Kết quả Fenerbahce vs Konyaspor, 20h00 ngày 31/05
Kết quả Fenerbahce vs Konyaspor Nhận định, Soi kèo Fenerbahce vs Konyaspor, 20h ngày 31/05: Chủ nhà ca khúc khải hoàn Đối đầu Fenerbahce vs Konyaspor Phong độ Fenerbahce gần đây Phong độ Konyaspor gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.88+1.25
1.00O 3.5
0.86U 3.5
0.881
1.44X
5.002
6.00Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
0.98O 1.5
1.14U 1.5
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fenerbahce vs Konyaspor
-
Sân vận động: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 38
-
Fenerbahce vs Konyaspor: Diễn biến chính
- 4'0-1
Melih Bostan (Assist:Alassane Ndao)
- 28'Anderson Souza Conceicao Talisca0-1
- 46'Oguz Aydin
Anderson Souza Conceicao Talisca0-1 - 46'Levent Munir Mercan
Bright Osayi Samuel0-1 - 60'Sofyan Amrabat
Ismail Yuksek0-1 - 60'Cenk Tosun
Sebastian Szymanski0-1 - 62'0-1Kaan Akyazi
Melih Bostan - 74'Caglar Soyuncu
Yusuf Akcicek0-1 - 75'Irfan Can Kahveci (Assist:Sofyan Amrabat)1-1
- 77'Irfan Can Kahveci1-1
- 77'1-1Yusuf Erdogan
Alassane Ndao - 82'Youssef En-Nesyri (Assist:Filip Kostic)2-1
- 82'2-1Mehmet Kaya
Riechedly Bazoer - 87'2-1Ugurcan Yazgili
Adil Demirbag - 90'Caglar Soyuncu2-1
-
Fenerbahce vs Konyaspor: Đội hình chính và dự bị
- Fenerbahce4-2-3-11Irfan Can Egribayat18Filip Kostic95Yusuf Akcicek37Milan Skriniar21Bright Osayi Samuel5Ismail Yuksek13Frederico Rodrigues Santos53Sebastian Szymanski94Anderson Souza Conceicao Talisca17Irfan Can Kahveci19Youssef En-Nesyri18Alassane Ndao22Mehmet Umut Nayir91Melih Bostan17Abdurrahman Uresin77Melih Ibrahimoglu42Morten Bjorlo12Haubert Sitya Guilherme4Adil Demirbag20Riechedly Bazoer15Josip Calusic1Deniz Ertas
- Đội hình dự bị
- 22Levent Munir Mercan34Sofyan Amrabat4Caglar Soyuncu23Cenk Tosun70Oguz Aydin33Diego Carlos40Dominik Livakovic6Alexander Djiku54Osman Ertugrul CetinYusuf Erdogan 10Ugurcan Yazgili 5Kaan Akyazi 19Mehmet Kaya 44Karahan Yasir Subasi 3Emir Gundogdu 66Ismail Esat Buga 67Egemen Aydin 13Muzaffer Eris 37
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ismail KartalAleksandar Stanojevic
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Fenerbahce vs Konyaspor: Số liệu thống kê
- FenerbahceKonyaspor
- 6Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 20Tổng cú sút4
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 15Sút ra ngoài3
-
- 7Sút Phạt10
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 517Số đường chuyền333
-
- 89%Chuyền chính xác82%
-
- 10Phạm lỗi7
-
- 0Việt vị1
-
- 22Đánh đầu28
-
- 10Đánh đầu thành công15
-
- 0Cứu thua3
-
- 22Rê bóng thành công8
-
- 8Đánh chặn2
-
- 20Ném biên12
-
- 0Woodwork1
-
- 22Cản phá thành công8
-
- 6Thử thách13
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 18Long pass38
-
- 131Pha tấn công77
-
- 80Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 30 | 5 | 1 | 91 | 31 | 60 | 95 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 36 | 26 | 6 | 4 | 90 | 39 | 51 | 84 | T B T T B T |
3 | Samsunspor | 36 | 19 | 7 | 10 | 55 | 41 | 14 | 64 | B T T T H T |
4 | Besiktas JK | 36 | 17 | 11 | 8 | 59 | 36 | 23 | 62 | T T T H B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 36 | 16 | 6 | 14 | 60 | 56 | 4 | 54 | B T B T B B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 36 | 13 | 12 | 11 | 58 | 45 | 13 | 51 | T H B H H T |
8 | Goztepe | 36 | 13 | 11 | 12 | 59 | 50 | 9 | 50 | T T H B B T |
9 | Caykur Rizespor | 36 | 15 | 4 | 17 | 52 | 58 | -6 | 49 | B T B T T T |
10 | Kasimpasa | 36 | 11 | 14 | 11 | 62 | 63 | -1 | 47 | T H T B H B |
11 | Konyaspor | 36 | 13 | 7 | 16 | 45 | 50 | -5 | 46 | T T B T B B |
12 | Gazisehir Gaziantep | 36 | 12 | 9 | 15 | 45 | 50 | -5 | 45 | B B B H H H |
13 | Alanyaspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 50 | -7 | 45 | B H T H T T |
14 | Kayserispor | 36 | 11 | 12 | 13 | 45 | 57 | -12 | 45 | T H T B H B |
15 | Antalyaspor | 36 | 12 | 8 | 16 | 37 | 62 | -25 | 44 | B T B H B B |
16 | Bodrumspor | 36 | 9 | 10 | 17 | 26 | 43 | -17 | 37 | B B H H H B |
17 | Sivasspor | 36 | 9 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 35 | B T B H B B |
18 | Hatayspor | 36 | 6 | 8 | 22 | 47 | 74 | -27 | 26 | B B H T T B |
19 | Adana Demirspor | 36 | 3 | 5 | 28 | 34 | 92 | -58 | 2 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation