Kết quả Alanyaspor vs Sivasspor, 23h00 ngày 31/05
Kết quả Alanyaspor vs Sivasspor Nhận định, Soi kèo Alanyaspor vs Sivasspor 23h00 ngày 31/05: Tiếp đà thăng hoa Đối đầu Alanyaspor vs Sivasspor Phong độ Alanyaspor gần đây Phong độ Sivasspor gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/05/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.85O 2.75
0.87U 2.75
0.971
1.70X
3.702
4.20Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.91O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alanyaspor vs Sivasspor
-
Sân vận động: Alanya Oba Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 38
-
Alanyaspor vs Sivasspor: Diễn biến chính
- 33'Enes Keskin (Assist:Jure Balkovec)1-0
- 46'1-0Alex Pritchard
Oguzhan Aksoy - 46'1-0Emrah Bassan
Bengadli Fode Koita - 66'Arda Usluoglu (Assist:Nicolas Janvier)2-0
- 67'Hwang Ui Jo
Tonny Trindade de Vilhena2-0 - 69'2-0Garry Mendes Rodrigues
Veljko Simic - 77'Florent Hadergjonaj
Enes Keskin2-0 - 83'2-0Queensy Menig
Turac Boke - 84'2-0Mehmet Seker
Ziya Erdal - 87'Umut Mert Toy
Fidan Aliti2-0 - 87'Mert Bayram
Yusuf Karagoz2-0 - 87'Yusuf Karademir
Arda Usluoglu2-0
-
Alanyaspor vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị
- Alanyaspor3-4-2-199Yusuf Karagoz29Jure Balkovec5Fidan Aliti2Batuhan Yavuz88Ozdemir17Nicolas Janvier42Gaius Makouta8Enes Keskin52Tonny Trindade de Vilhena7Efecan Karaca15Arda Usluoglu55Bengadli Fode Koita46Turac Boke25Oguzhan Aksoy8Charilaos Charisis22Veljko Simic58Ziya Erdal23Alaaddin Okumus14Samba Camara53Emirhan Basyigit3Ugur Ciftci35Ali Sasal Vural
- Đội hình dự bị
- 16Hwang Ui Jo38Yusuf Karademir23Mert Bayram4Umut Mert Toy94Florent Hadergjonaj1Ertugrul Taskiran14Islam Aydin89Ekin Ciftci30Muhammet ApaydinGarry Mendes Rodrigues 24Queensy Menig 11Emrah Bassan 17Alex Pritchard 10Mehmet Seker 88Tolga Cigerci 30Emre Gokay 21Serkan Sarman 41Arda Erdursun 74
- Huấn luyện viên (HLV)
- Omer ErdoganServet Cetin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Alanyaspor vs Sivasspor: Số liệu thống kê
- AlanyasporSivasspor
- 5Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 13Tổng cú sút7
-
- 6Sút trúng cầu môn0
-
- 2Sút ra ngoài7
-
- 5Cản sút0
-
- 9Sút Phạt15
-
- 65%Kiểm soát bóng35%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 651Số đường chuyền338
-
- 91%Chuyền chính xác83%
-
- 15Phạm lỗi9
-
- 3Việt vị5
-
- 16Đánh đầu14
-
- 9Đánh đầu thành công6
-
- 0Cứu thua4
-
- 15Rê bóng thành công6
-
- 3Đánh chặn3
-
- 13Ném biên18
-
- 15Cản phá thành công6
-
- 7Thử thách4
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 23Long pass15
-
- 78Pha tấn công75
-
- 36Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 30 | 5 | 1 | 91 | 31 | 60 | 95 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 36 | 26 | 6 | 4 | 90 | 39 | 51 | 84 | T B T T B T |
3 | Samsunspor | 36 | 19 | 7 | 10 | 55 | 41 | 14 | 64 | B T T T H T |
4 | Besiktas JK | 36 | 17 | 11 | 8 | 59 | 36 | 23 | 62 | T T T H B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 36 | 16 | 6 | 14 | 60 | 56 | 4 | 54 | B T B T B B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 36 | 13 | 12 | 11 | 58 | 45 | 13 | 51 | T H B H H T |
8 | Goztepe | 36 | 13 | 11 | 12 | 59 | 50 | 9 | 50 | T T H B B T |
9 | Caykur Rizespor | 36 | 15 | 4 | 17 | 52 | 58 | -6 | 49 | B T B T T T |
10 | Kasimpasa | 36 | 11 | 14 | 11 | 62 | 63 | -1 | 47 | T H T B H B |
11 | Konyaspor | 36 | 13 | 7 | 16 | 45 | 50 | -5 | 46 | T T B T B B |
12 | Gazisehir Gaziantep | 36 | 12 | 9 | 15 | 45 | 50 | -5 | 45 | B B B H H H |
13 | Alanyaspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 50 | -7 | 45 | B H T H T T |
14 | Kayserispor | 36 | 11 | 12 | 13 | 45 | 57 | -12 | 45 | T H T B H B |
15 | Antalyaspor | 36 | 12 | 8 | 16 | 37 | 62 | -25 | 44 | B T B H B B |
16 | Bodrumspor | 36 | 9 | 10 | 17 | 26 | 43 | -17 | 37 | B B H H H B |
17 | Sivasspor | 36 | 9 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 35 | B T B H B B |
18 | Hatayspor | 36 | 6 | 8 | 22 | 47 | 74 | -27 | 26 | B B H T T B |
19 | Adana Demirspor | 36 | 3 | 5 | 28 | 34 | 92 | -58 | 2 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation