Kết quả Sivasspor vs Fenerbahce, 23h00 ngày 13/04

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 31

  • Sivasspor vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 27'
    Charilaos Charisis
    0-0
  • 42'
    0-1
    goal Anderson Souza Conceicao Talisca
  • 45'
    Murat Paluli
    0-1
  • 47'
    0-2
    goal Dusan Tadic (Assist:Edin Dzeko)
  • 55'
    0-2
    Mert Muldur
  • 57'
    Efkan Bekiroglu (Assist:Ugur Ciftci) goal 
    1-2
  • 58'
    Garry Mendes Rodrigues  
    Charilaos Charisis  
    1-2
  • 75'
    1-2
    Bright Osayi Samuel
  • 81'
    1-2
     Oguz Aydin
     Allan Saint-Maximin
  • 81'
    1-2
     Youssef En-Nesyri
     Edin Dzeko
  • 83'
    Veljko Simic  
    Samuel Moutoussamy  
    1-2
  • 85'
    Uros Radakovic
    1-2
  • 89'
    1-2
     Alexander Djiku
     Anderson Souza Conceicao Talisca
  • 89'
    Achilleas Poungouras  
    Turac Boke  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Ismail Yuksek
     Sebastian Szymanski
  • 90'
    1-2
     Irfan Can Kahveci
     Dusan Tadic
  • 90'
    1-3
    goal Dusan Tadic (Assist:Oguz Aydin)
  • Sivasspor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Sivasspor4-3-3
    35
    Ali Sasal Vural
    3
    Ugur Ciftci
    14
    Samba Camara
    26
    Uros Radakovic
    7
    Murat Paluli
    12
    Samuel Moutoussamy
    30
    Tolga Cigerci
    8
    Charilaos Charisis
    80
    Efkan Bekiroglu
    9
    Rey Manaj
    46
    Turac Boke
    9
    Edin Dzeko
    10
    Dusan Tadic
    94
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    21
    Bright Osayi Samuel
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    53
    Sebastian Szymanski
    97
    Allan Saint-Maximin
    37
    Milan Skriniar
    4
    Caglar Soyuncu
    16
    Mert Muldur
    40
    Dominik Livakovic
    Fenerbahce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Garry Mendes Rodrigues
    44Achilleas Poungouras
    22Veljko Simic
    27Noah Sonko Sundberg
    23Alaaddin Okumus
    58Ziya Erdal
    53Emirhan Basyigit
    90Azizbek Turgunboev
    10Alex Pritchard
    74Arda Erdursun
    Alexander Djiku 6
    Youssef En-Nesyri 19
    Ismail Yuksek 5
    Oguz Aydin 70
    Irfan Can Kahveci 17
    Levent Munir Mercan 22
    Filip Kostic 18
    Osman Ertugrul Cetin 54
    Yusuf Akcicek 95
    Cenk Tosun 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Servet Cetin
    Ismail Kartal
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Sivasspor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Sivasspor
    Fenerbahce
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 369
    Số đường chuyền
    459
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 31
    Long pass
    15
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fenerbahce 29 22 5 2 74 27 47 71 H T H T T T
2 Galatasaray 28 22 5 1 68 29 39 71 H H T T B T
3 Samsunspor 30 15 6 9 45 36 9 51 H T H B B B
4 Besiktas JK 29 13 9 7 42 30 12 48 T B B T H B
5 Eyupspor 29 13 8 8 42 32 10 47 B B T H B T
6 Istanbul Basaksehir 29 13 6 10 47 38 9 45 T B B T T T
7 Gazisehir Gaziantep 29 12 6 11 39 38 1 42 T T T B H T
8 Antalyaspor 30 11 7 12 34 53 -19 40 B T B T T H
9 Trabzonspor 29 10 9 10 47 36 11 39 B B T H B T
10 Goztepe 29 10 9 10 46 37 9 39 H B H H H B
11 Kasimpasa 30 9 12 9 50 54 -4 39 H B T T H B
12 Konyaspor 30 10 7 13 35 41 -6 37 T B T T B T
13 Kayserispor 29 9 9 11 35 46 -11 36 B T B T T T
14 Bodrumspor 30 9 7 14 23 33 -10 34 H T T B T H
15 Caykur Rizespor 29 10 4 15 35 49 -14 34 T T B B H B
16 Sivasspor 30 8 7 15 40 50 -10 31 B T B T H B
17 Alanyaspor 29 8 7 14 32 43 -11 31 T B B B B B
18 Hatayspor 29 4 7 18 30 54 -24 19 B T T B B B
19 Adana Demirspor 27 2 4 21 26 64 -38 4 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation