Kết quả Antalyaspor vs Trabzonspor, 00h00 ngày 31/05
Kết quả Antalyaspor vs Trabzonspor Nhận định, Soi kèo Antalyaspor vs Trabzonspor 00h00 ngày 31/05: Trận cầu thủ tục Đối đầu Antalyaspor vs Trabzonspor Phong độ Antalyaspor gần đây Phong độ Trabzonspor gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.05O 2.75
0.83U 2.75
0.991
2.63X
3.502
2.45Hiệp 1+0
1.04-0
0.80O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Antalyaspor vs Trabzonspor
-
Sân vận động: New Antalya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 38
-
Antalyaspor vs Trabzonspor: Diễn biến chính
- 55'0-1
Oleksandr Zubkov (Assist:John Lundstram)
- 57'0-2
John Lundstram (Assist:Oleksandr Zubkov)
- 65'0-2Danylo Sikan
Oleksandr Zubkov - 65'0-2Boran Baskan
Ozan Tufan - 68'Berkay Topdemir
Guray Vural0-2 - 68'Mert Yilmaz
Bunyamin Balci0-2 - 78'Taha Ozmert
Adolfo Julian Gaich0-2 - 79'Amar Gerxhaliu
Veysel Sari0-2 - 82'0-2Arif Bosluk
John Lundstram - 83'0-2Taha Ince
Mustafa Eskihellac - 84'Ali Demirbilek
Braian Samudio0-2 - 89'0-2Stefan Savic
Pedro Malheiro
-
Antalyaspor vs Trabzonspor: Đội hình chính và dự bị
- Antalyaspor4-1-4-121Abdullah Yigiter77Abdurrahim Dursun2Thalisson Kelven da Silva89Veysel Sari7Bunyamin Balci18Jakub Kaluzinski81Braian Samudio23Hasan Ilcin8Ramzi Safuri11Guray Vural9Adolfo Julian Gaich17Simon Banza22Oleksandr Zubkov79Pedro Malheiro5John Lundstram26Tim Jabol-Folcarelli11Ozan Tufan19Mustafa Eskihellac74Salih Malkocoglu84Ali Yilmaz35Okay Yokuslu54Muhammet Taha Tepe
- Đội hình dự bị
- 88Taha Ozmert27Mert Yilmaz33Berkay Topdemir19Ali Demirbilek4Amar Gerxhaliu58Deni Milosevic12Moussa Djenepo14Emrecan Uzunhan34Dogukan Ozkan36Arda AltunStefan Savic 15Arif Bosluk 77Boran Baskan 80Danylo Sikan 14Taha Ince 92Denis Dragus 70Ahmet Dogan Yildirim 88Muhammetcan Aktas 90Serdar Saatci 29Arda Ozturk 21
- Huấn luyện viên (HLV)
- Nuri SahinNenad Bjelica
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Antalyaspor vs Trabzonspor: Số liệu thống kê
- AntalyasporTrabzonspor
- 2Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 9Tổng cú sút10
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài5
-
- 18Sút Phạt8
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 478Số đường chuyền567
-
- 86%Chuyền chính xác92%
-
- 8Phạm lỗi18
-
- 0Việt vị3
-
- 12Đánh đầu8
-
- 6Đánh đầu thành công4
-
- 2Cứu thua2
-
- 15Rê bóng thành công6
-
- 4Đánh chặn7
-
- 22Ném biên13
-
- 15Cản phá thành công6
-
- 7Thử thách13
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 31Long pass42
-
- 87Pha tấn công90
-
- 27Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 30 | 5 | 1 | 91 | 31 | 60 | 95 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 36 | 26 | 6 | 4 | 90 | 39 | 51 | 84 | T B T T B T |
3 | Samsunspor | 36 | 19 | 7 | 10 | 55 | 41 | 14 | 64 | B T T T H T |
4 | Besiktas JK | 36 | 17 | 11 | 8 | 59 | 36 | 23 | 62 | T T T H B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 36 | 16 | 6 | 14 | 60 | 56 | 4 | 54 | B T B T B B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 36 | 13 | 12 | 11 | 58 | 45 | 13 | 51 | T H B H H T |
8 | Goztepe | 36 | 13 | 11 | 12 | 59 | 50 | 9 | 50 | T T H B B T |
9 | Caykur Rizespor | 36 | 15 | 4 | 17 | 52 | 58 | -6 | 49 | B T B T T T |
10 | Kasimpasa | 36 | 11 | 14 | 11 | 62 | 63 | -1 | 47 | T H T B H B |
11 | Konyaspor | 36 | 13 | 7 | 16 | 45 | 50 | -5 | 46 | T T B T B B |
12 | Gazisehir Gaziantep | 36 | 12 | 9 | 15 | 45 | 50 | -5 | 45 | B B B H H H |
13 | Alanyaspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 50 | -7 | 45 | B H T H T T |
14 | Kayserispor | 36 | 11 | 12 | 13 | 45 | 57 | -12 | 45 | T H T B H B |
15 | Antalyaspor | 36 | 12 | 8 | 16 | 37 | 62 | -25 | 44 | B T B H B B |
16 | Bodrumspor | 36 | 9 | 10 | 17 | 26 | 43 | -17 | 37 | B B H H H B |
17 | Sivasspor | 36 | 9 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 35 | B T B H B B |
18 | Hatayspor | 36 | 6 | 8 | 22 | 47 | 74 | -27 | 26 | B B H T T B |
19 | Adana Demirspor | 36 | 3 | 5 | 28 | 34 | 92 | -58 | 2 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation