Đối đầu Sivasspor vs Fenerbahce, 23h00 ngày 13/4

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Sivasspor vs Fenerbahce

  • Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 13/4/2025 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Sivasspor vs Fenerbahce trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Sivasspor vs Fenerbahce

- Thống kê lịch sử đối đầu Sivasspor vs Fenerbahce: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 4 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Sivasspor vs Fenerbahce: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 8 1 3 4
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Sivasspor vs Fenerbahce: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Sivasspor (sân nhà) 4 0 3 1
Sivasspor (sân khách) 6 1 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sivasspor thắng
Bại: là số trận Sivasspor thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SivassporFenerbahce trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 28 22 5 1 68 29 39 71 H H T T B T
2 Fenerbahce 28 21 5 2 71 26 45 68 T H T H T T
3 Samsunspor 30 15 6 9 45 36 9 51 H T H B B B
4 Besiktas JK 29 13 9 7 42 30 12 48 T B B T H B
5 Eyupspor 29 13 8 8 42 32 10 47 B B T H B T
6 Istanbul Basaksehir 29 13 6 10 47 38 9 45 T B B T T T
7 Gazisehir Gaziantep 29 12 6 11 39 38 1 42 T T T B H T
8 Antalyaspor 30 11 7 12 34 53 -19 40 B T B T T H
9 Goztepe 29 10 9 10 46 37 9 39 H B H H H B
10 Kasimpasa 30 9 12 9 50 54 -4 39 H B T T H B
11 Konyaspor 30 10 7 13 35 41 -6 37 T B T T B T
12 Trabzonspor 28 9 9 10 45 36 9 36 T B B T H B
13 Kayserispor 29 9 9 11 35 46 -11 36 B T B T T T
14 Bodrumspor 30 9 7 14 23 33 -10 34 H T T B T H
15 Caykur Rizespor 28 10 4 14 35 47 -12 34 B T T B B H
16 Sivasspor 29 8 7 14 39 47 -8 31 H B T B T H
17 Alanyaspor 29 8 7 14 32 43 -11 31 T B B B B B
18 Hatayspor 29 4 7 18 30 54 -24 19 B T T B B B
19 Adana Demirspor 27 2 4 21 26 64 -38 4 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation
Cập nhật: