Kết quả Sivasspor vs Fenerbahce, 23h00 ngày 13/04
Kết quả Sivasspor vs Fenerbahce Đối đầu Sivasspor vs Fenerbahce Phong độ Sivasspor gần đây Phong độ Fenerbahce gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.98-1.25
0.92O 3
1.00U 3
0.881
6.50X
5.002
1.40Hiệp 1+0.5
0.98-0.5
0.88O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sivasspor vs Fenerbahce
-
Sân vận động: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 31
-
Sivasspor vs Fenerbahce: Diễn biến chính
- 27'Charilaos Charisis0-0
- 42'0-1
Anderson Souza Conceicao Talisca
- 45'Murat Paluli0-1
- 47'0-2
Dusan Tadic (Assist:Edin Dzeko)
- 55'0-2Mert Muldur
- 57'Efkan Bekiroglu (Assist:Ugur Ciftci)1-2
- 58'Garry Mendes Rodrigues
Charilaos Charisis1-2 - 75'1-2Bright Osayi Samuel
- 81'1-2Oguz Aydin
Allan Saint-Maximin - 81'1-2Youssef En-Nesyri
Edin Dzeko - 83'Veljko Simic
Samuel Moutoussamy1-2 - 85'Uros Radakovic1-2
- 89'1-2Alexander Djiku
Anderson Souza Conceicao Talisca - 89'Achilleas Poungouras
Turac Boke1-2 - 90'1-2Ismail Yuksek
Sebastian Szymanski - 90'1-2Irfan Can Kahveci
Dusan Tadic - 90'1-3
Dusan Tadic (Assist:Oguz Aydin)
-
Sivasspor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị
- Sivasspor4-3-335Ali Sasal Vural3Ugur Ciftci14Samba Camara26Uros Radakovic7Murat Paluli12Samuel Moutoussamy30Tolga Cigerci8Charilaos Charisis80Efkan Bekiroglu9Rey Manaj46Turac Boke9Edin Dzeko10Dusan Tadic94Anderson Souza Conceicao Talisca21Bright Osayi Samuel13Frederico Rodrigues Santos53Sebastian Szymanski97Allan Saint-Maximin37Milan Skriniar4Caglar Soyuncu16Mert Muldur40Dominik Livakovic
- Đội hình dự bị
- 24Garry Mendes Rodrigues44Achilleas Poungouras22Veljko Simic27Noah Sonko Sundberg23Alaaddin Okumus58Ziya Erdal53Emirhan Basyigit90Azizbek Turgunboev10Alex Pritchard74Arda ErdursunAlexander Djiku 6Youssef En-Nesyri 19Ismail Yuksek 5Oguz Aydin 70Irfan Can Kahveci 17Levent Munir Mercan 22Filip Kostic 18Osman Ertugrul Cetin 54Yusuf Akcicek 95Cenk Tosun 23
- Huấn luyện viên (HLV)
- Servet CetinIsmail Kartal
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Sivasspor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê
- SivassporFenerbahce
- 5Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 13Tổng cú sút17
-
- 6Sút trúng cầu môn7
-
- 7Sút ra ngoài10
-
- 13Sút Phạt9
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 369Số đường chuyền459
-
- 85%Chuyền chính xác86%
-
- 9Phạm lỗi13
-
- 18Đánh đầu20
-
- 10Đánh đầu thành công9
-
- 4Cứu thua4
-
- 15Rê bóng thành công15
-
- 4Đánh chặn2
-
- 10Ném biên11
-
- 15Cản phá thành công15
-
- 6Thử thách3
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 31Long pass15
-
- 72Pha tấn công96
-
- 23Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 30 | 5 | 1 | 91 | 31 | 60 | 95 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 36 | 26 | 6 | 4 | 90 | 39 | 51 | 84 | T B T T B T |
3 | Samsunspor | 36 | 19 | 7 | 10 | 55 | 41 | 14 | 64 | B T T T H T |
4 | Besiktas JK | 36 | 17 | 11 | 8 | 59 | 36 | 23 | 62 | T T T H B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 36 | 16 | 6 | 14 | 60 | 56 | 4 | 54 | B T B T B B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 36 | 13 | 12 | 11 | 58 | 45 | 13 | 51 | T H B H H T |
8 | Goztepe | 36 | 13 | 11 | 12 | 59 | 50 | 9 | 50 | T T H B B T |
9 | Caykur Rizespor | 36 | 15 | 4 | 17 | 52 | 58 | -6 | 49 | B T B T T T |
10 | Kasimpasa | 36 | 11 | 14 | 11 | 62 | 63 | -1 | 47 | T H T B H B |
11 | Konyaspor | 36 | 13 | 7 | 16 | 45 | 50 | -5 | 46 | T T B T B B |
12 | Gazisehir Gaziantep | 36 | 12 | 9 | 15 | 45 | 50 | -5 | 45 | B B B H H H |
13 | Alanyaspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 50 | -7 | 45 | B H T H T T |
14 | Kayserispor | 36 | 11 | 12 | 13 | 45 | 57 | -12 | 45 | T H T B H B |
15 | Antalyaspor | 36 | 12 | 8 | 16 | 37 | 62 | -25 | 44 | B T B H B B |
16 | Bodrumspor | 36 | 9 | 10 | 17 | 26 | 43 | -17 | 37 | B B H H H B |
17 | Sivasspor | 36 | 9 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 35 | B T B H B B |
18 | Hatayspor | 36 | 6 | 8 | 22 | 47 | 74 | -27 | 26 | B B H T T B |
19 | Adana Demirspor | 36 | 3 | 5 | 28 | 34 | 92 | -58 | 2 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation