Kết quả Bodrumspor vs Besiktas JK, 23h00 ngày 01/06
Kết quả Bodrumspor vs Besiktas JK Nhận định, Soi kèo Bodrum F.K. vs Besiktas JK 23h00 ngày 01/06: Hòa là đẹp Đối đầu Bodrumspor vs Besiktas JK Phong độ Bodrumspor gần đây Phong độ Besiktas JK gần đây
- Chủ nhật, Ngày 01/06/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.84O 2.5
0.81U 2.5
0.991
3.90X
3.702
1.85Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.98O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bodrumspor vs Besiktas JK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 38
-
Bodrumspor vs Besiktas JK: Diễn biến chính
- 12'0-1
Mustafa Erhan Hekimoglu
- 16'Arlind Ajeti0-1
- 27'0-2
Gedson Carvalho Fernandes (Assist:Gabriel Armando de Abreu)
- 45'0-3
Mustafa Erhan Hekimoglu (Assist:Fuka Arthur Masuaku)
- 46'Gokdeniz Bayrakdar
George Puscas0-3 - 46'Suleyman Ozdamar
Cenk Sen0-3 - 63'Enes Ogruce
Zdravko Dimitrov0-3 - 71'0-4
Joao Mario
- 71'Celal Dumanli
Ege Bilsel0-4 - 72'0-4Keny Arroyo
Ernest Muci - 72'0-4Semih Kilicsoy
Rafael Ferreira Silva - 77'0-4Necip Uysal
Amir Hadziahmetovic - 77'0-4Serkan Terzi
Fuka Arthur Masuaku - 77'0-4Emirhan Topcu
Mustafa Erhan Hekimoglu - 86'Ondrej Celustka
Christophe Herelle0-4
-
Bodrumspor vs Besiktas JK: Đội hình chính và dự bị
- Bodrumspor4-2-3-11Diogo Sousa77Cenk Sen15Arlind Ajeti29Christophe Herelle70Ege Bilsel16Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy21Ahmet Aslan7Zdravko Dimitrov99Taulant Seferi Sulejmanov20Pedro Brazao Teixeira9George Puscas91Mustafa Erhan Hekimoglu27Rafael Ferreira Silva23Ernest Muci83Gedson Carvalho Fernandes6Amir Hadziahmetovic18Joao Mario2Jonas Svensson3Gabriel Armando de Abreu14Felix Uduokhai26Fuka Arthur Masuaku34Fehmi Mert Gunok
- Đội hình dự bị
- 33Ondrej Celustka6Suleyman Ozdamar41Gokdeniz Bayrakdar48Celal Dumanli91Enes Ogruce34Ali Aytemur4Erkan Degismez14Tunahan Akpinar88Bilal Guven54Ruzgar AdiyamanNecip Uysal 20Serkan Terzi 79Semih Kilicsoy 9Emirhan Topcu 53Keny Arroyo 10Onur Bulut 4Salih Ucan 8Tayyib Talha Sanuc 5Ersin Destanoglu 30Yakup Kilic 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Senol Gunes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Bodrumspor vs Besiktas JK: Số liệu thống kê
- BodrumsporBesiktas JK
- 7Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 8Tổng cú sút7
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài3
-
- 9Sút Phạt18
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 324Số đường chuyền499
-
- 82%Chuyền chính xác88%
-
- 18Phạm lỗi9
-
- 3Việt vị3
-
- 9Đánh đầu3
-
- 5Đánh đầu thành công1
-
- 0Cứu thua5
-
- 24Rê bóng thành công21
-
- 7Đánh chặn11
-
- 15Ném biên16
-
- 24Cản phá thành công21
-
- 9Thử thách4
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 17Long pass22
-
- 59Pha tấn công99
-
- 28Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 30 | 5 | 1 | 91 | 31 | 60 | 95 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 36 | 26 | 6 | 4 | 90 | 39 | 51 | 84 | T B T T B T |
3 | Samsunspor | 36 | 19 | 7 | 10 | 55 | 41 | 14 | 64 | B T T T H T |
4 | Besiktas JK | 36 | 17 | 11 | 8 | 59 | 36 | 23 | 62 | T T T H B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 36 | 16 | 6 | 14 | 60 | 56 | 4 | 54 | B T B T B B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 36 | 13 | 12 | 11 | 58 | 45 | 13 | 51 | T H B H H T |
8 | Goztepe | 36 | 13 | 11 | 12 | 59 | 50 | 9 | 50 | T T H B B T |
9 | Caykur Rizespor | 36 | 15 | 4 | 17 | 52 | 58 | -6 | 49 | B T B T T T |
10 | Kasimpasa | 36 | 11 | 14 | 11 | 62 | 63 | -1 | 47 | T H T B H B |
11 | Konyaspor | 36 | 13 | 7 | 16 | 45 | 50 | -5 | 46 | T T B T B B |
12 | Gazisehir Gaziantep | 36 | 12 | 9 | 15 | 45 | 50 | -5 | 45 | B B B H H H |
13 | Alanyaspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 50 | -7 | 45 | B H T H T T |
14 | Kayserispor | 36 | 11 | 12 | 13 | 45 | 57 | -12 | 45 | T H T B H B |
15 | Antalyaspor | 36 | 12 | 8 | 16 | 37 | 62 | -25 | 44 | B T B H B B |
16 | Bodrumspor | 36 | 9 | 10 | 17 | 26 | 43 | -17 | 37 | B B H H H B |
17 | Sivasspor | 36 | 9 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 35 | B T B H B B |
18 | Hatayspor | 36 | 6 | 8 | 22 | 47 | 74 | -27 | 26 | B B H T T B |
19 | Adana Demirspor | 36 | 3 | 5 | 28 | 34 | 92 | -58 | 2 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation