BXH VĐQG Bồ Đào Nha, Thứ hạng của VĐQG Bồ Đào Nha 2025 mới nhất
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 25 | 7 | 2 | 88 | 27 | 61 | 82 | T T T T H T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 84 | 28 | 56 | 80 | H T T T H H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 5 | 7 | 65 | 30 | 35 | 71 | T T B T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 19 | 9 | 6 | 55 | 30 | 25 | 66 | T T H H B H |
5 | Santa Clara | 34 | 17 | 6 | 11 | 36 | 32 | 4 | 57 | B H T H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 34 | 14 | 12 | 8 | 47 | 37 | 10 | 54 | T B T T B B |
7 | FC Famalicao | 34 | 12 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 47 | T B H B B T |
8 | Estoril | 34 | 12 | 10 | 12 | 48 | 53 | -5 | 46 | B B T B H T |
9 | Casa Pia AC | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 45 | B H B H T B |
10 | Moreirense | 34 | 10 | 10 | 14 | 42 | 50 | -8 | 40 | B B H B H T |
11 | Rio Ave | 34 | 9 | 11 | 14 | 39 | 55 | -16 | 38 | T H B T H H |
12 | FC Arouca | 34 | 9 | 11 | 14 | 35 | 49 | -14 | 38 | H T B H H T |
13 | Gil Vicente | 34 | 8 | 10 | 16 | 34 | 47 | -13 | 34 | B T T B H H |
14 | Nacional da Madeira | 34 | 9 | 7 | 18 | 32 | 50 | -18 | 34 | T B H B H B |
15 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 29 | B B T B B B |
16 | AVS Futebol SAD | 34 | 5 | 12 | 17 | 25 | 60 | -35 | 27 | B H B B T B |
17 | SC Farense | 34 | 6 | 9 | 19 | 25 | 46 | -21 | 27 | T B B T T B |
18 | Boavista FC | 34 | 6 | 6 | 22 | 24 | 59 | -35 | 24 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Top ghi bàn VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Viktor Gyokeres | Sporting CP | 38 | 12 | |
2 | Evangelos Pavlidis | Benfica | 18 | 3 | |
3 | Samu Omorodion | FC Porto | 16 | 2 | |
4 | Clayton Fernandes Silva | Rio Ave | 13 | 2 | |
5 | Ricardo Jorge Luz Horta | Sporting Braga | 10 | 0 | |
6 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Benfica | 10 | 0 | |
7 | Cassiano Dias Moreira | Casa Pia AC | 10 | 4 | |
8 | Alejandro Marques | Estoril | 10 | 4 | |
9 | Oscar Aranda Subiela | FC Famalicao | 9 | 4 | |
10 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | FC Famalicao | 8 | 0 | |
11 | Rodrigo Mora | FC Porto | 8 | 0 | |
12 | Vinicius Lopes Da Silva | Santa Clara | 8 | 0 | |
13 | Francisco Trincao | Sporting CP | 8 | 0 | |
14 | Felix Correia | Gil Vicente | 8 | 2 | |
15 | Yanis Begraoui | Estoril | 8 | 2 | |
16 | Wenderson Galeno | FC Porto | 8 | 4 | |
17 | Angel Fabian Di Maria | Benfica | 8 | 5 | |
18 | Zeki Amdouni | Benfica | 7 | 0 | |
19 | Amine El Ouazzani | Sporting Braga | 7 | 0 | |
20 | Orkun Kokcu | Benfica | 7 | 2 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025 Top ghi bàn VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 Top kiến tạo VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 Top thẻ phạt VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Bồ Đào Nha
Tên giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal Primera Liga |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 34 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |