Kết quả Caykur Rizespor vs Hatayspor, 20h00 ngày 31/05
Kết quả Caykur Rizespor vs Hatayspor Nhận định, Soi kèo Caykur Rizespor vs Hatayspor, 20h ngày 31/05: Chủ nhà thăng hoa Đối đầu Caykur Rizespor vs Hatayspor Phong độ Caykur Rizespor gần đây Phong độ Hatayspor gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.08+1.5
0.80O 3.5
0.92U 3.5
0.921
1.41X
5.202
6.20Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
1.05O 1.5
1.00U 1.5
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caykur Rizespor vs Hatayspor
-
Sân vận động: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 38
-
Caykur Rizespor vs Hatayspor: Diễn biến chính
- 15'Altin Zeqiri
Rachid Ghezzal0-0 - 23'Babajide David Akintola Goal Disallowed0-0
- 41'Samet Akaydin0-0
- 43'Babajide David Akintola (Assist:Mithat Pala)1-0
- 46'Ayberk Karapo
Samet Akaydin1-0 - 50'Ali Sowe (Assist:Casper Hojer Nielsen)2-0
- 61'Eray Korkmaz
Taha Sahin2-0 - 61'Emrecan Bulut
Babajide David Akintola2-0 - 66'Berkay Ozcan
Casper Hojer Nielsen2-0 - 68'2-0Lamine Diack
Abdulkadir Parmak - 68'2-0Baran Sarka
Selimcan Temel - 68'2-1
Yigit Ali Buz
- 72'Emrecan Bulut (Assist:Altin Zeqiri)3-1
- 74'3-2
Kerim Alici (Assist:Gorkem Saglam)
- 77'Ayberk Karapo3-2
- 81'3-2Ersin Aydemir
Yigit Ali Buz - 89'3-2Ismail Zobu
Gorkem Saglam - 89'3-2Deniz Aksoy
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes - 90'Ibrahim Olawoyin (Assist:Emrecan Bulut)4-2
- 90'Ali Sowe (Assist:Dal Varesanovic)5-2
-
Caykur Rizespor vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị
- Caykur Rizespor4-2-3-130Ivo Grbic5Casper Hojer Nielsen3Samet Akaydin4Attila Mocsi37Taha Sahin10Ibrahim Olawoyin54Mithat Pala28Babajide David Akintola8Dal Varesanovic19Rachid Ghezzal9Ali Sowe11Jonathan Okoronkwo98Bilal Boutobba16Selimcan Temel6Abdulkadir Parmak5Gorkem Saglam77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes22Kerim Alici15Recep Burak Yilmaz95Yigit Ali Buz27Cengiz Demir34Demir Saricali
- Đội hình dự bị
- 77Altin Zeqiri27Eray Korkmaz45Ayberk Karapo20Berkay Ozcan17Emrecan Bulut95Habil Ozbakir97Doganay Avci35Efe Dogan96Muhammed Baltaci11Deniz YasarLamine Diack 17Ismail Zobu 93Baran Sarka 23Deniz Aksoy 94Ersin Aydemir 96Emir Daduk 78Ali Yildiz 25Berkay Irsad Göç 52
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ilhan PalutVolkan Demirel
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Caykur Rizespor vs Hatayspor: Số liệu thống kê
- Caykur RizesporHatayspor
- 7Phạt góc8
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 24Tổng cú sút12
-
- 16Sút trúng cầu môn6
-
- 8Sút ra ngoài6
-
- 8Sút Phạt9
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 335Số đường chuyền352
-
- 87%Chuyền chính xác81%
-
- 9Phạm lỗi8
-
- 4Việt vị1
-
- 18Đánh đầu12
-
- 10Đánh đầu thành công5
-
- 5Cứu thua9
-
- 11Rê bóng thành công20
-
- 12Đánh chặn7
-
- 15Ném biên9
-
- 11Cản phá thành công13
-
- 7Thử thách8
-
- 5Kiến tạo thành bàn1
-
- 26Long pass35
-
- 80Pha tấn công73
-
- 65Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 30 | 5 | 1 | 91 | 31 | 60 | 95 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 36 | 26 | 6 | 4 | 90 | 39 | 51 | 84 | T B T T B T |
3 | Samsunspor | 36 | 19 | 7 | 10 | 55 | 41 | 14 | 64 | B T T T H T |
4 | Besiktas JK | 36 | 17 | 11 | 8 | 59 | 36 | 23 | 62 | T T T H B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 36 | 16 | 6 | 14 | 60 | 56 | 4 | 54 | B T B T B B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 36 | 13 | 12 | 11 | 58 | 45 | 13 | 51 | T H B H H T |
8 | Goztepe | 36 | 13 | 11 | 12 | 59 | 50 | 9 | 50 | T T H B B T |
9 | Caykur Rizespor | 36 | 15 | 4 | 17 | 52 | 58 | -6 | 49 | B T B T T T |
10 | Kasimpasa | 36 | 11 | 14 | 11 | 62 | 63 | -1 | 47 | T H T B H B |
11 | Konyaspor | 36 | 13 | 7 | 16 | 45 | 50 | -5 | 46 | T T B T B B |
12 | Gazisehir Gaziantep | 36 | 12 | 9 | 15 | 45 | 50 | -5 | 45 | B B B H H H |
13 | Alanyaspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 50 | -7 | 45 | B H T H T T |
14 | Kayserispor | 36 | 11 | 12 | 13 | 45 | 57 | -12 | 45 | T H T B H B |
15 | Antalyaspor | 36 | 12 | 8 | 16 | 37 | 62 | -25 | 44 | B T B H B B |
16 | Bodrumspor | 36 | 9 | 10 | 17 | 26 | 43 | -17 | 37 | B B H H H B |
17 | Sivasspor | 36 | 9 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 35 | B T B H B B |
18 | Hatayspor | 36 | 6 | 8 | 22 | 47 | 74 | -27 | 26 | B B H T T B |
19 | Adana Demirspor | 36 | 3 | 5 | 28 | 34 | 92 | -58 | 2 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation