Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Alanyaspor, 00h00 ngày 10/05
Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Alanyaspor Đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Alanyaspor Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây Phong độ Alanyaspor gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.08O 2.75
0.93U 2.75
0.811
2.12X
3.452
3.40Hiệp 1+0
0.81-0
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gazisehir Gaziantep vs Alanyaspor
-
Sân vận động: KAMİL OCAK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 35
-
Gazisehir Gaziantep vs Alanyaspor: Diễn biến chính
- 52'0-1
Andraz Sporar
- 66'David Okereke
Ogun Ozcicek0-1 - 73'0-1Gaius Makouta
Richard Candido Coelho - 75'0-1Tonny Trindade de Vilhena
Hwang Ui Jo - 75'0-1Hwang Ui Jo
- 75'Alexandru Maxim0-1
- 80'Bruno Viana Willemen Da Silva0-1
- 87'0-1Enes Keskin
Sergio Duvan Cordova Lezama - 90'Papa Alioune Ndiaye0-1
- 90'0-1Ertugrul Taskiran
- 90'Muhammed Gumuskaya
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor0-1
-
Gazisehir Gaziantep vs Alanyaspor: Đội hình chính và dự bị
- Gazisehir Gaziantep4-2-3-11Sokratis Dioudis22Salem M Bakata36Bruno Viana Willemen Da Silva17Semih Guler18Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor20Papa Alioune Ndiaye25Ogun Ozcicek10Kacper Kozlowski44Alexandru Maxim21Emmanuel Boateng9Ibrahim Halil Dervisoglu10Andraz Sporar9Sergio Duvan Cordova Lezama16Hwang Ui Jo94Florent Hadergjonaj25Richard Candido Coelho17Nicolas Janvier88Ozdemir20Fatih Aksoy3Nuno Lima5Fidan Aliti1Ertugrul Taskiran
- Đội hình dự bị
- 77David Okereke23Muhammed Gumuskaya19Kenan Kodro51Anel Husic5Ertugrul Ersoy71Mustafa Burak Bozan27Omurcan Artan89Nevzat Gezer93Taha Günes40Izzet-Ali ErdalGaius Makouta 42Tonny Trindade de Vilhena 52Enes Keskin 8Jure Balkovec 29Efecan Karaca 7Yusuf Karagoz 99Arda Usluoglu 15Batuhan Yavuz 2Yusuf Karademir 38Umut Mert Toy 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Marius SumudicaOmer Erdogan
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Gazisehir Gaziantep vs Alanyaspor: Số liệu thống kê
- Gazisehir GaziantepAlanyaspor
- 2Phạt góc0
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 10Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 3Cản sút0
-
- 13Sút Phạt13
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 530Số đường chuyền355
-
- 87%Chuyền chính xác81%
-
- 13Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị1
-
- 29Đánh đầu28
-
- 14Đánh đầu thành công15
-
- 3Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công14
-
- 6Đánh chặn3
-
- 26Ném biên17
-
- 10Cản phá thành công14
-
- 3Thử thách13
-
- 27Long pass26
-
- 125Pha tấn công84
-
- 44Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 35 | 29 | 5 | 1 | 89 | 31 | 58 | 92 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 34 | 25 | 6 | 3 | 86 | 34 | 52 | 81 | T H T B T T |
3 | Samsunspor | 34 | 18 | 6 | 10 | 51 | 38 | 13 | 60 | B B B T T T |
4 | Besiktas JK | 34 | 16 | 11 | 7 | 54 | 34 | 20 | 59 | B H T T T H |
5 | Istanbul Basaksehir | 34 | 16 | 6 | 12 | 58 | 51 | 7 | 54 | T T B T B T |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 34 | 12 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 47 | T T T H B H |
8 | Goztepe | 35 | 12 | 11 | 12 | 57 | 49 | 8 | 47 | H T T H B B |
9 | Kasimpasa | 35 | 11 | 14 | 10 | 61 | 61 | 0 | 47 | B T H T B H |
10 | Konyaspor | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 46 | -3 | 46 | B T T T B T |
11 | Gazisehir Gaziantep | 35 | 12 | 8 | 15 | 43 | 48 | -5 | 44 | B B B B H H |
12 | Kayserispor | 34 | 11 | 11 | 12 | 43 | 54 | -11 | 44 | T H T H T B |
13 | Antalyaspor | 35 | 12 | 8 | 15 | 37 | 60 | -23 | 44 | H B T B H B |
14 | Caykur Rizespor | 34 | 13 | 4 | 17 | 45 | 55 | -10 | 43 | B T B T B T |
15 | Alanyaspor | 34 | 10 | 9 | 15 | 39 | 49 | -10 | 39 | B T B H T H |
16 | Bodrumspor | 34 | 9 | 9 | 16 | 25 | 38 | -13 | 36 | T H B B H H |
17 | Sivasspor | 35 | 9 | 8 | 18 | 44 | 58 | -14 | 35 | B B T B H B |
18 | Hatayspor | 34 | 5 | 8 | 21 | 41 | 67 | -26 | 23 | B B B B H T |
19 | Adana Demirspor | 34 | 2 | 4 | 28 | 29 | 88 | -59 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation