Kết quả AVS Futebol SAD vs Moreirense, 00h00 ngày 18/05
Kết quả AVS Futebol SAD vs Moreirense Đối đầu AVS Futebol SAD vs Moreirense Phong độ AVS Futebol SAD gần đây Phong độ Moreirense gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.02O 2.5
1.03U 2.5
0.811
1.95X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AVS Futebol SAD vs Moreirense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 34
-
AVS Futebol SAD vs Moreirense: Diễn biến chính
- 7'0-0Michel
- 8'Christian Neiva Afonso Kiki0-0
- 17'0-1
Alan de Souza Guimaraes (Assist:Cedric Teguia)
- 25'0-2
Cedric Teguia (Assist:Ivo Rodrigues)
- 33'Anderson Miguel Da Silva, Nene
Gustavo Amaro Assuncao0-2 - 46'Jorge Filipe Avelino Teixeira
Baptiste Roux0-2 - 48'Fernando Fonseca0-2
- 50'0-3
Joel Jorquera (Assist:Guilherme Schettine)
- 51'Ze Luis0-3
- 54'Christian Neiva Afonso Kiki0-3
- 59'0-3Gilberto Batista
Michel - 61'Tiago Galletto
Ze Luis0-3 - 61'Rafael Vela Rodrigues
Gustavo Lucas Piazon0-3 - 65'0-3Joel Jorquera Goal cancelled
- 66'0-3Bernardo Martins
- 72'Vasco Miguel Lopes de Matos
John Mercado0-3 - 73'Tiago Galletto0-3
- 75'0-3Yan Maranhao
Guilherme Schettine - 75'0-3Luis Miguel Nlavo Asue
Cedric Teguia - 75'0-3Jeremy Antonisse
Joel Jorquera - 82'Babatunde Jimoh Akinsola0-3
- 88'0-3Michael Simoes Domingues,Mika
Caio Gobbo Secco - 88'0-3Leonardo Buta
- 90'Vasco Miguel Lopes de Matos0-3
-
AVS Futebol SAD vs Moreirense: Đội hình chính và dự bị
- AVS Futebol SAD4-2-3-113Francisco Guillermo Ochoa Magana24Christian Neiva Afonso Kiki6Baptiste Roux42Cristian Castro Devenish2Fernando Fonseca12Gustavo Amaro Assuncao15Jaume Grau Ciscar17John Mercado14Gustavo Lucas Piazon11Babatunde Jimoh Akinsola29Ze Luis95Guilherme Schettine17Cedric Teguia11Alan de Souza Guimaraes19Joel Jorquera20Bernardo Martins8Ivo Rodrigues76Dinis Pinto44Marcelo dos Santos Ferreira3Michel15Leonardo Buta22Caio Gobbo Secco
- Đội hình dự bị
- 18Anderson Miguel Da Silva, Nene10Vasco Miguel Lopes de Matos3Rafael Vela Rodrigues5Jorge Filipe Avelino Teixeira19Tiago Galletto9Gerson Rodrigues20Rodrigo Duarte Ribeiro25Tomas Tavares88Pedro TrigueiraLuis Miguel Nlavo Asue 9Gilberto Batista 66Michael Simoes Domingues,Mika 16Jeremy Antonisse 10Yan Maranhao 99Kewin Oliveira Silva 40Pedro Santos 21Afonso Assis 25Dani Morer 2
- Huấn luyện viên (HLV)
- Rui Borges
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
AVS Futebol SAD vs Moreirense: Số liệu thống kê
- AVS Futebol SADMoreirense
- 3Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 7Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 8Tổng cú sút19
-
- 3Sút trúng cầu môn11
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 2Cản sút4
-
- 10Sút Phạt24
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 274Số đường chuyền398
-
- 78%Chuyền chính xác85%
-
- 24Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị4
-
- 25Đánh đầu15
-
- 10Đánh đầu thành công10
-
- 8Cứu thua3
-
- 22Rê bóng thành công22
-
- 8Đánh chặn5
-
- 19Ném biên18
-
- 22Cản phá thành công22
-
- 5Thử thách5
-
- 0Kiến tạo thành bàn3
-
- 20Long pass23
-
- 82Pha tấn công78
-
- 32Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 25 | 7 | 2 | 88 | 27 | 61 | 82 | T T T T H T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 84 | 28 | 56 | 80 | H T T T H H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 5 | 7 | 65 | 30 | 35 | 71 | T T B T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 19 | 9 | 6 | 55 | 30 | 25 | 66 | T T H H B H |
5 | Santa Clara | 34 | 17 | 6 | 11 | 36 | 32 | 4 | 57 | B H T H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 34 | 14 | 12 | 8 | 47 | 37 | 10 | 54 | T B T T B B |
7 | FC Famalicao | 34 | 12 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 47 | T B H B B T |
8 | Estoril | 34 | 12 | 10 | 12 | 48 | 53 | -5 | 46 | B B T B H T |
9 | Casa Pia AC | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 45 | B H B H T B |
10 | Moreirense | 34 | 10 | 10 | 14 | 42 | 50 | -8 | 40 | B B H B H T |
11 | Rio Ave | 34 | 9 | 11 | 14 | 39 | 55 | -16 | 38 | T H B T H H |
12 | FC Arouca | 34 | 9 | 11 | 14 | 35 | 49 | -14 | 38 | H T B H H T |
13 | Gil Vicente | 34 | 8 | 10 | 16 | 34 | 47 | -13 | 34 | B T T B H H |
14 | Nacional da Madeira | 34 | 9 | 7 | 18 | 32 | 50 | -18 | 34 | T B H B H B |
15 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 29 | B B T B B B |
16 | AVS Futebol SAD | 34 | 5 | 12 | 17 | 25 | 60 | -35 | 27 | B H B B T B |
17 | SC Farense | 34 | 6 | 9 | 19 | 25 | 46 | -21 | 27 | T B B T T B |
18 | Boavista FC | 34 | 6 | 6 | 22 | 24 | 59 | -35 | 24 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation