Kết quả Rio Ave vs Gil Vicente, 01h00 ngày 17/05
Kết quả Rio Ave vs Gil Vicente Nhận định, Soi kèo Rio Ave vs Gil Vicente 1h00 ngày 17/5: Chủ nhà hưởng niềm vui Đối đầu Rio Ave vs Gil Vicente Phong độ Rio Ave gần đây Phong độ Gil Vicente gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
1.01O 2.5
0.92U 2.5
0.921
2.50X
3.202
2.63Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rio Ave vs Gil Vicente
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 34
-
Rio Ave vs Gil Vicente: Diễn biến chính
- 30'0-0Diogo Costa
Marvin Gilbert Elimbi - 38'Francisco Petrasso1-0
- 43'1-1
Sergio Bermejo Lillo (Assist:Jonathan Buatu Mananga)
- 45'Andreas Ntoi1-1
- 55'Demir Ege Tiknaz
Vitor Gomes1-1 - 62'1-1Santiago Garcia
Sergio Bermejo Lillo - 62'1-1Jorge Aguirre de Cespedes
Pablo Felipe Pereira de Jesus - 64'Tobias Medina
Theofanis Bakoulas1-1 - 64'Joao Pedro Barradas Novais
Tiago Morais1-1 - 76'Matheus Henrique Teixeira
Cezary Miszta1-1 - 77'Jonathan Panzo
Francisco Petrasso1-1 - 82'1-1Joao Rafael Brito Teixeira
Facundo Agustin Caseres - 82'1-1Rodrigo Rodrigues
Joao Marques
-
Rio Ave vs Gil Vicente: Đội hình chính và dự bị
- Rio Ave4-1-4-11Cezary Miszta22Joan Pedro3Andreas Ntoi23Francisco Petrasso20Joao Tome8Vitor Gomes11Tiago Morais29Theofanis Bakoulas76Martim Neto7Andre Luiz Inacio da Silva9Clayton Fernandes Silva90Pablo Felipe Pereira de Jesus71Felix Correia22Sergio Bermejo Lillo33Joao Marques8Mohamed Bamba5Facundo Agustin Caseres2Zé Carlos4Marvin Gilbert Elimbi39Jonathan Buatu Mananga45Jonathan Mawesi99Brian Araujo
- Đội hình dự bị
- 27Tobias Medina95Matheus Henrique Teixeira6Joao Pedro Barradas Novais34Demir Ege Tiknaz2Jonathan Panzo80Ole Pohlmann17Marios Vrousai14Karem Zoabi19Kiko BondosoJoao Rafael Brito Teixeira 18Diogo Costa 28Jorge Aguirre de Cespedes 9Rodrigo Rodrigues 80Santiago Garcia 19Christian Kendji Wagatsuma Ferreira 88Andrew Da Silva Ventura 42Guilherme Beleza Braga Figueiredo 16Carlos Eduardo 29
- Huấn luyện viên (HLV)
- Luis Carlos Batalha FreireVítor Campelos
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Rio Ave vs Gil Vicente: Số liệu thống kê
- Rio AveGil Vicente
- 6Phạt góc7
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 6Tổng cú sút11
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 1Sút ra ngoài4
-
- 2Cản sút4
-
- 8Sút Phạt11
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 433Số đường chuyền369
-
- 84%Chuyền chính xác80%
-
- 11Phạm lỗi8
-
- 2Việt vị2
-
- 22Đánh đầu26
-
- 12Đánh đầu thành công12
-
- 2Cứu thua2
-
- 14Rê bóng thành công17
-
- 8Đánh chặn10
-
- 21Ném biên19
-
- 14Cản phá thành công17
-
- 9Thử thách6
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 30Long pass30
-
- 70Pha tấn công101
-
- 32Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 25 | 7 | 2 | 88 | 27 | 61 | 82 | T T T T H T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 84 | 28 | 56 | 80 | H T T T H H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 5 | 7 | 65 | 30 | 35 | 71 | T T B T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 19 | 9 | 6 | 55 | 30 | 25 | 66 | T T H H B H |
5 | Santa Clara | 34 | 17 | 6 | 11 | 36 | 32 | 4 | 57 | B H T H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 34 | 14 | 12 | 8 | 47 | 37 | 10 | 54 | T B T T B B |
7 | FC Famalicao | 34 | 12 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 47 | T B H B B T |
8 | Estoril | 34 | 12 | 10 | 12 | 48 | 53 | -5 | 46 | B B T B H T |
9 | Casa Pia AC | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 45 | B H B H T B |
10 | Moreirense | 34 | 10 | 10 | 14 | 42 | 50 | -8 | 40 | B B H B H T |
11 | Rio Ave | 34 | 9 | 11 | 14 | 39 | 55 | -16 | 38 | T H B T H H |
12 | FC Arouca | 34 | 9 | 11 | 14 | 35 | 49 | -14 | 38 | H T B H H T |
13 | Gil Vicente | 34 | 8 | 10 | 16 | 34 | 47 | -13 | 34 | B T T B H H |
14 | Nacional da Madeira | 34 | 9 | 7 | 18 | 32 | 50 | -18 | 34 | T B H B H B |
15 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 29 | B B T B B B |
16 | AVS Futebol SAD | 34 | 5 | 12 | 17 | 25 | 60 | -35 | 27 | B H B B T B |
17 | SC Farense | 34 | 6 | 9 | 19 | 25 | 46 | -21 | 27 | T B B T T B |
18 | Boavista FC | 34 | 6 | 6 | 22 | 24 | 59 | -35 | 24 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation