Kết quả Kasimpasa vs Goztepe, 00h00 ngày 31/05
Kết quả Kasimpasa vs Goztepe Nhận định, Soi kèo Kasimpasa vs Goztepe 0h00 ngày 31/5: Ba điểm cho đội khách Đối đầu Kasimpasa vs Goztepe Phong độ Kasimpasa gần đây Phong độ Goztepe gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.88O 2.5
0.33U 2.5
2.101
1.80X
4.002
3.80Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.88O 1.5
1.03U 1.5
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kasimpasa vs Goztepe
-
Sân vận động: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 38
-
Kasimpasa vs Goztepe: Diễn biến chính
- 31'0-0Heliton Jorge Tito dos Santos Penalty awarded
- 33'0-1
Ahmed Ildiz
- 47'Mortadha Ben Ouanes (Assist:Mamadou Fall)1-1
- 63'Gokhan Gul
Yusuf Inci1-1 - 75'1-1Victor Hugo Gomes Silva
Kubilay Kanatsizkus - 75'1-1Furkan Bayir
- 83'1-1Taha Altikardes
- 84'Adnan Aktas
Nicholas Opoku1-1 - 87'1-1Nazim Sangare
Ahmed Ildiz - 90'Berk Yildizli
Can Keles1-1 - 90'1-1Malcom Bokele Mputu
Emersonn - 90'1-1Koray Gunter
Novatus Miroshi - 90'1-1Tibet Durakcay
Anthony Dennis - 90'1-2
Victor Hugo Gomes Silva
-
Kasimpasa vs Goztepe: Đội hình chính và dự bị
- Kasimpasa3-5-238Sinan Bolat58Yasin Ozcan20Nicholas Opoku29Taylan Aydin12Mortadha Ben Ouanes22Yusuf Inci8Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu10Haris Hajradinovic14Jhon Espinoza11Can Keles7Mamadou Fall9Kubilay Kanatsizkus19Emersonn8Ahmed Ildiz77Ogun Bayrak20Novatus Miroshi16Anthony Dennis24Lasse Nielsen4Taha Altikardes5Heliton Jorge Tito dos Santos23Furkan Bayir97Mateusz Lis
- Đội hình dự bị
- 6Gokhan Gul13Adnan Aktas99Berk Yildizli54Atakan Mujde5Sadik Ciftpinar25Ali Emre Yanar87Muhammed Ayes23Sinan Alkas47Berkay Muratoglu81Daghan ErdoganVictor Hugo Gomes Silva 6Malcom Bokele Mputu 26Koray Gunter 22Nazim Sangare 30Tibet Durakcay 33Arda Ozcimen 1Arda Ercan 28Romulo Jose Cardoso da Cruz 79Ege Yildirim 45
- Huấn luyện viên (HLV)
- Kemal OzdesSerdar Sabuncu
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Kasimpasa vs Goztepe: Số liệu thống kê
- KasimpasaGoztepe
- 4Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 18Tổng cú sút14
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 9Sút ra ngoài7
-
- 4Cản sút2
-
- 20Sút Phạt4
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
- 503Số đường chuyền236
-
- 83%Chuyền chính xác71%
-
- 4Phạm lỗi20
-
- 2Việt vị1
-
- 15Đánh đầu39
-
- 7Đánh đầu thành công20
-
- 3Cứu thua4
-
- 20Rê bóng thành công12
-
- 6Đánh chặn7
-
- 26Ném biên14
-
- 20Cản phá thành công12
-
- 3Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 54Long pass22
-
- 77Pha tấn công87
-
- 42Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 30 | 5 | 1 | 91 | 31 | 60 | 95 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 35 | 25 | 6 | 4 | 88 | 38 | 50 | 81 | H T B T T B |
3 | Samsunspor | 35 | 18 | 7 | 10 | 53 | 40 | 13 | 61 | B B T T T H |
4 | Besiktas JK | 35 | 16 | 11 | 8 | 55 | 36 | 19 | 59 | H T T T H B |
5 | Istanbul Basaksehir | 36 | 16 | 6 | 14 | 60 | 56 | 4 | 54 | B T B T B B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 36 | 13 | 12 | 11 | 58 | 45 | 13 | 51 | T H B H H T |
8 | Goztepe | 36 | 13 | 11 | 12 | 59 | 50 | 9 | 50 | T T H B B T |
9 | Kasimpasa | 36 | 11 | 14 | 11 | 62 | 63 | -1 | 47 | T H T B H B |
10 | Konyaspor | 35 | 13 | 7 | 15 | 44 | 48 | -4 | 46 | T T T B T B |
11 | Caykur Rizespor | 35 | 14 | 4 | 17 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B T B T T |
12 | Kayserispor | 35 | 11 | 12 | 12 | 44 | 55 | -11 | 45 | H T H T B H |
13 | Gazisehir Gaziantep | 35 | 12 | 8 | 15 | 43 | 48 | -5 | 44 | B B B B H H |
14 | Antalyaspor | 36 | 12 | 8 | 16 | 37 | 62 | -25 | 44 | B T B H B B |
15 | Alanyaspor | 35 | 11 | 9 | 15 | 41 | 50 | -9 | 42 | T B H T H T |
16 | Bodrumspor | 35 | 9 | 10 | 16 | 26 | 39 | -13 | 37 | H B B H H H |
17 | Sivasspor | 35 | 9 | 8 | 18 | 44 | 58 | -14 | 35 | B B T B H B |
18 | Hatayspor | 35 | 6 | 8 | 21 | 45 | 69 | -24 | 26 | B B B H T T |
19 | Adana Demirspor | 35 | 3 | 4 | 28 | 32 | 90 | -58 | 1 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation