Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây, KQ Gazisehir Gaziantep mới nhất
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
- 24/05/2025Gazisehir GaziantepKasimpasa2 - 0D
- 18/05/2025AntalyasporGazisehir Gaziantep0 - 0D
- 10/05/20251 Gazisehir GaziantepAlanyaspor0 - 0L
- 03/05/2025Caykur RizesporGazisehir Gaziantep0 - 0L
- 26/04/2025Gazisehir GaziantepFenerbahce1 - 0L
- 20/04/20251 Istanbul BBGazisehir Gaziantep 12 - 1L
- 13/04/2025Gazisehir GaziantepHatayspor1 - 1W
- 08/04/2025GoztepeGazisehir Gaziantep0 - 0D
- 29/03/2025KonyasporGazisehir Gaziantep0 - 0L
- 15/03/2025Gazisehir GaziantepKayserispor0 - 0W
Thống kê phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây, KQ Gazisehir Gaziantep mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây: theo giải đấu
- 24/05/2025Gazisehir GaziantepKasimpasa2 - 0D
- 18/05/2025AntalyasporGazisehir Gaziantep0 - 0D
- 10/05/20251 Gazisehir GaziantepAlanyaspor0 - 0L
- 03/05/2025Caykur RizesporGazisehir Gaziantep0 - 0L
- 26/04/2025Gazisehir GaziantepFenerbahce1 - 0L
- 20/04/20251 Istanbul BBGazisehir Gaziantep 12 - 1L
- 13/04/2025Gazisehir GaziantepHatayspor1 - 1W
- 08/04/2025GoztepeGazisehir Gaziantep0 - 0D
- 29/03/2025KonyasporGazisehir Gaziantep0 - 0L
- 15/03/2025Gazisehir GaziantepKayserispor0 - 0W
- Kết quả Gazisehir Gaziantep mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gazisehir Gaziantep gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gazisehir Gaziantep (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Gazisehir Gaziantep (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 35 | 29 | 5 | 1 | 89 | 31 | 58 | 92 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 34 | 25 | 6 | 3 | 86 | 34 | 52 | 81 | T H T B T T |
3 | Samsunspor | 34 | 18 | 6 | 10 | 51 | 38 | 13 | 60 | B B B T T T |
4 | Besiktas JK | 34 | 16 | 11 | 7 | 54 | 34 | 20 | 59 | B H T T T H |
5 | Istanbul Basaksehir | 34 | 16 | 6 | 12 | 58 | 51 | 7 | 54 | T T B T B T |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 34 | 12 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 47 | T T T H B H |
8 | Goztepe | 35 | 12 | 11 | 12 | 57 | 49 | 8 | 47 | H T T H B B |
9 | Kasimpasa | 35 | 11 | 14 | 10 | 61 | 61 | 0 | 47 | B T H T B H |
10 | Konyaspor | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 46 | -3 | 46 | B T T T B T |
11 | Gazisehir Gaziantep | 35 | 12 | 8 | 15 | 43 | 48 | -5 | 44 | B B B B H H |
12 | Kayserispor | 34 | 11 | 11 | 12 | 43 | 54 | -11 | 44 | T H T H T B |
13 | Antalyaspor | 35 | 12 | 8 | 15 | 37 | 60 | -23 | 44 | H B T B H B |
14 | Caykur Rizespor | 34 | 13 | 4 | 17 | 45 | 55 | -10 | 43 | B T B T B T |
15 | Alanyaspor | 34 | 10 | 9 | 15 | 39 | 49 | -10 | 39 | B T B H T H |
16 | Bodrumspor | 34 | 9 | 9 | 16 | 25 | 38 | -13 | 36 | T H B B H H |
17 | Sivasspor | 35 | 9 | 8 | 18 | 44 | 58 | -14 | 35 | B B T B H B |
18 | Hatayspor | 34 | 5 | 8 | 21 | 41 | 67 | -26 | 23 | B B B B H T |
19 | Adana Demirspor | 34 | 2 | 4 | 28 | 29 | 88 | -59 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation
Cập nhật: