Đối đầu Rio Ave vs Nacional da Madeira, 22h30 ngày 29/12
Kết quả Rio Ave vs Nacional da Madeira Đối đầu Rio Ave vs Nacional da Madeira Phong độ Rio Ave gần đây Phong độ Nacional da Madeira gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Rio Ave vs Nacional da Madeira
- Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/12/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rio Ave vs Nacional da Madeira trước đây
- 31/07/2024Rio Ave1 - 1Nacional da Madeira1 - 0D
- 10/04/2022Nacional da Madeira2 - 0Rio Ave0 - 0L
- 28/11/2021Rio Ave1 - 0Nacional da Madeira0 - 0W
- 20/05/2021Nacional da Madeira1 - 2Rio Ave1 - 0W
- 06/02/2021Rio Ave0 - 0Nacional da Madeira0 - 0D
- 17/03/2019Nacional da Madeira0 - 1Rio Ave0 - 1W
- 06/11/2018Rio Ave3 - 3Nacional da Madeira2 - 1D
- 29/04/2017Nacional da Madeira0 - 2Rio Ave0 - 0W
- 18/12/2016Rio Ave2 - 1Nacional da Madeira0 - 0W
- 13/03/2016Nacional da Madeira1 - 0Rio Ave0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rio Ave vs Nacional da Madeira
- Thống kê lịch sử đối đầu Rio Ave vs Nacional da Madeira: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rio Ave vs Nacional da Madeira: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rio Ave vs Nacional da Madeira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rio Ave (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Rio Ave (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rio Ave thắng
Bại: là số trận Rio Ave thua
Thắng: là số trận Rio Ave thắng
Bại: là số trận Rio Ave thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rio Ave và Nacional da Madeira trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 40 | 9 | 31 | 40 | B T H T T T |
2 | Benfica | 15 | 12 | 2 | 1 | 37 | 8 | 29 | 38 | T T T H T T |
3 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 23 | T B T B H H |
7 | Moreirense | 16 | 6 | 3 | 7 | 21 | 24 | -3 | 21 | T B T B B H |
8 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 25 | -7 | 18 | B B T T H H |
11 | Estrela da Amadora | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 25 | -11 | 16 | T B T B T H |
12 | Rio Ave | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | -11 | 16 | H T T B H B |
13 | Estoril | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 26 | -12 | 15 | H T H B B H |
14 | AVS Futebol SAD | 16 | 2 | 8 | 6 | 12 | 23 | -11 | 14 | H B H H H H |
15 | Nacional da Madeira | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 21 | -11 | 13 | B H B T B H |
16 | FC Arouca | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 27 | -17 | 12 | H B B T B H |
17 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
18 | Boavista FC | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | B H H B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: