Kết quả Rio Ave vs Gil Vicente, 01h00 ngày 17/05

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 34

  • Rio Ave vs Gil Vicente: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
     Diogo Costa
     Marvin Gilbert Elimbi
  • 38'
    Francisco Petrasso goal 
    1-0
  • 43'
    1-1
    goal Sergio Bermejo Lillo (Assist:Jonathan Buatu Mananga)
  • 45'
    Andreas Ntoi
    1-1
  • 55'
    Demir Ege Tiknaz  
    Vitor Gomes  
    1-1
  • 62'
    1-1
     Santiago Garcia
     Sergio Bermejo Lillo
  • 62'
    1-1
     Jorge Aguirre de Cespedes
     Pablo Felipe Pereira de Jesus
  • 64'
    Tobias Medina  
    Theofanis Bakoulas  
    1-1
  • 64'
    Joao Pedro Barradas Novais  
    Tiago Morais  
    1-1
  • 76'
    Matheus Henrique Teixeira  
    Cezary Miszta  
    1-1
  • 77'
    Jonathan Panzo  
    Francisco Petrasso  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Joao Rafael Brito Teixeira
     Facundo Agustin Caseres
  • 82'
    1-1
     Rodrigo Rodrigues
     Joao Marques
  • Rio Ave vs Gil Vicente: Đội hình chính và dự bị

  • Rio Ave4-1-4-1
    1
    Cezary Miszta
    22
    Joan Pedro
    3
    Andreas Ntoi
    23
    Francisco Petrasso
    20
    Joao Tome
    8
    Vitor Gomes
    11
    Tiago Morais
    29
    Theofanis Bakoulas
    76
    Martim Neto
    7
    Andre Luiz Inacio da Silva
    9
    Clayton Fernandes Silva
    90
    Pablo Felipe Pereira de Jesus
    71
    Felix Correia
    22
    Sergio Bermejo Lillo
    33
    Joao Marques
    8
    Mohamed Bamba
    5
    Facundo Agustin Caseres
    2
    Zé Carlos
    4
    Marvin Gilbert Elimbi
    39
    Jonathan Buatu Mananga
    45
    Jonathan Mawesi
    99
    Brian Araujo
    Gil Vicente4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Tobias Medina
    95Matheus Henrique Teixeira
    6Joao Pedro Barradas Novais
    34Demir Ege Tiknaz
    2Jonathan Panzo
    80Ole Pohlmann
    17Marios Vrousai
    14Karem Zoabi
    19Kiko Bondoso
    Joao Rafael Brito Teixeira 18
    Diogo Costa 28
    Jorge Aguirre de Cespedes 9
    Rodrigo Rodrigues 80
    Santiago Garcia 19
    Christian Kendji Wagatsuma Ferreira 88
    Andrew Da Silva Ventura 42
    Guilherme Beleza Braga Figueiredo 16
    Carlos Eduardo 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Carlos Batalha Freire
    Vítor Campelos
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Rio Ave vs Gil Vicente: Số liệu thống kê

  • Rio Ave
    Gil Vicente
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 433
    Số đường chuyền
    369
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 30
    Long pass
    30
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 34 25 7 2 88 27 61 82 T T T T H T
2 Benfica 34 25 5 4 84 28 56 80 H T T T H H
3 FC Porto 34 22 5 7 65 30 35 71 T T B T T T
4 Sporting Braga 34 19 9 6 55 30 25 66 T T H H B H
5 Santa Clara 34 17 6 11 36 32 4 57 B H T H T T
6 Vitoria Guimaraes 34 14 12 8 47 37 10 54 T B T T B B
7 FC Famalicao 34 12 11 11 44 39 5 47 T B H B B T
8 Estoril 34 12 10 12 48 53 -5 46 B B T B H T
9 Casa Pia AC 34 12 9 13 39 44 -5 45 B H B H T B
10 Moreirense 34 10 10 14 42 50 -8 40 B B H B H T
11 Rio Ave 34 9 11 14 39 55 -16 38 T H B T H H
12 FC Arouca 34 9 11 14 35 49 -14 38 H T B H H T
13 Gil Vicente 34 8 10 16 34 47 -13 34 B T T B H H
14 Nacional da Madeira 34 9 7 18 32 50 -18 34 T B H B H B
15 Estrela da Amadora 34 7 8 19 24 50 -26 29 B B T B B B
16 AVS Futebol SAD 34 5 12 17 25 60 -35 27 B H B B T B
17 SC Farense 34 6 9 19 25 46 -21 27 T B B T T B
18 Boavista FC 34 6 6 22 24 59 -35 24 B T B T B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation