Kết quả Kayserispor vs Kasimpasa, 20h00 ngày 13/04
Kết quả Kayserispor vs Kasimpasa Đối đầu Kayserispor vs Kasimpasa Phong độ Kayserispor gần đây Phong độ Kasimpasa gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.84O 2.5
0.65U 2.5
1.101
2.30X
3.502
2.87Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kayserispor vs Kasimpasa
-
Sân vận động: Kadir Has Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 31
-
Kayserispor vs Kasimpasa: Diễn biến chính
- 2'0-0Haris Hajradinovic
- 31'Mehdi Bourabia0-0
- 36'Ali Karimi
Dimitrios Kolovetsios0-0 - 45'Kartal Kayra Yilmaz0-0
- 60'Duckens Nazon
Stephane Bahoken0-0 - 61'Majid Hosseini0-0
- 65'Nurettin Korkmaz
Mehdi Bourabia0-0 - 76'Miguel Cardoso (Assist:Carlos Manuel Cardoso Mane)1-0
- 77'1-0Can Keles
Sadik Ciftpinar - 86'1-0Antonin Barak
Haris Hajradinovic - 86'Miguel Cardoso1-0
-
Kayserispor vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị
- Kayserispor4-2-3-125Bilal Bayazit23Lionel Carole4Dimitrios Kolovetsios5Majid Hosseini28Ramazan Civelek8Kartal Kayra Yilmaz3Joseph Attamah7Miguel Cardoso10Mehdi Bourabia20Carlos Manuel Cardoso Mane13Stephane Bahoken7Mamadou Fall18Joia Nuno Da Costa14Jhon Espinoza10Haris Hajradinovic12Mortadha Ben Ouanes77Kevin Rodrigues Pires35Aytac Kara91Kamil Piatkowski5Sadik Ciftpinar58Yasin Ozcan1Andreas Gianniotis
- Đội hình dự bị
- 9Duckens Nazon6Ali Karimi77Nurettin Korkmaz17Jeanvier Julian19Anthony Chigaemezu Uzodimma99Talha Sariarslan39Mehmet Ozturk35Batuhan Ozgan16Ozbek Mehmet Eray26Baran GezekCan Keles 11Antonin Barak 72Josip Brekalo 9Atakan Mujde 54Sinan Bolat 38Taylan Aydin 29Adnan Aktas 13Yusuf Inci 22Sinan Alkas 23Berkay Muratoglu 47
- Huấn luyện viên (HLV)
- Recep UcarKemal Ozdes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Kayserispor vs Kasimpasa: Số liệu thống kê
- KayserisporKasimpasa
- 3Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 7Tổng cú sút13
-
- 1Sút trúng cầu môn6
-
- 6Sút ra ngoài7
-
- 14Sút Phạt13
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 355Số đường chuyền372
-
- 72%Chuyền chính xác77%
-
- 13Phạm lỗi15
-
- 1Việt vị5
-
- 25Đánh đầu23
-
- 12Đánh đầu thành công12
-
- 4Cứu thua0
-
- 8Rê bóng thành công18
-
- 5Đánh chặn9
-
- 29Ném biên19
-
- 8Cản phá thành công18
-
- 9Thử thách15
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 37Long pass21
-
- 96Pha tấn công87
-
- 28Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 29 | 23 | 5 | 1 | 71 | 29 | 42 | 74 | H H T T B T |
2 | Fenerbahce | 29 | 22 | 5 | 2 | 74 | 27 | 47 | 71 | H T H T T T |
3 | Samsunspor | 30 | 15 | 6 | 9 | 45 | 36 | 9 | 51 | H T H B B B |
4 | Besiktas JK | 29 | 13 | 9 | 7 | 42 | 30 | 12 | 48 | T B B T H B |
5 | Eyupspor | 29 | 13 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 47 | B B T H B T |
6 | Istanbul Basaksehir | 29 | 13 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 45 | T B B T T T |
7 | Gazisehir Gaziantep | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 38 | 1 | 42 | T T T B H T |
8 | Antalyaspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 53 | -19 | 40 | B T B T T H |
9 | Trabzonspor | 29 | 10 | 9 | 10 | 47 | 36 | 11 | 39 | B B T H B T |
10 | Goztepe | 29 | 10 | 9 | 10 | 46 | 37 | 9 | 39 | H B H H H B |
11 | Kasimpasa | 30 | 9 | 12 | 9 | 50 | 54 | -4 | 39 | H B T T H B |
12 | Konyaspor | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | T B T T B T |
13 | Kayserispor | 29 | 9 | 9 | 11 | 35 | 46 | -11 | 36 | B T B T T T |
14 | Bodrumspor | 30 | 9 | 7 | 14 | 23 | 33 | -10 | 34 | H T T B T H |
15 | Caykur Rizespor | 29 | 10 | 4 | 15 | 35 | 49 | -14 | 34 | T T B B H B |
16 | Sivasspor | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 50 | -10 | 31 | B T B T H B |
17 | Alanyaspor | 29 | 8 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 31 | T B B B B B |
18 | Hatayspor | 29 | 4 | 7 | 18 | 30 | 54 | -24 | 19 | B T T B B B |
19 | Adana Demirspor | 28 | 2 | 4 | 22 | 26 | 67 | -41 | -2 | H B H B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation