Kết quả Besiktas JK vs Istanbul BB, 23h00 ngày 12/04
Kết quả Besiktas JK vs Istanbul BB Đối đầu Besiktas JK vs Istanbul BB Phong độ Besiktas JK gần đây Phong độ Istanbul BB gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.08O 2.5
0.84U 2.5
1.051
1.80X
3.752
4.20Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.88O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besiktas JK vs Istanbul BB
-
Sân vận động: Vodafone Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 31
-
Besiktas JK vs Istanbul BB: Diễn biến chính
- 27'Joao Mario
Ernest Muci0-0 - 46'Onur Bulut
Salih Ucan0-0 - 62'0-1
Yusuf Sari (Assist:Miguel Crespo da Silva)
- 64'0-1Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Ivan Brnic - 74'Gabriel Armando de Abreu0-1
- 76'0-2
Yusuf Sari
- 77'Keny Arroyo
Alex Oxlade-Chamberlain0-2 - 80'0-2Jerome Opoku
Omer Ali Sahiner - 80'0-2Deniz Turuc
Yusuf Sari - 81'Ciro Immobile
Mustafa Erhan Hekimoglu0-2 - 88'0-2Philippe Paulin Keny
Krzysztof Piatek - 88'0-2Umut Gunes
Olivier Kemendi
-
Besiktas JK vs Istanbul Basaksehir: Đội hình chính và dự bị
- Besiktas JK4-2-3-134Fehmi Mert Gunok26Fuka Arthur Masuaku3Gabriel Armando de Abreu2Jonas Svensson15Alex Oxlade-Chamberlain83Gedson Carvalho Fernandes8Salih Ucan23Ernest Muci27Rafael Ferreira Silva7Milot Rashica91Mustafa Erhan Hekimoglu9Krzysztof Piatek26Yusuf Sari13Miguel Crespo da Silva8Olivier Kemendi77Ivan Brnic2Berat Ozdemir42Omer Ali Sahiner5Leonardo Duarte Da Silva27Ousseynou Ba21Christopher Operi16Muhammed Sengezer
- Đội hình dự bị
- 4Onur Bulut17Ciro Immobile18Joao Mario10Keny Arroyo6Amir Hadziahmetovic93Arda Berk Ozuarap30Ersin Destanoglu79Serkan Terzi19Yakup Kilic44Fahri Kerem AyJoao Vitor BrandAo Figueiredo 25Philippe Paulin Keny 11Deniz Turuc 23Umut Gunes 20Jerome Opoku 3Festy Ebosele 36Omer Beyaz 17Serdar Gurler 7Deniz Dilmen 98Matchoi Djalo 22
- Huấn luyện viên (HLV)
- Senol GunesCagdas Atan
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Besiktas JK vs Istanbul BB: Số liệu thống kê
- Besiktas JKIstanbul BB
- 3Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 12Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài1
-
- 4Cản sút3
-
- 12Sút Phạt16
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 459Số đường chuyền364
-
- 85%Chuyền chính xác81%
-
- 16Phạm lỗi12
-
- 0Việt vị4
-
- 21Đánh đầu25
-
- 10Đánh đầu thành công13
-
- 2Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công19
-
- 6Đánh chặn4
-
- 26Ném biên16
-
- 12Cản phá thành công19
-
- 13Thử thách11
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 25Long pass13
-
- 118Pha tấn công58
-
- 60Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 29 | 23 | 5 | 1 | 71 | 29 | 42 | 74 | H H T T B T |
2 | Fenerbahce | 29 | 22 | 5 | 2 | 74 | 27 | 47 | 71 | H T H T T T |
3 | Samsunspor | 30 | 15 | 6 | 9 | 45 | 36 | 9 | 51 | H T H B B B |
4 | Eyupspor | 30 | 14 | 8 | 8 | 48 | 32 | 16 | 50 | B T H B T T |
5 | Besiktas JK | 29 | 13 | 9 | 7 | 42 | 30 | 12 | 48 | T B B T H B |
6 | Istanbul Basaksehir | 29 | 13 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 45 | T B B T T T |
7 | Gazisehir Gaziantep | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 38 | 1 | 42 | T T T B H T |
8 | Antalyaspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 53 | -19 | 40 | B T B T T H |
9 | Trabzonspor | 29 | 10 | 9 | 10 | 47 | 36 | 11 | 39 | B B T H B T |
10 | Goztepe | 29 | 10 | 9 | 10 | 46 | 37 | 9 | 39 | H B H H H B |
11 | Kasimpasa | 30 | 9 | 12 | 9 | 50 | 54 | -4 | 39 | H B T T H B |
12 | Konyaspor | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | T B T T B T |
13 | Kayserispor | 29 | 9 | 9 | 11 | 35 | 46 | -11 | 36 | B T B T T T |
14 | Bodrumspor | 30 | 9 | 7 | 14 | 23 | 33 | -10 | 34 | H T T B T H |
15 | Caykur Rizespor | 29 | 10 | 4 | 15 | 35 | 49 | -14 | 34 | T T B B H B |
16 | Sivasspor | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 50 | -10 | 31 | B T B T H B |
17 | Alanyaspor | 29 | 8 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 31 | T B B B B B |
18 | Hatayspor | 29 | 4 | 7 | 18 | 30 | 54 | -24 | 19 | B T T B B B |
19 | Adana Demirspor | 29 | 2 | 4 | 23 | 26 | 73 | -47 | -2 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation