Kết quả Kasimpasa vs Besiktas JK, 00h00 ngày 08/04

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 30

  • Kasimpasa vs Besiktas JK: Diễn biến chính

  • 13'
    Mortadha Ben Ouanes
    0-0
  • 14'
    Mortadha Ben Ouanes (Assist:Mamadou Fall) goal 
    1-0
  • 17'
    1-0
     Tayyib Talha Sanuc
     Emirhan Topcu
  • 24'
    1-0
    Jonas Svensson
  • 44'
    1-0
    Tayyib Talha Sanuc
  • 44'
    1-0
    Tayyib Talha Sanuc Card changed
  • 46'
    1-0
     Mustafa Erhan Hekimoglu
     Ciro Immobile
  • 46'
    1-0
     Milot Rashica
     Joao Mario
  • 51'
    Kevin Rodrigues Pires
    1-0
  • 54'
    Nicholas Opoku
    1-0
  • 65'
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu  
    Yasin Ozcan  
    1-0
  • 72'
    1-0
     Salih Ucan
     Ernest Muci
  • 77'
    Josip Brekalo  
    Aytac Kara  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Keny Arroyo
     Alex Oxlade-Chamberlain
  • 85'
    Haris Hajradinovic Goal cancelled
    1-0
  • 88'
    Josip Brekalo
    1-0
  • 89'
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Gedson Carvalho Fernandes
  • Kasimpasa vs Besiktas JK: Đội hình chính và dự bị

  • Kasimpasa3-5-2
    1
    Andreas Gianniotis
    58
    Yasin Ozcan
    20
    Nicholas Opoku
    91
    Kamil Piatkowski
    77
    Kevin Rodrigues Pires
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    35
    Aytac Kara
    10
    Haris Hajradinovic
    14
    Jhon Espinoza
    11
    Can Keles
    7
    Mamadou Fall
    17
    Ciro Immobile
    23
    Ernest Muci
    27
    Rafael Ferreira Silva
    18
    Joao Mario
    15
    Alex Oxlade-Chamberlain
    83
    Gedson Carvalho Fernandes
    2
    Jonas Svensson
    3
    Gabriel Armando de Abreu
    53
    Emirhan Topcu
    26
    Fuka Arthur Masuaku
    34
    Fehmi Mert Gunok
    Besiktas JK4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Josip Brekalo
    8Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    72Antonin Barak
    29Taylan Aydin
    13Adnan Aktas
    22Yusuf Inci
    23Sinan Alkas
    38Sinan Bolat
    5Sadik Ciftpinar
    47Berkay Muratoglu
    Tayyib Talha Sanuc 5
    Salih Ucan 8
    Mustafa Erhan Hekimoglu 91
    Keny Arroyo 10
    Milot Rashica 7
    Amir Hadziahmetovic 6
    Onur Bulut 4
    Ersin Destanoglu 30
    Serkan Terzi 79
    Fahri Kerem Ay 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kemal Ozdes
    Senol Gunes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Kasimpasa vs Besiktas JK: Số liệu thống kê

  • Kasimpasa
    Besiktas JK
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 544
    Số đường chuyền
    478
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 20
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 25
    Long pass
    33
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    127
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 36 30 5 1 91 31 60 95 T T T T T T
2 Fenerbahce 36 26 6 4 90 39 51 84 T B T T B T
3 Samsunspor 36 19 7 10 55 41 14 64 B T T T H T
4 Besiktas JK 36 17 11 8 59 36 23 62 T T T H B T
5 Istanbul Basaksehir 36 16 6 14 60 56 4 54 B T B T B B
6 Eyupspor 36 15 8 13 52 47 5 53 B B B B B T
7 Trabzonspor 36 13 12 11 58 45 13 51 T H B H H T
8 Goztepe 36 13 11 12 59 50 9 50 T T H B B T
9 Caykur Rizespor 36 15 4 17 52 58 -6 49 B T B T T T
10 Kasimpasa 36 11 14 11 62 63 -1 47 T H T B H B
11 Konyaspor 36 13 7 16 45 50 -5 46 T T B T B B
12 Gazisehir Gaziantep 36 12 9 15 45 50 -5 45 B B B H H H
13 Alanyaspor 36 12 9 15 43 50 -7 45 B H T H T T
14 Kayserispor 36 11 12 13 45 57 -12 45 T H T B H B
15 Antalyaspor 36 12 8 16 37 62 -25 44 B T B H B B
16 Bodrumspor 36 9 10 17 26 43 -17 37 B B H H H B
17 Sivasspor 36 9 8 19 44 60 -16 35 B T B H B B
18 Hatayspor 36 6 8 22 47 74 -27 26 B B H T T B
19 Adana Demirspor 36 3 5 28 34 92 -58 2 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation