Civelek
    8
    Kartal Kayra Yilmaz
    3
    Joseph Attamah
    7
    Miguel Cardoso
    10
    Mehdi Bourabia
    20
    Carlos Manuel Cardoso Mane
    13
    Stephane Bahoken
    7
    Mamadou Fall
    18
    Joia Nuno Da Costa
    14
    Jhon Espinoza
    10
    Haris Hajradinovic
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    77
    Kevin Rodrigues Pires
    35
    Aytac Kara
    91
    Kamil Piatkowski
    5
    Sadik Ciftpinar
    58
    Yasin Ozcan
    1
    Andreas Gianniotis
    Kasimpasa3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Duckens Nazon
    6Ali Karimi
    77Nurettin Korkmaz
    17Jeanvier Julian
    19Anthony Chigaemezu Uzodimma
    99Talha Sariarslan
    39Mehmet Ozturk
    35Batuhan Ozgan
    16Ozbek Mehmet Eray
    26Baran Gezek
    Can Keles 11
    Antonin Barak 72
    Josip Brekalo 9
    Atakan Mujde 54
    Sinan Bolat 38
    Taylan Aydin 29
    Adnan Aktas 13
    Yusuf Inci 22
    Sinan Alkas 23
    Berkay Muratoglu 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Recep Ucar
    Kemal Ozdes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Kayserispor vs Kasimpasa: Số liệu thống kê

  • Kayserispor
    Kasimpasa
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 355
    Số đường chuyền
    372
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 37
    Long pass
    21
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 29 23 5 1 71 29 42 74 H H T T B T
2 Fenerbahce 29 22 5 2 74 27 47 71 H T H T T T
3 Samsunspor 30 15 6 9 45 36 9 51 H T H B B B
4 Besiktas JK 29 13 9 7 42 30 12 48 T B B T H B
5 Eyupspor 29 13 8 8 42 32 10 47 B B T H B T
6 Istanbul Basaksehir 29 13 6 10 47 38 9 45 T B B T T T
7 Gazisehir Gaziantep 29 12 6 11 39 38 1 42 T T T B H T
8 Antalyaspor 30 11 7 12 34 53 -19 40 B T B T T H
9 Trabzonspor 29 10 9 10 47 36 11 39 B B T H B T
10 Goztepe 29 10 9 10 46 37 9 39 H B H H H B
11 Kasimpasa 30 9 12 9 50 54 -4 39 H B T T H B
12 Konyaspor 30 10 7 13 35 41 -6 37 T B T T B T
13 Kayserispor 29 9 9 11 35 46 -11 36 B T B T T T
14 Bodrumspor 30 9 7 14 23 33 -10 34 H T T B T H
15 Caykur Rizespor 29 10 4 15 35 49 -14 34 T T B B H B
16 Sivasspor 30 8 7 15 40 50 -10 31 B T B T H B
17 Alanyaspor 29 8 7 14 32 43 -11 31 T B B B B B
18 Hatayspor 29 4 7 18 30 54 -24 19 B T T B B B
19 Adana Demirspor 28 2 4 22 26 67 -41 -2 H B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation