Kết quả Alanyaspor vs Sivasspor, 23h00 ngày 31/05

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 38

  • Alanyaspor vs Sivasspor: Diễn biến chính

  • 33'
    Enes Keskin (Assist:Jure Balkovec) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Alex Pritchard
     Oguzhan Aksoy
  • 46'
    1-0
     Emrah Bassan
     Bengadli Fode Koita
  • 66'
    Arda Usluoglu (Assist:Nicolas Janvier) goal 
    2-0
  • 67'
    Hwang Ui Jo  
    Tonny Trindade de Vilhena  
    2-0
  • 69'
    2-0
     Garry Mendes Rodrigues
     Veljko Simic
  • 77'
    Florent Hadergjonaj  
    Enes Keskin  
    2-0
  • 83'
    2-0
     Queensy Menig
     Turac Boke
  • 84'
    2-0
     Mehmet Seker
     Ziya Erdal
  • 87'
    Umut Mert Toy  
    Fidan Aliti  
    2-0
  • 87'
    Mert Bayram  
    Yusuf Karagoz  
    2-0
  • 87'
    Yusuf Karademir  
    Arda Usluoglu  
    2-0
  • Alanyaspor vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị

  • Alanyaspor3-4-2-1
    99
    Yusuf Karagoz
    29
    Jure Balkovec
    5
    Fidan Aliti
    2
    Batuhan Yavuz
    88
    Ozdemir
    17
    Nicolas Janvier
    42
    Gaius Makouta
    8
    Enes Keskin
    52
    Tonny Trindade de Vilhena
    7
    Efecan Karaca
    15
    Arda Usluoglu
    55
    Bengadli Fode Koita
    46
    Turac Boke
    25
    Oguzhan Aksoy
    8
    Charilaos Charisis
    22
    Veljko Simic
    58
    Ziya Erdal
    23
    Alaaddin Okumus
    14
    Samba Camara
    53
    Emirhan Basyigit
    3
    Ugur Ciftci
    35
    Ali Sasal Vural
    Sivasspor4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Hwang Ui Jo
    38Yusuf Karademir
    23Mert Bayram
    4Umut Mert Toy
    94Florent Hadergjonaj
    1Ertugrul Taskiran
    14Islam Aydin
    89Ekin Ciftci
    30Muhammet Apaydin
    Garry Mendes Rodrigues 24
    Queensy Menig 11
    Emrah Bassan 17
    Alex Pritchard 10
    Mehmet Seker 88
    Tolga Cigerci 30
    Emre Gokay 21
    Serkan Sarman 41
    Arda Erdursun 74
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Omer Erdogan
    Servet Cetin
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Alanyaspor vs Sivasspor: Số liệu thống kê

  • Alanyaspor
    Sivasspor
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 651
    Số đường chuyền
    338
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 23
    Long pass
    15
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    15
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 36 30 5 1 91 31 60 95 T T T T T T
2 Fenerbahce 36 26 6 4 90 39 51 84 T B T T B T
3 Samsunspor 36 19 7 10 55 41 14 64 B T T T H T
4 Besiktas JK 36 17 11 8 59 36 23 62 T T T H B T
5 Istanbul Basaksehir 36 16 6 14 60 56 4 54 B T B T B B
6 Eyupspor 36 15 8 13 52 47 5 53 B B B B B T
7 Trabzonspor 36 13 12 11 58 45 13 51 T H B H H T
8 Goztepe 36 13 11 12 59 50 9 50 T T H B B T
9 Caykur Rizespor 36 15 4 17 52 58 -6 49 B T B T T T
10 Kasimpasa 36 11 14 11 62 63 -1 47 T H T B H B
11 Konyaspor 36 13 7 16 45 50 -5 46 T T B T B B
12 Gazisehir Gaziantep 36 12 9 15 45 50 -5 45 B B B H H H
13 Alanyaspor 36 12 9 15 43 50 -7 45 B H T H T T
14 Kayserispor 36 11 12 13 45 57 -12 45 T H T B H B
15 Antalyaspor 36 12 8 16 37 62 -25 44 B T B H B B
16 Bodrumspor 36 9 10 17 26 43 -17 37 B B H H H B
17 Sivasspor 36 9 8 19 44 60 -16 35 B T B H B B
18 Hatayspor 36 6 8 22 47 74 -27 26 B B H T T B
19 Adana Demirspor 36 3 5 28 34 92 -58 2 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation